Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/CVC
Lịch sử thay đổi trong LKR/CVC tỷ giá
LKR/CVC tỷ giá
05 15, 2024
1 LKR = 0.05033314 CVC
▼ -3.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -6.63% (0.05390678 CVC — 0.05033314 CVC)
Thay đổi trong LKR/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 58.26% (0.03180353 CVC — 0.05033314 CVC)
Thay đổi trong LKR/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 38.81% (0.03626024 CVC — 0.05033314 CVC)
Thay đổi trong LKR/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -81.23% (0.26814731 CVC — 0.05033314 CVC)
rupee Sri Lanka/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.05364611 CVC | ▲ 6.58 % |
17/05 | 0.05318686 CVC | ▼ -0.86 % |
18/05 | 0.05151123 CVC | ▼ -3.15 % |
19/05 | 0.05278018 CVC | ▲ 2.46 % |
20/05 | 0.04912512 CVC | ▼ -6.93 % |
21/05 | 0.04810818 CVC | ▼ -2.07 % |
22/05 | 0.04855021 CVC | ▲ 0.92 % |
23/05 | 0.04951055 CVC | ▲ 1.98 % |
24/05 | 0.0508206 CVC | ▲ 2.65 % |
25/05 | 0.05308984 CVC | ▲ 4.47 % |
26/05 | 0.04598844 CVC | ▼ -13.38 % |
27/05 | 0.0471757 CVC | ▲ 2.58 % |
28/05 | 0.05144519 CVC | ▲ 9.05 % |
29/05 | 0.05390435 CVC | ▲ 4.78 % |
30/05 | 0.05433303 CVC | ▲ 0.8 % |
31/05 | 0.05442404 CVC | ▲ 0.17 % |
01/06 | 0.0543842 CVC | ▼ -0.07 % |
02/06 | 0.0532551 CVC | ▼ -2.08 % |
03/06 | 0.05163496 CVC | ▼ -3.04 % |
04/06 | 0.05140473 CVC | ▼ -0.45 % |
05/06 | 0.04967625 CVC | ▼ -3.36 % |
06/06 | 0.05138513 CVC | ▲ 3.44 % |
07/06 | 0.05401503 CVC | ▲ 5.12 % |
08/06 | 0.05241327 CVC | ▼ -2.97 % |
09/06 | 0.049558 CVC | ▼ -5.45 % |
10/06 | 0.05220491 CVC | ▲ 5.34 % |
11/06 | 0.05075619 CVC | ▼ -2.78 % |
12/06 | 0.05137486 CVC | ▲ 1.22 % |
13/06 | 0.05235955 CVC | ▲ 1.92 % |
14/06 | 0.063774 CVC | ▲ 21.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.04809156 CVC | ▼ -4.45 % |
27/05 — 02/06 | 0.04569834 CVC | ▼ -4.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.04821079 CVC | ▲ 5.5 % |
10/06 — 16/06 | 0.03229389 CVC | ▼ -33.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.02258691 CVC | ▼ -30.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.02351085 CVC | ▲ 4.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.02574682 CVC | ▲ 9.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.02479054 CVC | ▼ -3.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.02658736 CVC | ▲ 7.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.02520278 CVC | ▼ -5.21 % |
29/07 — 04/08 | 0.02548723 CVC | ▲ 1.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.03116841 CVC | ▲ 22.29 % |
rupee Sri Lanka/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04944307 CVC | ▼ -1.77 % |
07/2024 | 0.04526776 CVC | ▼ -8.44 % |
08/2024 | 0.13488438 CVC | ▲ 197.97 % |
09/2024 | 0.1220161 CVC | ▼ -9.54 % |
10/2024 | 0.10694679 CVC | ▼ -12.35 % |
11/2024 | 0.08670883 CVC | ▼ -18.92 % |
12/2024 | 0.1842039 CVC | ▲ 112.44 % |
01/2025 | 0.16694454 CVC | ▼ -9.37 % |
02/2025 | 0.14855526 CVC | ▼ -11.02 % |
03/2025 | 0.07354387 CVC | ▼ -50.49 % |
04/2025 | 0.08674954 CVC | ▲ 17.96 % |
05/2025 | 0.09861955 CVC | ▲ 13.68 % |
rupee Sri Lanka/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01930691 CVC |
Tối đa | 0.05703906 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.04364272 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0126887 CVC |
Tối đa | 0.10642522 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.0514537 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0126887 CVC |
Tối đa | 0.14676616 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.06540815 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: