Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/SNT

Lịch sử thay đổi trong LKK/SNT tỷ giá

LKK/SNT tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.22405518 SNT
▼ -5.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -17.64% (0.27204059 SNT — 0.22405518 SNT)

Thay đổi trong LKK/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -33.1% (0.33493436 SNT — 0.22405518 SNT)

Thay đổi trong LKK/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -62.44% (0.59650917 SNT — 0.22405518 SNT)

Thay đổi trong LKK/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -62.44% (0.59650917 SNT — 0.22405518 SNT)

Lykke/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.22008636 SNT ▼ -1.77 %
27/05 0.23212745 SNT ▲ 5.47 %
28/05 0.22337912 SNT ▼ -3.77 %
29/05 0.22042267 SNT ▼ -1.32 %
30/05 0.21497 SNT ▼ -2.47 %
31/05 0.20957664 SNT ▼ -2.51 %
01/06 0.21186146 SNT ▲ 1.09 %
02/06 0.2303403 SNT ▲ 8.72 %
03/06 0.26369152 SNT ▲ 14.48 %
04/06 0.25148311 SNT ▼ -4.63 %
05/06 0.2564007 SNT ▲ 1.96 %
06/06 0.25373312 SNT ▼ -1.04 %
07/06 0.27015016 SNT ▲ 6.47 %
08/06 0.27927372 SNT ▲ 3.38 %
09/06 0.30161851 SNT ▲ 8 %
10/06 0.33048898 SNT ▲ 9.57 %
11/06 0.31099902 SNT ▼ -5.9 %
12/06 0.29002007 SNT ▼ -6.75 %
13/06 0.2871583 SNT ▼ -0.99 %
14/06 0.26368099 SNT ▼ -8.18 %
15/06 0.23417526 SNT ▼ -11.19 %
16/06 0.27002153 SNT ▲ 15.31 %
17/06 0.2642219 SNT ▼ -2.15 %
18/06 0.27062639 SNT ▲ 2.42 %
19/06 0.29491447 SNT ▲ 8.97 %
20/06 0.25047154 SNT ▼ -15.07 %
21/06 0.23118015 SNT ▼ -7.7 %
22/06 0.24312417 SNT ▲ 5.17 %
23/06 0.24723637 SNT ▲ 1.69 %
24/06 0.23896245 SNT ▼ -3.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.1177381 SNT ▼ -47.45 %
03/06 — 09/06 0.11485071 SNT ▼ -2.45 %
10/06 — 16/06 0.14655669 SNT ▲ 27.61 %
17/06 — 23/06 0.16125311 SNT ▲ 10.03 %
24/06 — 30/06 0.15679618 SNT ▼ -2.76 %
01/07 — 07/07 0.15436697 SNT ▼ -1.55 %
08/07 — 14/07 0.14587377 SNT ▼ -5.5 %
15/07 — 21/07 0.14144916 SNT ▼ -3.03 %
22/07 — 28/07 0.13180289 SNT ▼ -6.82 %
29/07 — 04/08 0.12000028 SNT ▼ -8.95 %
05/08 — 11/08 0.13051298 SNT ▲ 8.76 %
12/08 — 18/08 0.1188609 SNT ▼ -8.93 %

Lykke/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22008817 SNT ▼ -1.77 %
07/2024 0.19355315 SNT ▼ -12.06 %
08/2024 0.22293045 SNT ▲ 15.18 %
09/2024 0.26853871 SNT ▲ 20.46 %
10/2024 0.18293506 SNT ▼ -31.88 %
11/2024 0.16635522 SNT ▼ -9.06 %
12/2024 0.17237854 SNT ▲ 3.62 %
01/2025 0.15950398 SNT ▼ -7.47 %
02/2025 0.15326325 SNT ▼ -3.91 %
03/2025 0.12605813 SNT ▼ -17.75 %
04/2025 0.11145584 SNT ▼ -11.58 %
05/2025 0.10891524 SNT ▼ -2.28 %

Lykke/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21077106 SNT
Tối đa 0.28796431 SNT
Bình quân gia quyền 0.24760438 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15036278 SNT
Tối đa 0.38334755 SNT
Bình quân gia quyền 0.27833506 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15036278 SNT
Tối đa 2.171393 SNT
Bình quân gia quyền 0.40135836 SNT

Chia sẻ một liên kết đến LKK/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu