Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại tögrög Mông Cổ

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/MNT

Lịch sử thay đổi trong LKK/MNT tỷ giá

LKK/MNT tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 52.85 MNT
▼ -6.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong tögrög Mông Cổ.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 45.47% (36.33 MNT — 52.85 MNT)

Thay đổi trong LKK/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 39.52% (37.88 MNT — 52.85 MNT)

Thay đổi trong LKK/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 85.02% (28.57 MNT — 52.85 MNT)

Thay đổi trong LKK/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 85.02% (28.57 MNT — 52.85 MNT)

Lykke/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 54.05 MNT ▲ 2.26 %
04/05 55.4 MNT ▲ 2.5 %
05/05 55.48 MNT ▲ 0.15 %
06/05 55.69 MNT ▲ 0.37 %
07/05 54.89 MNT ▼ -1.43 %
08/05 54.74 MNT ▼ -0.28 %
09/05 54.11 MNT ▼ -1.15 %
10/05 55.82 MNT ▲ 3.16 %
11/05 57.18 MNT ▲ 2.45 %
12/05 56.74 MNT ▼ -0.79 %
13/05 58.63 MNT ▲ 3.33 %
14/05 57.88 MNT ▼ -1.27 %
15/05 59.41 MNT ▲ 2.64 %
16/05 59.47 MNT ▲ 0.1 %
17/05 65.19 MNT ▲ 9.61 %
18/05 74.04 MNT ▲ 13.57 %
19/05 70.47 MNT ▼ -4.82 %
20/05 65.68 MNT ▼ -6.79 %
21/05 64.2 MNT ▼ -2.26 %
22/05 62.96 MNT ▼ -1.92 %
23/05 60.94 MNT ▼ -3.22 %
24/05 119.45 MNT ▲ 96.03 %
25/05 116.54 MNT ▼ -2.44 %
26/05 98.61 MNT ▼ -15.39 %
27/05 104.99 MNT ▲ 6.47 %
28/05 87.23 MNT ▼ -16.91 %
29/05 87.72 MNT ▲ 0.56 %
30/05 90 MNT ▲ 2.61 %
31/05 90.99 MNT ▲ 1.1 %
01/06 88.63 MNT ▼ -2.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 48.42 MNT ▼ -8.39 %
13/05 — 19/05 53.27 MNT ▲ 10.02 %
20/05 — 26/05 55.38 MNT ▲ 3.96 %
27/05 — 02/06 61.36 MNT ▲ 10.79 %
03/06 — 09/06 139.17 MNT ▲ 126.81 %
10/06 — 16/06 135.52 MNT ▼ -2.63 %
17/06 — 23/06 79.1 MNT ▼ -41.63 %
24/06 — 30/06 77.94 MNT ▼ -1.47 %
01/07 — 07/07 70.48 MNT ▼ -9.57 %
08/07 — 14/07 63.96 MNT ▼ -9.26 %
15/07 — 21/07 62.27 MNT ▼ -2.63 %
22/07 — 28/07 66.71 MNT ▲ 7.12 %

Lykke/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 52.8 MNT ▼ -0.09 %
07/2024 59.84 MNT ▲ 13.33 %
07/2024 52.62 MNT ▼ -12.07 %
08/2024 58 MNT ▲ 10.23 %
09/2024 43.8 MNT ▼ -24.48 %
10/2024 31.68 MNT ▼ -27.68 %
11/2024 38.43 MNT ▲ 21.33 %
12/2024 72.46 MNT ▲ 88.54 %
01/2025 58.01 MNT ▼ -19.94 %
02/2025 74.6 MNT ▲ 28.59 %
03/2025 127.33 MNT ▲ 70.68 %
04/2025 124.04 MNT ▼ -2.58 %

Lykke/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 34.35 MNT
Tối đa 86.94 MNT
Bình quân gia quyền 56.62 MNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.05 MNT
Tối đa 86.94 MNT
Bình quân gia quyền 36.4 MNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.97 MNT
Tối đa 211.56 MNT
Bình quân gia quyền 30.76 MNT

Chia sẻ một liên kết đến LKK/MNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu