Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/RKN

Lịch sử thay đổi trong LKK/RKN tỷ giá

LKK/RKN tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.19421636 RKN
▼ -5.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 332.25% (0.04493191 RKN — 0.19421636 RKN)

Thay đổi trong LKK/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 68.37% (0.11534847 RKN — 0.19421636 RKN)

Thay đổi trong LKK/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 33.38% (0.14561313 RKN — 0.19421636 RKN)

Thay đổi trong LKK/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 33.38% (0.14561313 RKN — 0.19421636 RKN)

Lykke/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.12174946 RKN ▼ -37.31 %
30/04 0.12794859 RKN ▲ 5.09 %
01/05 0.12689995 RKN ▼ -0.82 %
02/05 0.12438775 RKN ▼ -1.98 %
03/05 0.12163106 RKN ▼ -2.22 %
04/05 0.11306488 RKN ▼ -7.04 %
05/05 0.10957405 RKN ▼ -3.09 %
06/05 0.12604189 RKN ▲ 15.03 %
07/05 0.13569376 RKN ▲ 7.66 %
08/05 0.12673915 RKN ▼ -6.6 %
09/05 0.12255987 RKN ▼ -3.3 %
10/05 0.1190209 RKN ▼ -2.89 %
11/05 0.12161607 RKN ▲ 2.18 %
12/05 0.12658933 RKN ▲ 4.09 %
13/05 0.14010763 RKN ▲ 10.68 %
14/05 0.16080348 RKN ▲ 14.77 %
15/05 0.1529043 RKN ▼ -4.91 %
16/05 0.14783585 RKN ▼ -3.31 %
17/05 0.1621855 RKN ▲ 9.71 %
18/05 0.15671694 RKN ▼ -3.37 %
19/05 0.13737103 RKN ▼ -12.34 %
20/05 0.82814228 RKN ▲ 502.85 %
21/05 0.86222116 RKN ▲ 4.12 %
22/05 0.73366308 RKN ▼ -14.91 %
23/05 0.77179796 RKN ▲ 5.2 %
24/05 0.63194889 RKN ▼ -18.12 %
25/05 0.63450561 RKN ▲ 0.4 %
26/05 0.64690144 RKN ▲ 1.95 %
27/05 0.65365731 RKN ▲ 1.04 %
28/05 0.63895686 RKN ▼ -2.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.16310496 RKN ▼ -16.02 %
06/05 — 12/05 0.09458953 RKN ▼ -42.01 %
13/05 — 19/05 0.09012646 RKN ▼ -4.72 %
20/05 — 26/05 0.11510647 RKN ▲ 27.72 %
27/05 — 02/06 0.84467806 RKN ▲ 633.82 %
03/06 — 09/06 0.87555628 RKN ▲ 3.66 %
10/06 — 16/06 0.68546308 RKN ▼ -21.71 %
17/06 — 23/06 0.67352868 RKN ▼ -1.74 %
24/06 — 30/06 0.62488249 RKN ▼ -7.22 %
01/07 — 07/07 0.52818726 RKN ▼ -15.47 %
08/07 — 14/07 0.45407811 RKN ▼ -14.03 %
15/07 — 21/07 0.38652534 RKN ▼ -14.88 %

Lykke/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.20410109 RKN ▲ 5.09 %
06/2024 0.18500095 RKN ▼ -9.36 %
07/2024 0.1056383 RKN ▼ -42.9 %
08/2024 0.16511104 RKN ▲ 56.3 %
09/2024 0.14977131 RKN ▼ -9.29 %
10/2024 0.11766715 RKN ▼ -21.44 %
11/2024 0.09390553 RKN ▼ -20.19 %
12/2024 0.12647613 RKN ▲ 34.68 %
01/2025 0.07756635 RKN ▼ -38.67 %
02/2025 0.03952308 RKN ▼ -49.05 %
03/2025 0.147924 RKN ▲ 274.27 %
04/2025 0.14548528 RKN ▼ -1.65 %

Lykke/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04170071 RKN
Tối đa 0.23378117 RKN
Bình quân gia quyền 0.1768614 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03058819 RKN
Tối đa 0.23378117 RKN
Bình quân gia quyền 0.08882167 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03058819 RKN
Tối đa 1.469387 RKN
Bình quân gia quyền 0.13795118 RKN

Chia sẻ một liên kết đến LKK/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu