Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/ETB
Lịch sử thay đổi trong LINK/ETB tỷ giá
LINK/ETB tỷ giá
05 24, 2024
1 LINK = 1,004 ETB
▲ 11.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 21.46% (826.3 ETB — 1,004 ETB)
Thay đổi trong LINK/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -4.63% (1,052 ETB — 1,004 ETB)
Thay đổi trong LINK/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 194.63% (340.64 ETB — 1,004 ETB)
Thay đổi trong LINK/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 800.51% (111.45 ETB — 1,004 ETB)
Chainlink/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 978.44 ETB | ▼ -2.51 % |
26/05 | 984.33 ETB | ▲ 0.6 % |
27/05 | 968.92 ETB | ▼ -1.57 % |
28/05 | 955.72 ETB | ▼ -1.36 % |
29/05 | 931.73 ETB | ▼ -2.51 % |
30/05 | 904.23 ETB | ▼ -2.95 % |
31/05 | 881.79 ETB | ▼ -2.48 % |
01/06 | 903.93 ETB | ▲ 2.51 % |
02/06 | 922.5 ETB | ▲ 2.05 % |
03/06 | 950.24 ETB | ▲ 3.01 % |
04/06 | 958.59 ETB | ▲ 0.88 % |
05/06 | 984.2 ETB | ▲ 2.67 % |
06/06 | 966.7 ETB | ▼ -1.78 % |
07/06 | 932.48 ETB | ▼ -3.54 % |
08/06 | 943.95 ETB | ▲ 1.23 % |
09/06 | 930.58 ETB | ▼ -1.42 % |
10/06 | 905.11 ETB | ▼ -2.74 % |
11/06 | 899.81 ETB | ▼ -0.59 % |
12/06 | 901.74 ETB | ▲ 0.21 % |
13/06 | 882.61 ETB | ▼ -2.12 % |
14/06 | 896.38 ETB | ▲ 1.56 % |
15/06 | 978.35 ETB | ▲ 9.14 % |
16/06 | 1,072 ETB | ▲ 9.54 % |
17/06 | 1,096 ETB | ▲ 2.26 % |
18/06 | 1,111 ETB | ▲ 1.36 % |
19/06 | 1,128 ETB | ▲ 1.54 % |
20/06 | 1,138 ETB | ▲ 0.92 % |
21/06 | 1,108 ETB | ▼ -2.67 % |
22/06 | 1,072 ETB | ▼ -3.21 % |
23/06 | 1,100 ETB | ▲ 2.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,041 ETB | ▲ 3.74 % |
03/06 — 09/06 | 909.84 ETB | ▼ -12.61 % |
10/06 — 16/06 | 927.17 ETB | ▲ 1.9 % |
17/06 — 23/06 | 917.81 ETB | ▼ -1.01 % |
24/06 — 30/06 | 894.25 ETB | ▼ -2.57 % |
01/07 — 07/07 | 701.08 ETB | ▼ -21.6 % |
08/07 — 14/07 | 769.02 ETB | ▲ 9.69 % |
15/07 — 21/07 | 698.75 ETB | ▼ -9.14 % |
22/07 — 28/07 | 734.64 ETB | ▲ 5.14 % |
29/07 — 04/08 | 665.73 ETB | ▼ -9.38 % |
05/08 — 11/08 | 823.61 ETB | ▲ 23.72 % |
12/08 — 18/08 | 817.88 ETB | ▼ -0.7 % |
Chainlink/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,035 ETB | ▲ 3.13 % |
07/2024 | 1,291 ETB | ▲ 24.72 % |
08/2024 | 1,035 ETB | ▼ -19.84 % |
09/2024 | 1,502 ETB | ▲ 45.12 % |
10/2024 | 2,326 ETB | ▲ 54.85 % |
11/2024 | 2,929 ETB | ▲ 25.93 % |
12/2024 | 3,132 ETB | ▲ 6.95 % |
01/2025 | 3,290 ETB | ▲ 5.04 % |
02/2025 | 3,804 ETB | ▲ 15.64 % |
03/2025 | 3,574 ETB | ▼ -6.07 % |
04/2025 | 2,392 ETB | ▼ -33.07 % |
05/2025 | 3,296 ETB | ▲ 37.79 % |
Chainlink/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 731.23 ETB |
Tối đa | 1,012 ETB |
Bình quân gia quyền | 838.84 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 724.86 ETB |
Tối đa | 1,221 ETB |
Bình quân gia quyền | 961.55 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 273.24 ETB |
Tối đa | 1,221 ETB |
Bình quân gia quyền | 680.62 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: