Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/GNF
Lịch sử thay đổi trong LINK/GNF tỷ giá
LINK/GNF tỷ giá
05 31, 2024
1 LINK = 153,728 GNF
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 35.16% (113,737 GNF — 153,728 GNF)
Thay đổi trong LINK/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -16% (183,020 GNF — 153,728 GNF)
Thay đổi trong LINK/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 183.06% (54,309 GNF — 153,728 GNF)
Thay đổi trong LINK/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 384.12% (31,754 GNF — 153,728 GNF)
Chainlink/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 156,468 GNF | ▲ 1.78 % |
02/06 | 160,397 GNF | ▲ 2.51 % |
03/06 | 163,898 GNF | ▲ 2.18 % |
04/06 | 165,737 GNF | ▲ 1.12 % |
05/06 | 169,269 GNF | ▲ 2.13 % |
06/06 | 165,218 GNF | ▼ -2.39 % |
07/06 | 160,329 GNF | ▼ -2.96 % |
08/06 | 161,900 GNF | ▲ 0.98 % |
09/06 | 160,079 GNF | ▼ -1.12 % |
10/06 | 154,902 GNF | ▼ -3.23 % |
11/06 | 153,691 GNF | ▼ -0.78 % |
12/06 | 153,994 GNF | ▲ 0.2 % |
13/06 | 151,937 GNF | ▼ -1.34 % |
14/06 | 153,374 GNF | ▲ 0.95 % |
15/06 | 170,953 GNF | ▲ 11.46 % |
16/06 | 190,384 GNF | ▲ 11.37 % |
17/06 | 193,152 GNF | ▲ 1.45 % |
18/06 | 195,739 GNF | ▲ 1.34 % |
19/06 | 198,655 GNF | ▲ 1.49 % |
20/06 | 200,538 GNF | ▲ 0.95 % |
21/06 | 196,402 GNF | ▼ -2.06 % |
22/06 | 191,562 GNF | ▼ -2.46 % |
23/06 | 199,923 GNF | ▲ 4.36 % |
24/06 | 202,151 GNF | ▲ 1.11 % |
25/06 | 203,454 GNF | ▲ 0.64 % |
26/06 | 208,605 GNF | ▲ 2.53 % |
27/06 | 217,351 GNF | ▲ 4.19 % |
28/06 | 217,826 GNF | ▲ 0.22 % |
29/06 | 214,517 GNF | ▼ -1.52 % |
30/06 | 207,423 GNF | ▼ -3.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 155,941 GNF | ▲ 1.44 % |
10/06 — 16/06 | 158,549 GNF | ▲ 1.67 % |
17/06 — 23/06 | 155,878 GNF | ▼ -1.69 % |
24/06 — 30/06 | 149,471 GNF | ▼ -4.11 % |
01/07 — 07/07 | 112,138 GNF | ▼ -24.98 % |
08/07 — 14/07 | 127,678 GNF | ▲ 13.86 % |
15/07 — 21/07 | 114,281 GNF | ▼ -10.49 % |
22/07 — 28/07 | 121,302 GNF | ▲ 6.14 % |
29/07 — 04/08 | 112,662 GNF | ▼ -7.12 % |
05/08 — 11/08 | 134,813 GNF | ▲ 19.66 % |
12/08 — 18/08 | 141,887 GNF | ▲ 5.25 % |
19/08 — 25/08 | 141,648 GNF | ▼ -0.17 % |
Chainlink/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 159,775 GNF | ▲ 3.93 % |
07/2024 | 183,753 GNF | ▲ 15.01 % |
08/2024 | 148,161 GNF | ▼ -19.37 % |
09/2024 | 198,032 GNF | ▲ 33.66 % |
10/2024 | 268,351 GNF | ▲ 35.51 % |
11/2024 | 351,086 GNF | ▲ 30.83 % |
12/2024 | 366,629 GNF | ▲ 4.43 % |
01/2025 | 385,583 GNF | ▲ 5.17 % |
02/2025 | 454,143 GNF | ▲ 17.78 % |
03/2025 | 435,419 GNF | ▼ -4.12 % |
04/2025 | 269,332 GNF | ▼ -38.14 % |
05/2025 | 352,918 GNF | ▲ 31.03 % |
Chainlink/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111,073 GNF |
Tối đa | 164,414 GNF |
Bình quân gia quyền | 133,563 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 109,275 GNF |
Tối đa | 185,679 GNF |
Bình quân gia quyền | 144,194 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43,189 GNF |
Tối đa | 185,679 GNF |
Bình quân gia quyền | 106,044 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: