Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/TNT
Lịch sử thay đổi trong LKR/TNT tỷ giá
LKR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 LKR = 73.9553 TNT
▲ 175770.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1.08% (73.1678 TNT — 73.9553 TNT)
Thay đổi trong LKR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1.08% (73.1678 TNT — 73.9553 TNT)
Thay đổi trong LKR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1.08% (73.1678 TNT — 73.9553 TNT)
Thay đổi trong LKR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 62679.53% (0.11780166 TNT — 73.9553 TNT)
rupee Sri Lanka/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 72.505 TNT | ▼ -1.96 % |
11/05 | 67.4085 TNT | ▼ -7.03 % |
12/05 | 69.9639 TNT | ▲ 3.79 % |
13/05 | 48.9975 TNT | ▼ -29.97 % |
14/05 | 46.4864 TNT | ▼ -5.12 % |
15/05 | 50.843 TNT | ▲ 9.37 % |
16/05 | 48.2926 TNT | ▼ -5.02 % |
17/05 | 45.0077 TNT | ▼ -6.8 % |
18/05 | 41.9334 TNT | ▼ -6.83 % |
19/05 | 39.4886 TNT | ▼ -5.83 % |
20/05 | 42.9675 TNT | ▲ 8.81 % |
21/05 | 53.7187 TNT | ▲ 25.02 % |
22/05 | 63.5206 TNT | ▲ 18.25 % |
23/05 | 23.5314 TNT | ▼ -62.95 % |
24/05 | 44.7913 TNT | ▲ 90.35 % |
25/05 | 35.373 TNT | ▼ -21.03 % |
26/05 | 16.8972 TNT | ▼ -52.23 % |
27/05 | 17.7197 TNT | ▲ 4.87 % |
28/05 | 16.097 TNT | ▼ -9.16 % |
29/05 | 1.597082 TNT | ▼ -90.08 % |
30/05 | 1.552303 TNT | ▼ -2.8 % |
31/05 | 1.525701 TNT | ▼ -1.71 % |
01/06 | 1.5274 TNT | ▲ 0.11 % |
02/06 | 1.499794 TNT | ▼ -1.81 % |
03/06 | 1.504052 TNT | ▲ 0.28 % |
04/06 | 1.529817 TNT | ▲ 1.71 % |
05/06 | 1.562789 TNT | ▲ 2.16 % |
06/06 | 1.584066 TNT | ▲ 1.36 % |
07/06 | 1.755145 TNT | ▲ 10.8 % |
08/06 | 3,000 TNT | ▲ 170851.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 43.7423 TNT | ▼ -40.85 % |
20/05 — 26/05 | 42.487 TNT | ▼ -2.87 % |
27/05 — 02/06 | 3.2734 TNT | ▼ -92.3 % |
03/06 — 09/06 | 3.104149 TNT | ▼ -5.17 % |
10/06 — 16/06 | 4,786 TNT | ▲ 154076.93 % |
17/06 — 23/06 | 5,175 TNT | ▲ 8.12 % |
24/06 — 30/06 | 8,283 TNT | ▲ 60.07 % |
01/07 — 07/07 | 9,440 TNT | ▲ 13.98 % |
08/07 — 14/07 | 5,321 TNT | ▼ -43.63 % |
15/07 — 21/07 | 4,436 TNT | ▼ -16.64 % |
22/07 — 28/07 | 7,910 TNT | ▲ 78.32 % |
29/07 — 04/08 | 5,815 TNT | ▼ -26.49 % |
rupee Sri Lanka/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.1308 TNT | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 102.92 TNT | ▲ 40.73 % |
08/2024 | 115.32 TNT | ▲ 12.05 % |
09/2024 | 154.98 TNT | ▲ 34.4 % |
10/2024 | 399.04 TNT | ▲ 157.47 % |
11/2024 | 539.95 TNT | ▲ 35.31 % |
12/2024 | 831.53 TNT | ▲ 54 % |
01/2025 | 1,018 TNT | ▲ 22.47 % |
02/2025 | 1,110 TNT | ▲ 9.02 % |
03/2025 | 698.1 TNT | ▼ -37.12 % |
04/2025 | 201.74 TNT | ▼ -71.1 % |
05/2025 | 410,787 TNT | ▲ 203517.99 % |
rupee Sri Lanka/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.8725 TNT |
Tối đa | 78.9659 TNT |
Bình quân gia quyền | 63.7404 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.8725 TNT |
Tối đa | 78.9659 TNT |
Bình quân gia quyền | 63.7404 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.8725 TNT |
Tối đa | 78.9659 TNT |
Bình quân gia quyền | 63.7404 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: