Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/XVG
Lịch sử thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá
LKR/XVG tỷ giá
05 09, 2024
1 LKR = 1.62439 XVG
▼ -1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 63.74% (0.99207246 XVG — 1.62439 XVG)
Thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -46.17% (3.01753 XVG — 1.62439 XVG)
Thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -67.17% (4.948088 XVG — 1.62439 XVG)
Thay đổi trong LKR/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -11.94% (1.844576 XVG — 1.62439 XVG)
rupee Sri Lanka/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.675883 XVG | ▲ 3.17 % |
11/05 | 1.71343 XVG | ▲ 2.24 % |
12/05 | 1.898681 XVG | ▲ 10.81 % |
13/05 | 2.105928 XVG | ▲ 10.92 % |
14/05 | 2.093251 XVG | ▼ -0.6 % |
15/05 | 2.259963 XVG | ▲ 7.96 % |
16/05 | 2.406366 XVG | ▲ 6.48 % |
17/05 | 2.422715 XVG | ▲ 0.68 % |
18/05 | 2.343609 XVG | ▼ -3.27 % |
19/05 | 2.419063 XVG | ▲ 3.22 % |
20/05 | 2.248447 XVG | ▼ -7.05 % |
21/05 | 2.194034 XVG | ▼ -2.42 % |
22/05 | 2.20121 XVG | ▲ 0.33 % |
23/05 | 2.249065 XVG | ▲ 2.17 % |
24/05 | 2.249101 XVG | ▲ 0 % |
25/05 | 2.381829 XVG | ▲ 5.9 % |
26/05 | 2.475988 XVG | ▲ 3.95 % |
27/05 | 2.542439 XVG | ▲ 2.68 % |
28/05 | 2.540593 XVG | ▼ -0.07 % |
29/05 | 2.662765 XVG | ▲ 4.81 % |
30/05 | 2.839437 XVG | ▲ 6.63 % |
31/05 | 2.877538 XVG | ▲ 1.34 % |
01/06 | 2.760834 XVG | ▼ -4.06 % |
02/06 | 2.671802 XVG | ▼ -3.22 % |
03/06 | 2.602724 XVG | ▼ -2.59 % |
04/06 | 2.591626 XVG | ▼ -0.43 % |
05/06 | 2.492729 XVG | ▼ -3.82 % |
06/06 | 2.510895 XVG | ▲ 0.73 % |
07/06 | 2.614776 XVG | ▲ 4.14 % |
08/06 | 3.024656 XVG | ▲ 15.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.591961 XVG | ▼ -2 % |
20/05 — 26/05 | 2.541509 XVG | ▲ 59.65 % |
27/05 — 02/06 | 2.766162 XVG | ▲ 8.84 % |
03/06 — 09/06 | 2.697468 XVG | ▼ -2.48 % |
10/06 — 16/06 | 2.498927 XVG | ▼ -7.36 % |
17/06 — 23/06 | 1.880304 XVG | ▼ -24.76 % |
24/06 — 30/06 | 1.642183 XVG | ▼ -12.66 % |
01/07 — 07/07 | 2.265184 XVG | ▲ 37.94 % |
08/07 — 14/07 | 2.239753 XVG | ▼ -1.12 % |
15/07 — 21/07 | 2.695413 XVG | ▲ 20.34 % |
22/07 — 28/07 | 2.512118 XVG | ▼ -6.8 % |
29/07 — 04/08 | 3.295617 XVG | ▲ 31.19 % |
rupee Sri Lanka/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.789437 XVG | ▲ 10.16 % |
07/2024 | 0.84253432 XVG | ▼ -52.92 % |
08/2024 | 2.80584 XVG | ▲ 233.02 % |
09/2024 | 2.700571 XVG | ▼ -3.75 % |
10/2024 | 2.708002 XVG | ▲ 0.28 % |
11/2024 | 2.449739 XVG | ▼ -9.54 % |
12/2024 | 3.980658 XVG | ▲ 62.49 % |
01/2025 | 4.043922 XVG | ▲ 1.59 % |
02/2025 | 2.778082 XVG | ▼ -31.3 % |
03/2025 | 1.888175 XVG | ▼ -32.03 % |
04/2025 | 2.499279 XVG | ▲ 32.36 % |
05/2025 | 2.716567 XVG | ▲ 8.69 % |
rupee Sri Lanka/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.38611496 XVG |
Tối đa | 1.791563 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.27219 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30262157 XVG |
Tối đa | 3.005902 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.400027 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30262157 XVG |
Tối đa | 5.070718 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.750366 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: