Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/NLG

Lịch sử thay đổi trong LKR/NLG tỷ giá

LKR/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 LKR = 1.222992 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.49% (1.014994 NLG — 1.222992 NLG)

Thay đổi trong LKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.64% (1.076166 NLG — 1.222992 NLG)

Thay đổi trong LKR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 329.87% (0.28450109 NLG — 1.222992 NLG)

Thay đổi trong LKR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 157.55% (0.47485361 NLG — 1.222992 NLG)

rupee Sri Lanka/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Sri Lanka/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 1.203936 NLG ▼ -1.56 %
01/06 1.170279 NLG ▼ -2.8 %
02/06 0.95449586 NLG ▼ -18.44 %
03/06 0.78320835 NLG ▼ -17.95 %
04/06 0.78377908 NLG ▲ 0.07 %
05/06 0.77548157 NLG ▼ -1.06 %
06/06 0.89751166 NLG ▲ 15.74 %
07/06 1.124376 NLG ▲ 25.28 %
08/06 1.125093 NLG ▲ 0.06 %
09/06 1.131906 NLG ▲ 0.61 %
10/06 1.135362 NLG ▲ 0.31 %
11/06 1.120196 NLG ▼ -1.34 %
12/06 1.099487 NLG ▼ -1.85 %
13/06 1.115354 NLG ▲ 1.44 %
14/06 1.137731 NLG ▲ 2.01 %
15/06 1.20749 NLG ▲ 6.13 %
16/06 1.369485 NLG ▲ 13.42 %
17/06 1.348822 NLG ▼ -1.51 %
18/06 1.353836 NLG ▲ 0.37 %
19/06 1.378268 NLG ▲ 1.8 %
20/06 1.399649 NLG ▲ 1.55 %
21/06 1.419585 NLG ▲ 1.42 %
22/06 1.37959 NLG ▼ -2.82 %
23/06 1.369088 NLG ▼ -0.76 %
24/06 1.375 NLG ▲ 0.43 %
25/06 1.337625 NLG ▼ -2.72 %
26/06 1.378203 NLG ▲ 3.03 %
27/06 1.395241 NLG ▲ 1.24 %
28/06 1.445906 NLG ▲ 3.63 %
29/06 1.473324 NLG ▲ 1.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Sri Lanka/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.16653 NLG ▼ -4.62 %
10/06 — 16/06 1.604691 NLG ▲ 37.56 %
17/06 — 23/06 1.142921 NLG ▼ -28.78 %
24/06 — 30/06 1.203578 NLG ▲ 5.31 %
01/07 — 07/07 1.410581 NLG ▲ 17.2 %
08/07 — 14/07 1.407065 NLG ▼ -0.25 %
15/07 — 21/07 1.414888 NLG ▲ 0.56 %
22/07 — 28/07 1.296071 NLG ▼ -8.4 %
29/07 — 04/08 1.300044 NLG ▲ 0.31 %
05/08 — 11/08 1.618692 NLG ▲ 24.51 %
12/08 — 18/08 1.639505 NLG ▲ 1.29 %
19/08 — 25/08 1.661655 NLG ▲ 1.35 %

rupee Sri Lanka/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.200393 NLG ▼ -1.85 %
07/2024 2.363424 NLG ▲ 96.89 %
08/2024 2.097666 NLG ▼ -11.24 %
09/2024 1.721778 NLG ▼ -17.92 %
10/2024 1.931885 NLG ▲ 12.2 %
11/2024 2.812801 NLG ▲ 45.6 %
12/2024 3.836235 NLG ▲ 36.38 %
01/2025 2.659753 NLG ▼ -30.67 %
02/2025 3.584667 NLG ▲ 34.77 %
03/2025 3.016229 NLG ▼ -15.86 %
04/2025 3.318771 NLG ▲ 10.03 %
05/2025 4.295874 NLG ▲ 29.44 %

rupee Sri Lanka/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.66183705 NLG
Tối đa 1.226744 NLG
Bình quân gia quyền 1.017909 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.66183705 NLG
Tối đa 1.306515 NLG
Bình quân gia quyền 1.027898 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29500792 NLG
Tối đa 12.7756 NLG
Bình quân gia quyền 1.145984 NLG

Chia sẻ một liên kết đến LKR/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu