Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/ECA
Lịch sử thay đổi trong LKR/ECA tỷ giá
LKR/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 LKR = 83.515 ECA
▲ 172.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 189.85% (28.8135 ECA — 83.515 ECA)
Thay đổi trong LKR/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 279.76% (21.9916 ECA — 83.515 ECA)
Thay đổi trong LKR/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 212.2% (26.7508 ECA — 83.515 ECA)
Thay đổi trong LKR/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 212.2% (26.7508 ECA — 83.515 ECA)
rupee Sri Lanka/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 80.7889 ECA | ▼ -3.26 % |
06/06 | 79.235 ECA | ▼ -1.92 % |
07/06 | 79.7553 ECA | ▲ 0.66 % |
08/06 | 81.7695 ECA | ▲ 2.53 % |
09/06 | 82.5526 ECA | ▲ 0.96 % |
10/06 | 84.3816 ECA | ▲ 2.22 % |
11/06 | 84.3509 ECA | ▼ -0.04 % |
12/06 | 79.3249 ECA | ▼ -5.96 % |
13/06 | 65.7104 ECA | ▼ -17.16 % |
14/06 | 64.9368 ECA | ▼ -1.18 % |
15/06 | 67.7312 ECA | ▲ 4.3 % |
16/06 | 69.4715 ECA | ▲ 2.57 % |
17/06 | 75.1031 ECA | ▲ 8.11 % |
18/06 | 73.5507 ECA | ▼ -2.07 % |
19/06 | 70.0523 ECA | ▼ -4.76 % |
20/06 | 71.4045 ECA | ▲ 1.93 % |
21/06 | 74.8441 ECA | ▲ 4.82 % |
22/06 | 74.6897 ECA | ▼ -0.21 % |
23/06 | 71.4346 ECA | ▼ -4.36 % |
24/06 | 76.6404 ECA | ▲ 7.29 % |
25/06 | 74.0071 ECA | ▼ -3.44 % |
26/06 | 73.4995 ECA | ▼ -0.69 % |
27/06 | 69.9247 ECA | ▼ -4.86 % |
28/06 | 64.8899 ECA | ▼ -7.2 % |
29/06 | 62.4755 ECA | ▼ -3.72 % |
30/06 | 70.5002 ECA | ▲ 12.84 % |
01/07 | 68.3797 ECA | ▼ -3.01 % |
02/07 | 72.9241 ECA | ▲ 6.65 % |
03/07 | 83.396 ECA | ▲ 14.36 % |
04/07 | 226.55 ECA | ▲ 171.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 83.0215 ECA | ▼ -0.59 % |
17/06 — 23/06 | 99.3092 ECA | ▲ 19.62 % |
24/06 — 30/06 | 103.4 ECA | ▲ 4.12 % |
01/07 — 07/07 | 125.53 ECA | ▲ 21.41 % |
08/07 — 14/07 | 111.06 ECA | ▼ -11.53 % |
15/07 — 21/07 | 127.03 ECA | ▲ 14.38 % |
22/07 — 28/07 | 112.2 ECA | ▼ -11.68 % |
29/07 — 04/08 | 112.36 ECA | ▲ 0.14 % |
05/08 — 11/08 | 90.9226 ECA | ▼ -19.08 % |
12/08 — 18/08 | 95.6419 ECA | ▲ 5.19 % |
19/08 — 25/08 | 92.6796 ECA | ▼ -3.1 % |
26/08 — 01/09 | 319.5 ECA | ▲ 244.73 % |
rupee Sri Lanka/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 114.86 ECA | ▲ 37.53 % |
08/2024 | 60.1473 ECA | ▼ -47.63 % |
09/2024 | 45.4651 ECA | ▼ -24.41 % |
10/2024 | 33.1128 ECA | ▼ -27.17 % |
11/2024 | 59.4741 ECA | ▲ 79.61 % |
12/2024 | 90.0281 ECA | ▲ 51.37 % |
12/2024 | 82.5958 ECA | ▼ -8.26 % |
01/2025 | 219.66 ECA | ▲ 165.95 % |
rupee Sri Lanka/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.058 ECA |
Tối đa | 83.172 ECA |
Bình quân gia quyền | 28.9798 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.2333 ECA |
Tối đa | 83.172 ECA |
Bình quân gia quyền | 29.7345 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.3633 ECA |
Tối đa | 83.172 ECA |
Bình quân gia quyền | 26.7788 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: