Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/NLG
Lịch sử thay đổi trong LKK/NLG tỷ giá
LKK/NLG tỷ giá
03 02, 2021
1 LKK = 1.074927 NLG
▼ -3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 17.1% (0.91796816 NLG — 1.074927 NLG)
Thay đổi trong LKK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -26.06% (1.45374 NLG — 1.074927 NLG)
Thay đổi trong LKK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 16.19% (0.92512992 NLG — 1.074927 NLG)
Thay đổi trong LKK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 16.19% (0.92512992 NLG — 1.074927 NLG)
Lykke/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Lykke/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1.017627 NLG | ▼ -5.33 % |
01/06 | 1.127331 NLG | ▲ 10.78 % |
02/06 | 1.146737 NLG | ▲ 1.72 % |
03/06 | 1.185596 NLG | ▲ 3.39 % |
04/06 | 1.15169 NLG | ▼ -2.86 % |
05/06 | 1.132777 NLG | ▼ -1.64 % |
06/06 | 1.141833 NLG | ▲ 0.8 % |
07/06 | 1.327098 NLG | ▲ 16.23 % |
08/06 | 1.421462 NLG | ▲ 7.11 % |
09/06 | 1.334508 NLG | ▼ -6.12 % |
10/06 | 1.368749 NLG | ▲ 2.57 % |
11/06 | 1.375234 NLG | ▲ 0.47 % |
12/06 | 1.464803 NLG | ▲ 6.51 % |
13/06 | 1.546195 NLG | ▲ 5.56 % |
14/06 | 1.704763 NLG | ▲ 10.26 % |
15/06 | 1.828179 NLG | ▲ 7.24 % |
16/06 | 1.75863 NLG | ▼ -3.8 % |
17/06 | 1.599149 NLG | ▼ -9.07 % |
18/06 | 1.599664 NLG | ▲ 0.03 % |
19/06 | 1.4652 NLG | ▼ -8.41 % |
20/06 | 1.281642 NLG | ▼ -12.53 % |
21/06 | 2.738619 NLG | ▲ 113.68 % |
22/06 | 2.716661 NLG | ▼ -0.8 % |
23/06 | 2.413096 NLG | ▼ -11.17 % |
24/06 | 2.498724 NLG | ▲ 3.55 % |
25/06 | 2.161336 NLG | ▼ -13.5 % |
26/06 | 2.190045 NLG | ▲ 1.33 % |
27/06 | 2.227438 NLG | ▲ 1.71 % |
28/06 | 2.284502 NLG | ▲ 2.56 % |
29/06 | 2.230476 NLG | ▼ -2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lykke/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.6582663 NLG | ▼ -38.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.71569122 NLG | ▲ 8.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.78919383 NLG | ▲ 10.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.87954199 NLG | ▲ 11.45 % |
01/07 — 07/07 | 1.350874 NLG | ▲ 53.59 % |
08/07 — 14/07 | 1.342599 NLG | ▼ -0.61 % |
15/07 — 21/07 | 1.07223 NLG | ▼ -20.14 % |
22/07 — 28/07 | 1.046494 NLG | ▼ -2.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.99342167 NLG | ▼ -5.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.8569925 NLG | ▼ -13.73 % |
12/08 — 18/08 | 0.82945675 NLG | ▼ -3.21 % |
19/08 — 25/08 | 0.69631874 NLG | ▼ -16.05 % |
Lykke/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.073975 NLG | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 1.526863 NLG | ▲ 42.17 % |
08/2024 | 1.573862 NLG | ▲ 3.08 % |
09/2024 | 2.17198 NLG | ▲ 38 % |
10/2024 | 1.683405 NLG | ▼ -22.49 % |
11/2024 | 1.628614 NLG | ▼ -3.25 % |
12/2024 | 1.677942 NLG | ▲ 3.03 % |
01/2025 | 2.206833 NLG | ▲ 31.52 % |
02/2025 | 1.471342 NLG | ▼ -33.33 % |
03/2025 | 1.131628 NLG | ▼ -23.09 % |
04/2025 | 1.34217 NLG | ▲ 18.61 % |
05/2025 | 1.317988 NLG | ▼ -1.8 % |
Lykke/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.74613211 NLG |
Tối đa | 1.397617 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.096497 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56649625 NLG |
Tối đa | 1.592723 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.082703 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52895002 NLG |
Tối đa | 6.381622 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.2534 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến LKK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: