Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/BELA
Lịch sử thay đổi trong LKR/BELA tỷ giá
LKR/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 LKR = 11.646 BELA
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -75.51% (47.5531 BELA — 11.646 BELA)
Thay đổi trong LKR/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 2.5% (11.3619 BELA — 11.646 BELA)
Thay đổi trong LKR/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 2.5% (11.3619 BELA — 11.646 BELA)
Thay đổi trong LKR/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 97.7% (5.890895 BELA — 11.646 BELA)
rupee Sri Lanka/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 11.0832 BELA | ▼ -4.83 % |
01/06 | 10.922 BELA | ▼ -1.45 % |
02/06 | 10.4441 BELA | ▼ -4.38 % |
03/06 | 10.2358 BELA | ▼ -1.99 % |
04/06 | 9.371179 BELA | ▼ -8.45 % |
05/06 | 8.9407 BELA | ▼ -4.59 % |
06/06 | 8.918839 BELA | ▼ -0.24 % |
07/06 | 8.871285 BELA | ▼ -0.53 % |
08/06 | 8.806382 BELA | ▼ -0.73 % |
09/06 | 9.384738 BELA | ▲ 6.57 % |
10/06 | 9.087515 BELA | ▼ -3.17 % |
11/06 | 8.933467 BELA | ▼ -1.7 % |
12/06 | 8.950358 BELA | ▲ 0.19 % |
13/06 | 8.77005 BELA | ▼ -2.01 % |
14/06 | 8.687849 BELA | ▼ -0.94 % |
15/06 | 8.394968 BELA | ▼ -3.37 % |
16/06 | 8.232269 BELA | ▼ -1.94 % |
17/06 | 8.313389 BELA | ▲ 0.99 % |
18/06 | 8.269878 BELA | ▼ -0.52 % |
19/06 | 8.345689 BELA | ▲ 0.92 % |
20/06 | 8.418776 BELA | ▲ 0.88 % |
21/06 | 8.184233 BELA | ▼ -2.79 % |
22/06 | 8.239174 BELA | ▲ 0.67 % |
23/06 | 8.227338 BELA | ▼ -0.14 % |
24/06 | 8.269454 BELA | ▲ 0.51 % |
25/06 | 8.212906 BELA | ▼ -0.68 % |
26/06 | 8.32448 BELA | ▲ 1.36 % |
27/06 | 8.305708 BELA | ▼ -0.23 % |
28/06 | 6.067977 BELA | ▼ -26.94 % |
29/06 | 10.0628 BELA | ▲ 65.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 14.7616 BELA | ▲ 26.75 % |
10/06 — 16/06 | 16.8917 BELA | ▲ 14.43 % |
17/06 — 23/06 | 12.5969 BELA | ▼ -25.43 % |
24/06 — 30/06 | 12.5074 BELA | ▼ -0.71 % |
01/07 — 07/07 | 11.6488 BELA | ▼ -6.86 % |
08/07 — 14/07 | 11.7186 BELA | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 14.2825 BELA | ▲ 21.88 % |
22/07 — 28/07 | 14.4209 BELA | ▲ 0.97 % |
29/07 — 04/08 | 17.2045 BELA | ▲ 19.3 % |
05/08 — 11/08 | 16.1466 BELA | ▼ -6.15 % |
12/08 — 18/08 | 13.9182 BELA | ▼ -13.8 % |
19/08 — 25/08 | 181.08 BELA | ▲ 1201.06 % |
rupee Sri Lanka/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.595815 BELA | ▼ -26.19 % |
07/2024 | 11.3446 BELA | ▲ 31.98 % |
08/2024 | 12.9702 BELA | ▲ 14.33 % |
09/2024 | 9.35668 BELA | ▼ -27.86 % |
10/2024 | 8.327386 BELA | ▼ -11 % |
11/2024 | 8.248805 BELA | ▼ -0.94 % |
12/2024 | 4.437966 BELA | ▼ -46.2 % |
01/2025 | 64.6901 BELA | ▲ 1357.65 % |
02/2025 | 90.3344 BELA | ▲ 39.64 % |
03/2025 | 57.2476 BELA | ▼ -36.63 % |
04/2025 | 67.5342 BELA | ▲ 17.97 % |
rupee Sri Lanka/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2119 BELA |
Tối đa | 47.5531 BELA |
Bình quân gia quyền | 30.3347 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2119 BELA |
Tối đa | 62.5036 BELA |
Bình quân gia quyền | 34.989 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2119 BELA |
Tối đa | 62.5036 BELA |
Bình quân gia quyền | 34.989 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: