Tỷ giá hối đoái Chainlink chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LINK/UZS
Lịch sử thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá
LINK/UZS tỷ giá
05 30, 2024
1 LINK = 244,151 UZS
▼ -3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Chainlink/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Chainlink chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LINK/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LINK/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Chainlink/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 37.28% (177,855 UZS — 244,151 UZS)
Thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -10.47% (272,711 UZS — 244,151 UZS)
Thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 209.86% (78,795 UZS — 244,151 UZS)
Thay đổi trong LINK/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Chainlink tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 591.38% (35,313 UZS — 244,151 UZS)
Chainlink/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Chainlink/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 238,388 UZS | ▼ -2.36 % |
02/06 | 243,726 UZS | ▲ 2.24 % |
03/06 | 251,874 UZS | ▲ 3.34 % |
04/06 | 258,245 UZS | ▲ 2.53 % |
05/06 | 260,759 UZS | ▲ 0.97 % |
06/06 | 267,825 UZS | ▲ 2.71 % |
07/06 | 263,950 UZS | ▼ -1.45 % |
08/06 | 255,391 UZS | ▼ -3.24 % |
09/06 | 258,487 UZS | ▲ 1.21 % |
10/06 | 255,515 UZS | ▼ -1.15 % |
11/06 | 245,714 UZS | ▼ -3.84 % |
12/06 | 244,178 UZS | ▼ -0.63 % |
13/06 | 244,861 UZS | ▲ 0.28 % |
14/06 | 242,290 UZS | ▼ -1.05 % |
15/06 | 246,921 UZS | ▲ 1.91 % |
16/06 | 280,023 UZS | ▲ 13.41 % |
17/06 | 302,161 UZS | ▲ 7.91 % |
18/06 | 306,579 UZS | ▲ 1.46 % |
19/06 | 310,365 UZS | ▲ 1.23 % |
20/06 | 315,642 UZS | ▲ 1.7 % |
21/06 | 318,075 UZS | ▲ 0.77 % |
22/06 | 313,413 UZS | ▼ -1.47 % |
23/06 | 305,864 UZS | ▼ -2.41 % |
24/06 | 326,271 UZS | ▲ 6.67 % |
25/06 | 329,653 UZS | ▲ 1.04 % |
26/06 | 331,616 UZS | ▲ 0.6 % |
27/06 | 342,370 UZS | ▲ 3.24 % |
28/06 | 359,102 UZS | ▲ 4.89 % |
29/06 | 357,660 UZS | ▼ -0.4 % |
30/06 | 354,773 UZS | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Chainlink/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Chainlink/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 247,321 UZS | ▲ 1.3 % |
10/06 — 16/06 | 251,010 UZS | ▲ 1.49 % |
17/06 — 23/06 | 246,134 UZS | ▼ -1.94 % |
24/06 — 30/06 | 239,641 UZS | ▼ -2.64 % |
01/07 — 07/07 | 175,772 UZS | ▼ -26.65 % |
08/07 — 14/07 | 201,467 UZS | ▲ 14.62 % |
15/07 — 21/07 | 180,028 UZS | ▼ -10.64 % |
22/07 — 28/07 | 192,186 UZS | ▲ 6.75 % |
29/07 — 04/08 | 179,540 UZS | ▼ -6.58 % |
05/08 — 11/08 | 216,279 UZS | ▲ 20.46 % |
12/08 — 18/08 | 227,280 UZS | ▲ 5.09 % |
19/08 — 25/08 | 235,728 UZS | ▲ 3.72 % |
Chainlink/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 253,394 UZS | ▲ 3.79 % |
07/2024 | 296,168 UZS | ▲ 16.88 % |
08/2024 | 244,702 UZS | ▼ -17.38 % |
09/2024 | 322,508 UZS | ▲ 31.8 % |
10/2024 | 435,915 UZS | ▲ 35.16 % |
11/2024 | 593,667 UZS | ▲ 36.19 % |
12/2024 | 631,048 UZS | ▲ 6.3 % |
01/2025 | 655,536 UZS | ▲ 3.88 % |
02/2025 | 778,436 UZS | ▲ 18.75 % |
03/2025 | 748,734 UZS | ▼ -3.82 % |
04/2025 | 456,637 UZS | ▼ -39.01 % |
05/2025 | 626,449 UZS | ▲ 37.19 % |
Chainlink/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 171,292 UZS |
Tối đa | 261,522 UZS |
Bình quân gia quyền | 211,153 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 171,292 UZS |
Tối đa | 295,529 UZS |
Bình quân gia quyền | 229,921 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 61,775 UZS |
Tối đa | 295,529 UZS |
Bình quân gia quyền | 164,506 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến LINK/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Chainlink (LINK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: