Tỷ giá hối đoái Aave chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/LBC
Lịch sử thay đổi trong LEND/LBC tỷ giá
LEND/LBC tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 23.3447 LBC
▲ 9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -14.13% (27.185 LBC — 23.3447 LBC)
Thay đổi trong LEND/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 115.03% (10.8563 LBC — 23.3447 LBC)
Thay đổi trong LEND/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 971.84% (2.178 LBC — 23.3447 LBC)
Thay đổi trong LEND/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 971.84% (2.178 LBC — 23.3447 LBC)
Aave/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 24.641 LBC | ▲ 5.55 % |
04/05 | 25.1397 LBC | ▲ 2.02 % |
05/05 | 22.9657 LBC | ▼ -8.65 % |
06/05 | 19.8709 LBC | ▼ -13.48 % |
07/05 | 20.1356 LBC | ▲ 1.33 % |
08/05 | 21.9207 LBC | ▲ 8.87 % |
09/05 | 21.8949 LBC | ▼ -0.12 % |
10/05 | 21.4706 LBC | ▼ -1.94 % |
11/05 | 21.2588 LBC | ▼ -0.99 % |
12/05 | 21.4846 LBC | ▲ 1.06 % |
13/05 | 21.3284 LBC | ▼ -0.73 % |
14/05 | 20.7505 LBC | ▼ -2.71 % |
15/05 | 19.2725 LBC | ▼ -7.12 % |
16/05 | 18.6681 LBC | ▼ -3.14 % |
17/05 | 17.9101 LBC | ▼ -4.06 % |
18/05 | 17.3243 LBC | ▼ -3.27 % |
19/05 | 18.5783 LBC | ▲ 7.24 % |
20/05 | 19.2449 LBC | ▲ 3.59 % |
21/05 | 20.5808 LBC | ▲ 6.94 % |
22/05 | 20.5753 LBC | ▼ -0.03 % |
23/05 | 20.7237 LBC | ▲ 0.72 % |
24/05 | 20.2352 LBC | ▼ -2.36 % |
25/05 | 19.7239 LBC | ▼ -2.53 % |
26/05 | 19.6078 LBC | ▼ -0.59 % |
27/05 | 17.7698 LBC | ▼ -9.37 % |
28/05 | 16.4154 LBC | ▼ -7.62 % |
29/05 | 17.1037 LBC | ▲ 4.19 % |
30/05 | 18.5175 LBC | ▲ 8.27 % |
31/05 | 17.2949 LBC | ▼ -6.6 % |
01/06 | 18.1288 LBC | ▲ 4.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 23.3862 LBC | ▲ 0.18 % |
13/05 — 19/05 | 27.3354 LBC | ▲ 16.89 % |
20/05 — 26/05 | 38.0304 LBC | ▲ 39.12 % |
27/05 — 02/06 | 45.2376 LBC | ▲ 18.95 % |
03/06 — 09/06 | 43.4352 LBC | ▼ -3.98 % |
10/06 — 16/06 | 64.9751 LBC | ▲ 49.59 % |
17/06 — 23/06 | 68.8618 LBC | ▲ 5.98 % |
24/06 — 30/06 | 67.1281 LBC | ▼ -2.52 % |
01/07 — 07/07 | 55.723 LBC | ▼ -16.99 % |
08/07 — 14/07 | 63.6546 LBC | ▲ 14.23 % |
15/07 — 21/07 | 51.1388 LBC | ▼ -19.66 % |
22/07 — 28/07 | 48.8084 LBC | ▼ -4.56 % |
Aave/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.1092 LBC | ▼ -30.99 % |
07/2024 | 17.4156 LBC | ▲ 8.11 % |
07/2024 | 41.8626 LBC | ▲ 140.37 % |
08/2024 | 90.242 LBC | ▲ 115.57 % |
09/2024 | 183.38 LBC | ▲ 103.21 % |
10/2024 | 269.57 LBC | ▲ 47 % |
11/2024 | 221.26 LBC | ▼ -17.92 % |
Aave/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6785 LBC |
Tối đa | 31.4204 LBC |
Bình quân gia quyền | 25.3708 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.509767 LBC |
Tối đa | 31.4204 LBC |
Bình quân gia quyền | 20.3008 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.160793 LBC |
Tối đa | 31.4204 LBC |
Bình quân gia quyền | 10.9019 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: