Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/RDD
Lịch sử thay đổi trong LKR/RDD tỷ giá
LKR/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 LKR = 28.3959 RDD
▼ -11.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (30.2495 RDD — 28.3959 RDD)
Thay đổi trong LKR/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -58.83% (68.9726 RDD — 28.3959 RDD)
Thay đổi trong LKR/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 248.25% (8.153968 RDD — 28.3959 RDD)
Thay đổi trong LKR/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 234.41% (8.491207 RDD — 28.3959 RDD)
rupee Sri Lanka/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 9.713022 RDD | ▼ -65.79 % |
11/05 | 10.2051 RDD | ▲ 5.07 % |
12/05 | 15.8732 RDD | ▲ 55.54 % |
13/05 | 7.129447 RDD | ▼ -55.09 % |
14/05 | 16.1694 RDD | ▲ 126.8 % |
15/05 | 35.1859 RDD | ▲ 117.61 % |
16/05 | 42.3425 RDD | ▲ 20.34 % |
17/05 | 37.9236 RDD | ▼ -10.44 % |
18/05 | 26.928 RDD | ▼ -28.99 % |
19/05 | 21.9539 RDD | ▼ -18.47 % |
20/05 | 35.4129 RDD | ▲ 61.31 % |
21/05 | 48.1232 RDD | ▲ 35.89 % |
22/05 | 40.481 RDD | ▼ -15.88 % |
23/05 | 40.1147 RDD | ▼ -0.9 % |
24/05 | 49.0533 RDD | ▲ 22.28 % |
25/05 | 43.671 RDD | ▼ -10.97 % |
26/05 | 24.0989 RDD | ▼ -44.82 % |
27/05 | 22.9901 RDD | ▼ -4.6 % |
28/05 | 19.5426 RDD | ▼ -15 % |
29/05 | 12.0577 RDD | ▼ -38.3 % |
30/05 | 27.2171 RDD | ▲ 125.72 % |
31/05 | 52.4034 RDD | ▲ 92.54 % |
01/06 | 28.1389 RDD | ▼ -46.3 % |
02/06 | 23.5895 RDD | ▼ -16.17 % |
03/06 | 0.94327351 RDD | ▼ -96 % |
04/06 | 0.98225867 RDD | ▲ 4.13 % |
05/06 | 4.511929 RDD | ▲ 359.34 % |
06/06 | 4.490882 RDD | ▼ -0.47 % |
07/06 | 4.9696 RDD | ▲ 10.66 % |
08/06 | 4.11185 RDD | ▼ -17.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 27.9022 RDD | ▼ -1.74 % |
20/05 — 26/05 | 9.806855 RDD | ▼ -64.85 % |
27/05 — 02/06 | 7.051165 RDD | ▼ -28.1 % |
03/06 — 09/06 | 6.677702 RDD | ▼ -5.3 % |
10/06 — 16/06 | 7.968194 RDD | ▲ 19.33 % |
17/06 — 23/06 | 2.063034 RDD | ▼ -74.11 % |
24/06 — 30/06 | 6.319237 RDD | ▲ 206.31 % |
01/07 — 07/07 | 12.44 RDD | ▲ 96.86 % |
08/07 — 14/07 | 13.9642 RDD | ▲ 12.25 % |
15/07 — 21/07 | 4.618872 RDD | ▼ -66.92 % |
22/07 — 28/07 | 9.754209 RDD | ▲ 111.18 % |
29/07 — 04/08 | 8.801288 RDD | ▼ -9.77 % |
rupee Sri Lanka/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.0331 RDD | ▲ 5.77 % |
07/2024 | 32.3973 RDD | ▲ 7.87 % |
08/2024 | 18.112 RDD | ▼ -44.09 % |
09/2024 | 21.0827 RDD | ▲ 16.4 % |
10/2024 | 29.8332 RDD | ▲ 41.51 % |
11/2024 | 27.9716 RDD | ▼ -6.24 % |
12/2024 | 35.0188 RDD | ▲ 25.19 % |
01/2025 | 272.15 RDD | ▲ 677.14 % |
02/2025 | 314 RDD | ▲ 15.38 % |
03/2025 | 85.7762 RDD | ▼ -72.68 % |
04/2025 | 169.72 RDD | ▲ 97.86 % |
05/2025 | 109.9 RDD | ▼ -35.25 % |
rupee Sri Lanka/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.220511 RDD |
Tối đa | 59.8414 RDD |
Bình quân gia quyền | 38.2281 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.705827 RDD |
Tối đa | 145.05 RDD |
Bình quân gia quyền | 48.1892 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.261324 RDD |
Tối đa | 174.46 RDD |
Bình quân gia quyền | 24.5984 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: