Tỷ giá hối đoái Aave chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/UZS
Lịch sử thay đổi trong LEND/UZS tỷ giá
LEND/UZS tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 6,229 UZS
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 9.55% (5,686 UZS — 6,229 UZS)
Thay đổi trong LEND/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 81.74% (3,427 UZS — 6,229 UZS)
Thay đổi trong LEND/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2472.77% (242.1 UZS — 6,229 UZS)
Thay đổi trong LEND/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2472.77% (242.1 UZS — 6,229 UZS)
Aave/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 5,933 UZS | ▼ -4.74 % |
16/05 | 5,846 UZS | ▼ -1.48 % |
17/05 | 5,600 UZS | ▼ -4.19 % |
18/05 | 6,208 UZS | ▲ 10.84 % |
19/05 | 6,417 UZS | ▲ 3.38 % |
20/05 | 6,600 UZS | ▲ 2.85 % |
21/05 | 6,686 UZS | ▲ 1.31 % |
22/05 | 6,218 UZS | ▼ -7.01 % |
23/05 | 6,120 UZS | ▼ -1.57 % |
24/05 | 6,327 UZS | ▲ 3.38 % |
25/05 | 6,277 UZS | ▼ -0.79 % |
26/05 | 6,241 UZS | ▼ -0.58 % |
27/05 | 6,177 UZS | ▼ -1.01 % |
28/05 | 6,119 UZS | ▼ -0.95 % |
29/05 | 5,537 UZS | ▼ -9.51 % |
30/05 | 5,062 UZS | ▼ -8.57 % |
31/05 | 5,263 UZS | ▲ 3.97 % |
01/06 | 5,495 UZS | ▲ 4.41 % |
02/06 | 6,263 UZS | ▲ 13.97 % |
03/06 | 6,156 UZS | ▼ -1.71 % |
04/06 | 6,151 UZS | ▼ -0.09 % |
05/06 | 6,181 UZS | ▲ 0.49 % |
06/06 | 6,167 UZS | ▼ -0.22 % |
07/06 | 6,327 UZS | ▲ 2.6 % |
08/06 | 5,512 UZS | ▼ -12.88 % |
09/06 | 5,036 UZS | ▼ -8.63 % |
10/06 | 5,330 UZS | ▲ 5.82 % |
11/06 | 6,060 UZS | ▲ 13.71 % |
12/06 | 6,252 UZS | ▲ 3.17 % |
13/06 | 6,564 UZS | ▲ 4.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,349 UZS | ▲ 1.93 % |
27/05 — 02/06 | 7,717 UZS | ▲ 21.56 % |
03/06 — 09/06 | 11,685 UZS | ▲ 51.41 % |
10/06 — 16/06 | 13,488 UZS | ▲ 15.43 % |
17/06 — 23/06 | 12,081 UZS | ▼ -10.43 % |
24/06 — 30/06 | 14,631 UZS | ▲ 21.11 % |
01/07 — 07/07 | 11,014 UZS | ▼ -24.72 % |
08/07 — 14/07 | 11,987 UZS | ▲ 8.83 % |
15/07 — 21/07 | 11,108 UZS | ▼ -7.33 % |
22/07 — 28/07 | 10,618 UZS | ▼ -4.42 % |
29/07 — 04/08 | 10,033 UZS | ▼ -5.5 % |
05/08 — 11/08 | 10,849 UZS | ▲ 8.12 % |
Aave/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,021 UZS | ▲ 76.94 % |
07/2024 | 17,138 UZS | ▲ 55.5 % |
08/2024 | 40,044 UZS | ▲ 133.66 % |
09/2024 | 97,493 UZS | ▲ 143.46 % |
10/2024 | 167,229 UZS | ▲ 71.53 % |
11/2024 | 165,175 UZS | ▼ -1.23 % |
12/2024 | 153,718 UZS | ▼ -6.94 % |
Aave/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,155 UZS |
Tối đa | 7,099 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,103 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,810 UZS |
Tối đa | 10,396 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,045 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 231.27 UZS |
Tối đa | 10,396 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,302 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: