Tỷ giá hối đoái Aave chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/RYO
Lịch sử thay đổi trong LEND/RYO tỷ giá
LEND/RYO tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 40.7642 RYO
▼ -7.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 9.83% (37.1163 RYO — 40.7642 RYO)
Thay đổi trong LEND/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 33.79% (30.4688 RYO — 40.7642 RYO)
Thay đổi trong LEND/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 1261.79% (2.993424 RYO — 40.7642 RYO)
Thay đổi trong LEND/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 1261.79% (2.993424 RYO — 40.7642 RYO)
Aave/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 42.8746 RYO | ▲ 5.18 % |
09/06 | 44.1179 RYO | ▲ 2.9 % |
10/06 | 42.733 RYO | ▼ -3.14 % |
11/06 | 48.0922 RYO | ▲ 12.54 % |
12/06 | 48.7287 RYO | ▲ 1.32 % |
13/06 | 50.4907 RYO | ▲ 3.62 % |
14/06 | 52.0469 RYO | ▲ 3.08 % |
15/06 | 49.3837 RYO | ▼ -5.12 % |
16/06 | 47.8247 RYO | ▼ -3.16 % |
17/06 | 50.8526 RYO | ▲ 6.33 % |
18/06 | 51.658 RYO | ▲ 1.58 % |
19/06 | 52.1949 RYO | ▲ 1.04 % |
20/06 | 52.1093 RYO | ▼ -0.16 % |
21/06 | 50.5562 RYO | ▼ -2.98 % |
22/06 | 105.21 RYO | ▲ 108.1 % |
23/06 | 54.6126 RYO | ▼ -48.09 % |
24/06 | 53.1732 RYO | ▼ -2.64 % |
25/06 | 54.3177 RYO | ▲ 2.15 % |
26/06 | 59.753 RYO | ▲ 10.01 % |
27/06 | 57.2961 RYO | ▼ -4.11 % |
28/06 | 55.1285 RYO | ▼ -3.78 % |
29/06 | 57.6648 RYO | ▲ 4.6 % |
30/06 | 57.1199 RYO | ▼ -0.94 % |
01/07 | 56.4719 RYO | ▼ -1.13 % |
02/07 | 45.6123 RYO | ▼ -19.23 % |
03/07 | 42.777 RYO | ▼ -6.22 % |
04/07 | 45.5106 RYO | ▲ 6.39 % |
05/07 | 51.9518 RYO | ▲ 14.15 % |
06/07 | 47.9098 RYO | ▼ -7.78 % |
07/07 | 50.0668 RYO | ▲ 4.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 42.873 RYO | ▲ 5.17 % |
17/06 — 23/06 | 48.9538 RYO | ▲ 14.18 % |
24/06 — 30/06 | 71.5174 RYO | ▲ 46.09 % |
01/07 — 07/07 | 65.2521 RYO | ▼ -8.76 % |
08/07 — 14/07 | 80.5801 RYO | ▲ 23.49 % |
15/07 — 21/07 | 89.5428 RYO | ▲ 11.12 % |
22/07 — 28/07 | 59.3201 RYO | ▼ -33.75 % |
29/07 — 04/08 | 72.6286 RYO | ▲ 22.44 % |
05/08 — 11/08 | 68.1805 RYO | ▼ -6.12 % |
12/08 — 18/08 | 70.0377 RYO | ▲ 2.72 % |
19/08 — 25/08 | 71.1393 RYO | ▲ 1.57 % |
26/08 — 01/09 | 68.4385 RYO | ▼ -3.8 % |
Aave/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 69.5916 RYO | ▲ 70.72 % |
08/2024 | 112.48 RYO | ▲ 61.63 % |
09/2024 | 240.43 RYO | ▲ 113.76 % |
10/2024 | 457.24 RYO | ▲ 90.17 % |
11/2024 | 789.57 RYO | ▲ 72.68 % |
12/2024 | 675.38 RYO | ▼ -14.46 % |
01/2025 | 663.94 RYO | ▼ -1.69 % |
Aave/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.1289 RYO |
Tối đa | 49.5278 RYO |
Bình quân gia quyền | 46.5822 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.0405 RYO |
Tối đa | 67.9354 RYO |
Bình quân gia quyền | 43.6048 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.955654 RYO |
Tối đa | 67.9354 RYO |
Bình quân gia quyền | 25.6043 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: