Tỷ giá hối đoái Aave chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/WABI
Lịch sử thay đổi trong LEND/WABI tỷ giá
LEND/WABI tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 6.008572 WABI
▼ -4.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 35.99% (4.418252 WABI — 6.008572 WABI)
Thay đổi trong LEND/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 154.17% (2.364018 WABI — 6.008572 WABI)
Thay đổi trong LEND/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1832.88% (0.31086169 WABI — 6.008572 WABI)
Thay đổi trong LEND/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1832.88% (0.31086169 WABI — 6.008572 WABI)
Aave/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 6.157779 WABI | ▲ 2.48 % |
27/05 | 6.161564 WABI | ▲ 0.06 % |
28/05 | 6.142661 WABI | ▼ -0.31 % |
29/05 | 6.488799 WABI | ▲ 5.63 % |
30/05 | 6.557282 WABI | ▲ 1.06 % |
31/05 | 6.862077 WABI | ▲ 4.65 % |
01/06 | 6.747266 WABI | ▼ -1.67 % |
02/06 | 6.649158 WABI | ▼ -1.45 % |
03/06 | 6.583954 WABI | ▼ -0.98 % |
04/06 | 6.940689 WABI | ▲ 5.42 % |
05/06 | 7.41911 WABI | ▲ 6.89 % |
06/06 | 7.552935 WABI | ▲ 1.8 % |
07/06 | 7.552209 WABI | ▼ -0.01 % |
08/06 | 7.509314 WABI | ▼ -0.57 % |
09/06 | 7.240899 WABI | ▼ -3.57 % |
10/06 | 6.558704 WABI | ▼ -9.42 % |
11/06 | 6.682063 WABI | ▲ 1.88 % |
12/06 | 6.669693 WABI | ▼ -0.19 % |
13/06 | 7.142234 WABI | ▲ 7.08 % |
14/06 | 6.752165 WABI | ▼ -5.46 % |
15/06 | 6.749143 WABI | ▼ -0.04 % |
16/06 | 7.051262 WABI | ▲ 4.48 % |
17/06 | 7.203562 WABI | ▲ 2.16 % |
18/06 | 7.588265 WABI | ▲ 5.34 % |
19/06 | 6.859162 WABI | ▼ -9.61 % |
20/06 | 6.291537 WABI | ▼ -8.28 % |
21/06 | 6.209312 WABI | ▼ -1.31 % |
22/06 | 6.863357 WABI | ▲ 10.53 % |
23/06 | 7.441335 WABI | ▲ 8.42 % |
24/06 | 8.281521 WABI | ▲ 11.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.261432 WABI | ▲ 4.21 % |
03/06 — 09/06 | 6.244622 WABI | ▼ -0.27 % |
10/06 — 16/06 | 7.962591 WABI | ▲ 27.51 % |
17/06 — 23/06 | 8.299994 WABI | ▲ 4.24 % |
24/06 — 30/06 | 11.6085 WABI | ▲ 39.86 % |
01/07 — 07/07 | 11.7748 WABI | ▲ 1.43 % |
08/07 — 14/07 | 10.7414 WABI | ▼ -8.78 % |
15/07 — 21/07 | 12.1014 WABI | ▲ 12.66 % |
22/07 — 28/07 | 13.6351 WABI | ▲ 12.67 % |
29/07 — 04/08 | 12.5074 WABI | ▼ -8.27 % |
05/08 — 11/08 | 12.4013 WABI | ▼ -0.85 % |
12/08 — 18/08 | 14.9275 WABI | ▲ 20.37 % |
Aave/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.85313 WABI | ▲ 47.34 % |
07/2024 | 10.5594 WABI | ▲ 19.27 % |
08/2024 | 24.375 WABI | ▲ 130.84 % |
09/2024 | 47.2742 WABI | ▲ 93.95 % |
10/2024 | 87.2777 WABI | ▲ 84.62 % |
11/2024 | 96.6873 WABI | ▲ 10.78 % |
12/2024 | 110.16 WABI | ▲ 13.94 % |
Aave/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.015903 WABI |
Tối đa | 6.05806 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.242524 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.209583 WABI |
Tối đa | 6.05806 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.221895 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30186409 WABI |
Tối đa | 6.05806 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.371452 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: