Tỷ giá hối đoái Loom Network chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loom Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LOOM/IDR

Lịch sử thay đổi trong LOOM/IDR tỷ giá

LOOM/IDR tỷ giá

06 28, 2024
1 LOOM = 926.06 IDR
▼ -0.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loom Network/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loom Network chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LOOM/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LOOM/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loom Network/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LOOM/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -31.96% (1,361 IDR — 926.06 IDR)

Thay đổi trong LOOM/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -50.39% (1,867 IDR — 926.06 IDR)

Thay đổi trong LOOM/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các Loom Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 45.31% (637.31 IDR — 926.06 IDR)

Thay đổi trong LOOM/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce Loom Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 40259.46% (2.29 IDR — 926.06 IDR)

Loom Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Loom Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 907.51 IDR ▼ -2 %
30/06 897.15 IDR ▼ -1.14 %
01/07 899.21 IDR ▲ 0.23 %
02/07 899.35 IDR ▲ 0.02 %
03/07 890.62 IDR ▼ -0.97 %
04/07 886.51 IDR ▼ -0.46 %
05/07 908.85 IDR ▲ 2.52 %
06/07 904.5 IDR ▼ -0.48 %
07/07 862 IDR ▼ -4.7 %
08/07 815.85 IDR ▼ -5.35 %
09/07 805.86 IDR ▼ -1.22 %
10/07 810.03 IDR ▲ 0.52 %
11/07 785.71 IDR ▼ -3 %
12/07 779.83 IDR ▼ -0.75 %
13/07 780.39 IDR ▲ 0.07 %
14/07 760.12 IDR ▼ -2.6 %
15/07 754.35 IDR ▼ -0.76 %
16/07 748.71 IDR ▼ -0.75 %
17/07 711.91 IDR ▼ -4.91 %
18/07 624.94 IDR ▼ -12.22 %
19/07 604.62 IDR ▼ -3.25 %
20/07 614.67 IDR ▲ 1.66 %
21/07 616.74 IDR ▲ 0.34 %
22/07 616.29 IDR ▼ -0.07 %
23/07 609.09 IDR ▼ -1.17 %
24/07 590.84 IDR ▼ -3 %
25/07 605.42 IDR ▲ 2.47 %
26/07 612.86 IDR ▲ 1.23 %
27/07 606.68 IDR ▼ -1.01 %
28/07 611.24 IDR ▲ 0.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loom Network/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Loom Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 970.76 IDR ▲ 4.83 %
08/07 — 14/07 1,050 IDR ▲ 8.11 %
15/07 — 21/07 1,110 IDR ▲ 5.72 %
22/07 — 28/07 976.64 IDR ▼ -11.98 %
29/07 — 04/08 930.66 IDR ▼ -4.71 %
05/08 — 11/08 1,051 IDR ▲ 12.89 %
12/08 — 18/08 1,009 IDR ▼ -3.98 %
19/08 — 25/08 966.9 IDR ▼ -4.15 %
26/08 — 01/09 870.38 IDR ▼ -9.98 %
02/09 — 08/09 719.96 IDR ▼ -17.28 %
09/09 — 15/09 600.33 IDR ▼ -16.62 %
16/09 — 22/09 620.8 IDR ▲ 3.41 %

Loom Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 924.47 IDR ▼ -0.17 %
08/2024 786.16 IDR ▼ -14.96 %
09/2024 2,635 IDR ▲ 235.21 %
10/2024 2,411 IDR ▼ -8.51 %
11/2024 2,342 IDR ▼ -2.85 %
12/2024 2,111 IDR ▼ -9.89 %
01/2025 1,730 IDR ▼ -18.01 %
02/2025 2,154 IDR ▲ 24.46 %
03/2025 2,421 IDR ▲ 12.39 %
04/2025 1,846 IDR ▼ -23.75 %
05/2025 1,985 IDR ▲ 7.57 %
06/2025 1,547 IDR ▼ -22.09 %

Loom Network/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 859.83 IDR
Tối đa 1,374 IDR
Bình quân gia quyền 1,116 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 859.83 IDR
Tối đa 1,974 IDR
Bình quân gia quyền 1,314 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 571.62 IDR
Tối đa 6,333 IDR
Bình quân gia quyền 1,440 IDR

Chia sẻ một liên kết đến LOOM/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loom Network (LOOM) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loom Network (LOOM) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu