Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/MITH

Lịch sử thay đổi trong LKK/MITH tỷ giá

LKK/MITH tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.90201263 MITH
▲ 1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -13.18% (1.038927 MITH — 0.90201263 MITH)

Thay đổi trong LKK/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -59.11% (2.205752 MITH — 0.90201263 MITH)

Thay đổi trong LKK/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -69.25% (2.933161 MITH — 0.90201263 MITH)

Thay đổi trong LKK/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -69.25% (2.933161 MITH — 0.90201263 MITH)

Lykke/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.88619817 MITH ▼ -1.75 %
26/05 0.94525481 MITH ▲ 6.66 %
27/05 0.89790744 MITH ▼ -5.01 %
28/05 0.86765519 MITH ▼ -3.37 %
29/05 0.84287185 MITH ▼ -2.86 %
30/05 0.79899308 MITH ▼ -5.21 %
31/05 0.83672318 MITH ▲ 4.72 %
01/06 0.80244614 MITH ▼ -4.1 %
02/06 0.85930441 MITH ▲ 7.09 %
03/06 0.82245983 MITH ▼ -4.29 %
04/06 0.82303462 MITH ▲ 0.07 %
05/06 0.81573064 MITH ▼ -0.89 %
06/06 0.880673 MITH ▲ 7.96 %
07/06 0.9451304 MITH ▲ 7.32 %
08/06 0.99432031 MITH ▲ 5.2 %
09/06 1.137136 MITH ▲ 14.36 %
10/06 0.915895 MITH ▼ -19.46 %
11/06 0.78130866 MITH ▼ -14.69 %
12/06 0.82733158 MITH ▲ 5.89 %
13/06 0.7745357 MITH ▼ -6.38 %
14/06 0.6611451 MITH ▼ -14.64 %
15/06 0.8813177 MITH ▲ 33.3 %
16/06 0.93294817 MITH ▲ 5.86 %
17/06 0.89661758 MITH ▼ -3.89 %
18/06 0.94520648 MITH ▲ 5.42 %
19/06 0.7959797 MITH ▼ -15.79 %
20/06 0.67285501 MITH ▼ -15.47 %
21/06 0.58712009 MITH ▼ -12.74 %
22/06 0.61830072 MITH ▲ 5.31 %
23/06 0.61201858 MITH ▼ -1.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.89014639 MITH ▼ -1.32 %
03/06 — 09/06 0.89422468 MITH ▲ 0.46 %
10/06 — 16/06 0.87477881 MITH ▼ -2.17 %
17/06 — 23/06 0.8531931 MITH ▼ -2.47 %
24/06 — 30/06 0.94225209 MITH ▲ 10.44 %
01/07 — 07/07 0.98789558 MITH ▲ 4.84 %
08/07 — 14/07 0.73050529 MITH ▼ -26.05 %
15/07 — 21/07 0.72015301 MITH ▼ -1.42 %
22/07 — 28/07 0.6575764 MITH ▼ -8.69 %
29/07 — 04/08 0.40138171 MITH ▼ -38.96 %
05/08 — 11/08 0.20172844 MITH ▼ -49.74 %
12/08 — 18/08 0.32613463 MITH ▲ 61.67 %

Lykke/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.91815529 MITH ▲ 1.79 %
07/2024 0.90505162 MITH ▼ -1.43 %
08/2024 0.65060862 MITH ▼ -28.11 %
09/2024 0.57633605 MITH ▼ -11.42 %
10/2024 0.5638971 MITH ▼ -2.16 %
11/2024 0.54869778 MITH ▼ -2.7 %
12/2024 0.68570781 MITH ▲ 24.97 %
01/2025 0.86927809 MITH ▲ 26.77 %
02/2025 0.44444875 MITH ▼ -48.87 %
03/2025 0.6508387 MITH ▲ 46.44 %
04/2025 0.52870634 MITH ▼ -18.77 %
05/2025 0.51830916 MITH ▼ -1.97 %

Lykke/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.88226408 MITH
Tối đa 1.282705 MITH
Bình quân gia quyền 1.058577 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75149702 MITH
Tối đa 2.491127 MITH
Bình quân gia quyền 1.373081 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.75149702 MITH
Tối đa 20.3384 MITH
Bình quân gia quyền 1.865365 MITH

Chia sẻ một liên kết đến LKK/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu