Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/TAU
Lịch sử thay đổi trong LKR/TAU tỷ giá
LKR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 LKR = 0.62840543 TAU
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -72% (2.244107 TAU — 0.62840543 TAU)
Thay đổi trong LKR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 236.74% (0.18661244 TAU — 0.62840543 TAU)
Thay đổi trong LKR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 486.31% (0.10718 TAU — 0.62840543 TAU)
Thay đổi trong LKR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 43.64% (0.43748386 TAU — 0.62840543 TAU)
rupee Sri Lanka/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.58000795 TAU | ▼ -7.7 % |
28/06 | 0.52402611 TAU | ▼ -9.65 % |
29/06 | 0.49199879 TAU | ▼ -6.11 % |
30/06 | 0.50090032 TAU | ▲ 1.81 % |
01/07 | 0.50814309 TAU | ▲ 1.45 % |
02/07 | 0.5372891 TAU | ▲ 5.74 % |
03/07 | 0.50629996 TAU | ▼ -5.77 % |
04/07 | 0.5321895 TAU | ▲ 5.11 % |
05/07 | 0.55735107 TAU | ▲ 4.73 % |
06/07 | 0.57377743 TAU | ▲ 2.95 % |
07/07 | 0.60905912 TAU | ▲ 6.15 % |
08/07 | 0.54745929 TAU | ▼ -10.11 % |
09/07 | 0.5456107 TAU | ▼ -0.34 % |
10/07 | 0.54048274 TAU | ▼ -0.94 % |
11/07 | 0.44290342 TAU | ▼ -18.05 % |
12/07 | 0.38805451 TAU | ▼ -12.38 % |
13/07 | 0.39379044 TAU | ▲ 1.48 % |
14/07 | 0.39111781 TAU | ▼ -0.68 % |
15/07 | 0.42137407 TAU | ▲ 7.74 % |
16/07 | 0.44928958 TAU | ▲ 6.62 % |
17/07 | 0.44886173 TAU | ▼ -0.1 % |
18/07 | 0.44463621 TAU | ▼ -0.94 % |
19/07 | 0.45564017 TAU | ▲ 2.47 % |
20/07 | 0.45942857 TAU | ▲ 0.83 % |
21/07 | 0.37896379 TAU | ▼ -17.51 % |
22/07 | 0.38404371 TAU | ▲ 1.34 % |
23/07 | 0.12779414 TAU | ▼ -66.72 % |
24/07 | 0.12378536 TAU | ▼ -3.14 % |
25/07 | 0.12274634 TAU | ▼ -0.84 % |
26/07 | 0.12092203 TAU | ▼ -1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.64504294 TAU | ▲ 2.65 % |
08/07 — 14/07 | 0.7462836 TAU | ▲ 15.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.71903718 TAU | ▼ -3.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.85496247 TAU | ▲ 18.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.93567378 TAU | ▲ 9.44 % |
05/08 — 11/08 | 4.927133 TAU | ▲ 426.59 % |
12/08 — 18/08 | 5.824953 TAU | ▲ 18.22 % |
19/08 — 25/08 | 4.01074 TAU | ▼ -31.15 % |
26/08 — 01/09 | 4.19237 TAU | ▲ 4.53 % |
02/09 — 08/09 | 2.964708 TAU | ▼ -29.28 % |
09/09 — 15/09 | 3.773482 TAU | ▲ 27.28 % |
16/09 — 22/09 | 2.076153 TAU | ▼ -44.98 % |
rupee Sri Lanka/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.57613032 TAU | ▼ -8.32 % |
08/2024 | 0.51829082 TAU | ▼ -10.04 % |
09/2024 | 0.61495723 TAU | ▲ 18.65 % |
10/2024 | 0.56007469 TAU | ▼ -8.92 % |
11/2024 | 0.53955566 TAU | ▼ -3.66 % |
12/2024 | 0.8601173 TAU | ▲ 59.41 % |
01/2025 | 0.71040591 TAU | ▼ -17.41 % |
02/2025 | 0.58306614 TAU | ▼ -17.92 % |
03/2025 | 1.54304 TAU | ▲ 164.64 % |
04/2025 | 12.0688 TAU | ▲ 682.15 % |
05/2025 | 6.459899 TAU | ▼ -46.47 % |
06/2025 | 2.754134 TAU | ▼ -57.37 % |
rupee Sri Lanka/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.48179528 TAU |
Tối đa | 2.283628 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.408122 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19072287 TAU |
Tối đa | 3.400384 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.121153 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08156798 TAU |
Tối đa | 3.400384 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.38357015 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: