Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại Bảng Ai Cập
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/EGP
Lịch sử thay đổi trong LINK/EGP tỷ giá
LINK/EGP tỷ giá
05 15, 2024
1 LINK = 613.68 EGP
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong Bảng Ai Cập.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -6.19% (654.17 EGP — 613.68 EGP)
Thay đổi trong LINK/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (615.07 EGP — 613.68 EGP)
Thay đổi trong LINK/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 198.38% (205.67 EGP — 613.68 EGP)
Thay đổi trong LINK/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 28, 2017 — 05 15, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 13819.76% (4.41 EGP — 613.68 EGP)
Chainlink/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 595.34 EGP | ▼ -2.99 % |
17/05 | 587.63 EGP | ▼ -1.3 % |
18/05 | 593 EGP | ▲ 0.91 % |
19/05 | 603.58 EGP | ▲ 1.79 % |
20/05 | 632.42 EGP | ▲ 4.78 % |
21/05 | 650.7 EGP | ▲ 2.89 % |
22/05 | 680.27 EGP | ▲ 4.54 % |
23/05 | 677.65 EGP | ▼ -0.38 % |
24/05 | 657.08 EGP | ▼ -3.04 % |
25/05 | 638.52 EGP | ▼ -2.82 % |
26/05 | 639.77 EGP | ▲ 0.2 % |
27/05 | 618.46 EGP | ▼ -3.33 % |
28/05 | 610.46 EGP | ▼ -1.29 % |
29/05 | 595.8 EGP | ▼ -2.4 % |
30/05 | 582.11 EGP | ▼ -2.3 % |
31/05 | 561.37 EGP | ▼ -3.56 % |
01/06 | 574.32 EGP | ▲ 2.31 % |
02/06 | 591.01 EGP | ▲ 2.91 % |
03/06 | 610.42 EGP | ▲ 3.28 % |
04/06 | 617.72 EGP | ▲ 1.2 % |
05/06 | 631.57 EGP | ▲ 2.24 % |
06/06 | 615.87 EGP | ▼ -2.49 % |
07/06 | 589.09 EGP | ▼ -4.35 % |
08/06 | 593.18 EGP | ▲ 0.69 % |
09/06 | 584.85 EGP | ▼ -1.4 % |
10/06 | 564.56 EGP | ▼ -3.47 % |
11/06 | 562.04 EGP | ▼ -0.45 % |
12/06 | 560.75 EGP | ▼ -0.23 % |
13/06 | 550.13 EGP | ▼ -1.89 % |
14/06 | 538.86 EGP | ▼ -2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 603.47 EGP | ▼ -1.66 % |
27/05 — 02/06 | 1,059 EGP | ▲ 75.4 % |
03/06 — 09/06 | 883.29 EGP | ▼ -16.55 % |
10/06 — 16/06 | 906.54 EGP | ▲ 2.63 % |
17/06 — 23/06 | 901.58 EGP | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 881.61 EGP | ▼ -2.21 % |
01/07 — 07/07 | 686.26 EGP | ▼ -22.16 % |
08/07 — 14/07 | 750.79 EGP | ▲ 9.4 % |
15/07 — 21/07 | 686.47 EGP | ▼ -8.57 % |
22/07 — 28/07 | 715.32 EGP | ▲ 4.2 % |
29/07 — 04/08 | 663.92 EGP | ▼ -7.19 % |
05/08 — 11/08 | 638.2 EGP | ▼ -3.87 % |
Chainlink/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 633.46 EGP | ▲ 3.22 % |
07/2024 | 768.31 EGP | ▲ 21.29 % |
08/2024 | 569.16 EGP | ▼ -25.92 % |
09/2024 | 761.32 EGP | ▲ 33.76 % |
10/2024 | 984.14 EGP | ▲ 29.27 % |
11/2024 | 1,194 EGP | ▲ 21.28 % |
12/2024 | 1,262 EGP | ▲ 5.73 % |
01/2025 | 1,359 EGP | ▲ 7.66 % |
02/2025 | 1,714 EGP | ▲ 26.17 % |
03/2025 | 2,446 EGP | ▲ 42.72 % |
04/2025 | 1,847 EGP | ▼ -24.48 % |
05/2025 | 1,804 EGP | ▼ -2.35 % |
Chainlink/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 605.61 EGP |
Tối đa | 765.84 EGP |
Bình quân gia quyền | 671.04 EGP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 549.29 EGP |
Tối đa | 1,060 EGP |
Bình quân gia quyền | 749.34 EGP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 155.28 EGP |
Tối đa | 1,060 EGP |
Bình quân gia quyền | 420.73 EGP |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/EGP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: