Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/ZEL
Lịch sử thay đổi trong LKR/ZEL tỷ giá
LKR/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 LKR = 0.03448313 ZEL
▲ 2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -50.01% (0.06898065 ZEL — 0.03448313 ZEL)
Thay đổi trong LKR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -86.52% (0.25589508 ZEL — 0.03448313 ZEL)
Thay đổi trong LKR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -81.87% (0.1901665 ZEL — 0.03448313 ZEL)
Thay đổi trong LKR/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -81.87% (0.1901665 ZEL — 0.03448313 ZEL)
rupee Sri Lanka/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.03134687 ZEL | ▼ -9.1 % |
11/05 | 0.02965273 ZEL | ▼ -5.4 % |
12/05 | 0.0294392 ZEL | ▼ -0.72 % |
13/05 | 0.02915171 ZEL | ▼ -0.98 % |
14/05 | 0.02949092 ZEL | ▲ 1.16 % |
15/05 | 0.02966832 ZEL | ▲ 0.6 % |
16/05 | 0.03067753 ZEL | ▲ 3.4 % |
17/05 | 0.03157122 ZEL | ▲ 2.91 % |
18/05 | 0.03157793 ZEL | ▲ 0.02 % |
19/05 | 0.03182781 ZEL | ▲ 0.79 % |
20/05 | 0.03000681 ZEL | ▼ -5.72 % |
21/05 | 0.02194868 ZEL | ▼ -26.85 % |
22/05 | 0.01969242 ZEL | ▼ -10.28 % |
23/05 | 0.01684159 ZEL | ▼ -14.48 % |
24/05 | 0.01741955 ZEL | ▲ 3.43 % |
25/05 | 0.0171731 ZEL | ▼ -1.41 % |
26/05 | 0.01704024 ZEL | ▼ -0.77 % |
27/05 | 0.0168704 ZEL | ▼ -1 % |
28/05 | 0.01853422 ZEL | ▲ 9.86 % |
29/05 | 0.01703816 ZEL | ▼ -8.07 % |
30/05 | 0.01496471 ZEL | ▼ -12.17 % |
31/05 | 0.01454834 ZEL | ▼ -2.78 % |
01/06 | 0.01372756 ZEL | ▼ -5.64 % |
02/06 | 0.0138547 ZEL | ▲ 0.93 % |
03/06 | 0.0143701 ZEL | ▲ 3.72 % |
04/06 | 0.01447386 ZEL | ▲ 0.72 % |
05/06 | 0.01340979 ZEL | ▼ -7.35 % |
06/06 | 0.01392235 ZEL | ▲ 3.82 % |
07/06 | 0.01463371 ZEL | ▲ 5.11 % |
08/06 | 0.01534505 ZEL | ▲ 4.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.03884214 ZEL | ▲ 12.64 % |
20/05 — 26/05 | 0.03418609 ZEL | ▼ -11.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.02276876 ZEL | ▼ -33.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.03103438 ZEL | ▲ 36.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.01494513 ZEL | ▼ -51.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.01501255 ZEL | ▲ 0.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.01566787 ZEL | ▲ 4.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.0136544 ZEL | ▼ -12.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.01481963 ZEL | ▲ 8.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00809913 ZEL | ▼ -45.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.00613645 ZEL | ▼ -24.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.00735324 ZEL | ▲ 19.83 % |
rupee Sri Lanka/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03543249 ZEL | ▲ 2.75 % |
07/2024 | 0.0238219 ZEL | ▼ -32.77 % |
08/2024 | 0.02230494 ZEL | ▼ -6.37 % |
09/2024 | 0.03075418 ZEL | ▲ 37.88 % |
10/2024 | 0.03903179 ZEL | ▲ 26.92 % |
11/2024 | 0.04497505 ZEL | ▲ 15.23 % |
12/2024 | 0.03712588 ZEL | ▼ -17.45 % |
01/2025 | 0.05396509 ZEL | ▲ 45.36 % |
02/2025 | 0.04184937 ZEL | ▼ -22.45 % |
03/2025 | 0.0167519 ZEL | ▼ -59.97 % |
04/2025 | 0.01000564 ZEL | ▼ -40.27 % |
05/2025 | 0.0109487 ZEL | ▲ 9.43 % |
rupee Sri Lanka/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0313976 ZEL |
Tối đa | 0.06623434 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.04564396 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0313976 ZEL |
Tối đa | 0.27092279 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.11315194 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0313976 ZEL |
Tối đa | 0.27885259 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.16916078 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: