Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/RADS

Lịch sử thay đổi trong LKK/RADS tỷ giá

LKK/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 LKK = 0.00502601 RADS
▼ -63.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -79.95% (0.02506376 RADS — 0.00502601 RADS)

Thay đổi trong LKK/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -76.19% (0.02111012 RADS — 0.00502601 RADS)

Thay đổi trong LKK/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.96% (0.02786239 RADS — 0.00502601 RADS)

Thay đổi trong LKK/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.96% (0.02786239 RADS — 0.00502601 RADS)

Lykke/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.0047516 RADS ▼ -5.46 %
31/05 0.00442451 RADS ▼ -6.88 %
01/06 0.00481548 RADS ▲ 8.84 %
02/06 0.00541865 RADS ▲ 12.53 %
03/06 0.00639825 RADS ▲ 18.08 %
04/06 0.00688705 RADS ▲ 7.64 %
05/06 0.00677004 RADS ▼ -1.7 %
06/06 0.00682491 RADS ▲ 0.81 %
07/06 0.00568756 RADS ▼ -16.66 %
08/06 0.005672 RADS ▼ -0.27 %
09/06 0.00586656 RADS ▲ 3.43 %
10/06 0.00667885 RADS ▲ 13.85 %
11/06 0.00669489 RADS ▲ 0.24 %
12/06 0.00599938 RADS ▼ -10.39 %
13/06 0.0059704 RADS ▼ -0.48 %
14/06 0.00609563 RADS ▲ 2.1 %
15/06 0.00586211 RADS ▼ -3.83 %
16/06 0.00555126 RADS ▼ -5.3 %
17/06 0.00464066 RADS ▼ -16.4 %
18/06 0.00447789 RADS ▼ -3.51 %
19/06 0.00377569 RADS ▼ -15.68 %
20/06 0.00390917 RADS ▲ 3.54 %
21/06 0.00399559 RADS ▲ 2.21 %
22/06 0.00325588 RADS ▼ -18.51 %
23/06 0.00257969 RADS ▼ -20.77 %
24/06 0.00228289 RADS ▼ -11.51 %
25/06 0.00215706 RADS ▼ -5.51 %
26/06 0.00219359 RADS ▲ 1.69 %
27/06 0.00304174 RADS ▲ 38.66 %
28/06 0.00349697 RADS ▲ 14.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00495796 RADS ▼ -1.35 %
10/06 — 16/06 0.00590991 RADS ▲ 19.2 %
17/06 — 23/06 0.00572429 RADS ▼ -3.14 %
24/06 — 30/06 0.00398733 RADS ▼ -30.34 %
01/07 — 07/07 0.0049537 RADS ▲ 24.24 %
08/07 — 14/07 0.00403054 RADS ▼ -18.64 %
15/07 — 21/07 0.00392862 RADS ▼ -2.53 %
22/07 — 28/07 0.00606707 RADS ▲ 54.43 %
29/07 — 04/08 0.00549249 RADS ▼ -9.47 %
05/08 — 11/08 0.00356866 RADS ▼ -35.03 %
12/08 — 18/08 0.00137443 RADS ▼ -61.49 %
19/08 — 25/08 0.00217252 RADS ▲ 58.07 %

Lykke/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00401071 RADS ▼ -20.2 %
07/2024 0.00521314 RADS ▲ 29.98 %
08/2024 0.00392777 RADS ▼ -24.66 %
09/2024 0.00536101 RADS ▲ 36.49 %
10/2024 0.00360967 RADS ▼ -32.67 %
11/2024 0.00366601 RADS ▲ 1.56 %
12/2024 0.00363421 RADS ▼ -0.87 %
01/2025 0.00462003 RADS ▲ 27.13 %
02/2025 0.00318797 RADS ▼ -31 %

Lykke/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00894755 RADS
Tối đa 0.02760035 RADS
Bình quân gia quyền 0.01821043 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00807709 RADS
Tối đa 0.02760035 RADS
Bình quân gia quyền 0.01966801 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00807709 RADS
Tối đa 0.16086523 RADS
Bình quân gia quyền 0.02295881 RADS

Chia sẻ một liên kết đến LKK/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu