Tỷ giá hối đoái Lykke chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lykke tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKK/XEM

Lịch sử thay đổi trong LKK/XEM tỷ giá

LKK/XEM tỷ giá

03 02, 2021
1 LKK = 0.02450873 XEM
▼ -16.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lykke/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lykke chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKK/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKK/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lykke/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKK/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -55.42% (0.05498228 XEM — 0.02450873 XEM)

Thay đổi trong LKK/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -62.5% (0.06536419 XEM — 0.02450873 XEM)

Thay đổi trong LKK/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Lykke tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -90.65% (0.26200096 XEM — 0.02450873 XEM)

Thay đổi trong LKK/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Lykke tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -90.65% (0.26200096 XEM — 0.02450873 XEM)

Lykke/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Lykke/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.02427463 XEM ▼ -0.96 %
30/04 0.02626761 XEM ▲ 8.21 %
01/05 0.02642745 XEM ▲ 0.61 %
02/05 0.02592362 XEM ▼ -1.91 %
03/05 0.0245376 XEM ▼ -5.35 %
04/05 0.02299769 XEM ▼ -6.28 %
05/05 0.02341274 XEM ▲ 1.8 %
06/05 0.02618266 XEM ▲ 11.83 %
07/05 0.02814603 XEM ▲ 7.5 %
08/05 0.02686888 XEM ▼ -4.54 %
09/05 0.02759338 XEM ▲ 2.7 %
10/05 0.02678037 XEM ▼ -2.95 %
11/05 0.025665 XEM ▼ -4.16 %
12/05 0.02534069 XEM ▼ -1.26 %
13/05 0.02951962 XEM ▲ 16.49 %
14/05 0.03423235 XEM ▲ 15.96 %
15/05 0.03370693 XEM ▼ -1.53 %
16/05 0.03158896 XEM ▼ -6.28 %
17/05 0.0284751 XEM ▼ -9.86 %
18/05 0.02601342 XEM ▼ -8.65 %
19/05 0.02297815 XEM ▼ -11.67 %
20/05 0.0273581 XEM ▲ 19.06 %
21/05 0.02279362 XEM ▼ -16.68 %
22/05 0.02035405 XEM ▼ -10.7 %
23/05 0.02530886 XEM ▲ 24.34 %
24/05 0.02005867 XEM ▼ -20.74 %
25/05 0.01857332 XEM ▼ -7.41 %
26/05 0.01788696 XEM ▼ -3.7 %
27/05 0.01679474 XEM ▼ -6.11 %
28/05 0.01616864 XEM ▼ -3.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lykke/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lykke/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.02038247 XEM ▼ -16.84 %
06/05 — 12/05 0.02097895 XEM ▲ 2.93 %
13/05 — 19/05 0.02347989 XEM ▲ 11.92 %
20/05 — 26/05 0.02385828 XEM ▲ 1.61 %
27/05 — 02/06 0.02423047 XEM ▲ 1.56 %
03/06 — 09/06 0.0206392 XEM ▼ -14.82 %
10/06 — 16/06 0.01505353 XEM ▼ -27.06 %
17/06 — 23/06 0.01461908 XEM ▼ -2.89 %
24/06 — 30/06 0.01432263 XEM ▼ -2.03 %
01/07 — 07/07 0.01111585 XEM ▼ -22.39 %
08/07 — 14/07 0.01342476 XEM ▲ 20.77 %
15/07 — 21/07 0.01602396 XEM ▲ 19.36 %

Lykke/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.02485784 XEM ▲ 1.42 %
06/2024 0.02922825 XEM ▲ 17.58 %
07/2024 0.02434729 XEM ▼ -16.7 %
08/2024 0.02790265 XEM ▲ 14.6 %
09/2024 0.0062107 XEM ▼ -77.74 %
10/2024 0.00561836 XEM ▼ -9.54 %
11/2024 0.00601281 XEM ▲ 7.02 %
12/2024 0.00570994 XEM ▼ -5.04 %
01/2025 0.0036069 XEM ▼ -36.83 %
02/2025 0.00411078 XEM ▲ 13.97 %
03/2025 0.0028232 XEM ▼ -31.32 %
04/2025 0.00274605 XEM ▼ -2.73 %

Lykke/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02885438 XEM
Tối đa 0.0531376 XEM
Bình quân gia quyền 0.04097366 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02885438 XEM
Tối đa 0.07180853 XEM
Bình quân gia quyền 0.04746525 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02885438 XEM
Tối đa 1.934651 XEM
Bình quân gia quyền 0.15676116 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LKK/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lykke (LKK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu