Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/FUEL
Lịch sử thay đổi trong LKK/FUEL tỷ giá
LKK/FUEL tỷ giá
11 23, 2020
1 LKK = 48.1827 FUEL
▲ 4.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 108.31% (23.1305 FUEL — 48.1827 FUEL)
Thay đổi trong LKK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 233.26% (14.458 FUEL — 48.1827 FUEL)
Thay đổi trong LKK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 771.72% (5.527296 FUEL — 48.1827 FUEL)
Thay đổi trong LKK/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 771.72% (5.527296 FUEL — 48.1827 FUEL)
Lykke/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 47.0827 FUEL | ▼ -2.28 % |
31/05 | 40.4427 FUEL | ▼ -14.1 % |
01/06 | 47.0656 FUEL | ▲ 16.38 % |
02/06 | 44.4187 FUEL | ▼ -5.62 % |
03/06 | 43.654 FUEL | ▼ -1.72 % |
04/06 | 45.3937 FUEL | ▲ 3.99 % |
05/06 | 44.1878 FUEL | ▼ -2.66 % |
06/06 | 43.9385 FUEL | ▼ -0.56 % |
07/06 | 48.3811 FUEL | ▲ 10.11 % |
08/06 | 47.9314 FUEL | ▼ -0.93 % |
09/06 | 44.9862 FUEL | ▼ -6.14 % |
10/06 | 45.1665 FUEL | ▲ 0.4 % |
11/06 | 49.4717 FUEL | ▲ 9.53 % |
12/06 | 49.6837 FUEL | ▲ 0.43 % |
13/06 | 49.5521 FUEL | ▼ -0.26 % |
14/06 | 38.2006 FUEL | ▼ -22.91 % |
15/06 | 42.2582 FUEL | ▲ 10.62 % |
16/06 | 44.969 FUEL | ▲ 6.41 % |
17/06 | 41.8848 FUEL | ▼ -6.86 % |
18/06 | 51.1584 FUEL | ▲ 22.14 % |
19/06 | 38.9205 FUEL | ▼ -23.92 % |
20/06 | 39.3486 FUEL | ▲ 1.1 % |
21/06 | 39.1505 FUEL | ▼ -0.5 % |
22/06 | 45.2932 FUEL | ▲ 15.69 % |
23/06 | 44.9581 FUEL | ▼ -0.74 % |
24/06 | 51.6486 FUEL | ▲ 14.88 % |
25/06 | 63.182 FUEL | ▲ 22.33 % |
26/06 | 51.2087 FUEL | ▼ -18.95 % |
27/06 | 72.9377 FUEL | ▲ 42.43 % |
28/06 | 81.6334 FUEL | ▲ 11.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 36.5093 FUEL | ▼ -24.23 % |
10/06 — 16/06 | 65.0209 FUEL | ▲ 78.09 % |
17/06 — 23/06 | 77.3137 FUEL | ▲ 18.91 % |
24/06 — 30/06 | 77.5311 FUEL | ▲ 0.28 % |
01/07 — 07/07 | 66.3358 FUEL | ▼ -14.44 % |
08/07 — 14/07 | 86.7254 FUEL | ▲ 30.74 % |
15/07 — 21/07 | 99.6208 FUEL | ▲ 14.87 % |
22/07 — 28/07 | 70.0463 FUEL | ▼ -29.69 % |
29/07 — 04/08 | 90.2368 FUEL | ▲ 28.82 % |
05/08 — 11/08 | 76.215 FUEL | ▼ -15.54 % |
12/08 — 18/08 | 84.7737 FUEL | ▲ 11.23 % |
19/08 — 25/08 | 177.98 FUEL | ▲ 109.94 % |
Lykke/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.0901 FUEL | ▼ -6.42 % |
07/2024 | 35.8522 FUEL | ▼ -20.49 % |
08/2024 | 28.1024 FUEL | ▼ -21.62 % |
09/2024 | 126.84 FUEL | ▲ 351.35 % |
10/2024 | 102.26 FUEL | ▼ -19.38 % |
11/2024 | 139.14 FUEL | ▲ 36.07 % |
12/2024 | 183.96 FUEL | ▲ 32.21 % |
01/2025 | 362.3 FUEL | ▲ 96.95 % |
Lykke/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8066 FUEL |
Tối đa | 48.2589 FUEL |
Bình quân gia quyền | 26.5645 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.731851 FUEL |
Tối đa | 48.2589 FUEL |
Bình quân gia quyền | 23.7819 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.773517 FUEL |
Tối đa | 48.2589 FUEL |
Bình quân gia quyền | 13.0839 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: