Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/BTM
Lịch sử thay đổi trong LKR/BTM tỷ giá
LKR/BTM tỷ giá
05 16, 2024
1 LKR = 0.75016345 BTM
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -17.21% (0.90611973 BTM — 0.75016345 BTM)
Thay đổi trong LKR/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 122.85% (0.33661895 BTM — 0.75016345 BTM)
Thay đổi trong LKR/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 380.56% (0.15610294 BTM — 0.75016345 BTM)
Thay đổi trong LKR/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 776.9% (0.08554684 BTM — 0.75016345 BTM)
rupee Sri Lanka/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.75407625 BTM | ▲ 0.52 % |
18/05 | 0.7063997 BTM | ▼ -6.32 % |
19/05 | 0.71648465 BTM | ▲ 1.43 % |
20/05 | 0.69127556 BTM | ▼ -3.52 % |
21/05 | 0.60666814 BTM | ▼ -12.24 % |
22/05 | 0.60008605 BTM | ▼ -1.08 % |
23/05 | 0.62819634 BTM | ▲ 4.68 % |
24/05 | 0.62514481 BTM | ▼ -0.49 % |
25/05 | 0.61449732 BTM | ▼ -1.7 % |
26/05 | 0.59294382 BTM | ▼ -3.51 % |
27/05 | 0.5836718 BTM | ▼ -1.56 % |
28/05 | 0.59391589 BTM | ▲ 1.76 % |
29/05 | 0.6072416 BTM | ▲ 2.24 % |
30/05 | 0.62779621 BTM | ▲ 3.38 % |
31/05 | 0.63856282 BTM | ▲ 1.71 % |
01/06 | 0.62672906 BTM | ▼ -1.85 % |
02/06 | 0.59595329 BTM | ▼ -4.91 % |
03/06 | 0.58482893 BTM | ▼ -1.87 % |
04/06 | 0.59486371 BTM | ▲ 1.72 % |
05/06 | 0.5981381 BTM | ▲ 0.55 % |
06/06 | 0.61029746 BTM | ▲ 2.03 % |
07/06 | 0.61717362 BTM | ▲ 1.13 % |
08/06 | 0.58549382 BTM | ▼ -5.13 % |
09/06 | 0.57640357 BTM | ▼ -1.55 % |
10/06 | 0.59530933 BTM | ▲ 3.28 % |
11/06 | 0.57761207 BTM | ▼ -2.97 % |
12/06 | 0.55445319 BTM | ▼ -4.01 % |
13/06 | 0.56434567 BTM | ▲ 1.78 % |
14/06 | 0.57425609 BTM | ▲ 1.76 % |
15/06 | 0.6730502 BTM | ▲ 17.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.70466503 BTM | ▼ -6.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.74315692 BTM | ▲ 5.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.83521758 BTM | ▲ 12.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.64218185 BTM | ▼ -23.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.60346258 BTM | ▼ -6.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.67258165 BTM | ▲ 11.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.68262553 BTM | ▲ 1.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.57233405 BTM | ▼ -16.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.5878745 BTM | ▲ 2.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.59558188 BTM | ▲ 1.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.54922689 BTM | ▼ -7.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.66474061 BTM | ▲ 21.03 % |
rupee Sri Lanka/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.7434806 BTM | ▼ -0.89 % |
07/2024 | 0.66562292 BTM | ▼ -10.47 % |
08/2024 | 1.295714 BTM | ▲ 94.66 % |
09/2024 | 1.071646 BTM | ▼ -17.29 % |
10/2024 | 1.124409 BTM | ▲ 4.92 % |
11/2024 | 3.129339 BTM | ▲ 178.31 % |
12/2024 | 4.514582 BTM | ▲ 44.27 % |
01/2025 | 5.06909 BTM | ▲ 12.28 % |
02/2025 | 4.541134 BTM | ▼ -10.42 % |
03/2025 | 3.375533 BTM | ▼ -25.67 % |
04/2025 | 3.394298 BTM | ▲ 0.56 % |
05/2025 | 3.732482 BTM | ▲ 9.96 % |
rupee Sri Lanka/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29351621 BTM |
Tối đa | 0.94558199 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.66536189 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.26228377 BTM |
Tối đa | 1.225095 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.71935403 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09487232 BTM |
Tối đa | 1.468733 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.48567822 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: