Tỷ giá hối đoái Livepeer chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LPT/KHR
Lịch sử thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá
LPT/KHR tỷ giá
04 28, 2024
1 LPT = 56,024 KHR
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Livepeer/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Livepeer chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LPT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LPT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Livepeer/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -26.33% (76,049 KHR — 56,024 KHR)
Thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 88.91% (29,656 KHR — 56,024 KHR)
Thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 143.17% (23,039 KHR — 56,024 KHR)
Thay đổi trong LPT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Livepeer tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2409.32% (2,233 KHR — 56,024 KHR)
Livepeer/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Livepeer/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 55,179 KHR | ▼ -1.51 % |
01/05 | 55,082 KHR | ▼ -0.17 % |
02/05 | 53,787 KHR | ▼ -2.35 % |
03/05 | 50,809 KHR | ▼ -5.54 % |
04/05 | 48,732 KHR | ▼ -4.09 % |
05/05 | 48,640 KHR | ▼ -0.19 % |
06/05 | 47,968 KHR | ▼ -1.38 % |
07/05 | 48,812 KHR | ▲ 1.76 % |
08/05 | 49,685 KHR | ▲ 1.79 % |
09/05 | 50,981 KHR | ▲ 2.61 % |
10/05 | 50,100 KHR | ▼ -1.73 % |
11/05 | 47,030 KHR | ▼ -6.13 % |
12/05 | 46,539 KHR | ▼ -1.04 % |
13/05 | 39,833 KHR | ▼ -14.41 % |
14/05 | 30,067 KHR | ▼ -24.52 % |
15/05 | 30,268 KHR | ▲ 0.67 % |
16/05 | 33,111 KHR | ▲ 9.39 % |
17/05 | 32,850 KHR | ▼ -0.79 % |
18/05 | 31,584 KHR | ▼ -3.85 % |
19/05 | 34,743 KHR | ▲ 10 % |
20/05 | 35,842 KHR | ▲ 3.16 % |
21/05 | 38,229 KHR | ▲ 6.66 % |
22/05 | 42,717 KHR | ▲ 11.74 % |
23/05 | 42,598 KHR | ▼ -0.28 % |
24/05 | 43,021 KHR | ▲ 0.99 % |
25/05 | 40,436 KHR | ▼ -6.01 % |
26/05 | 39,857 KHR | ▼ -1.43 % |
27/05 | 39,787 KHR | ▼ -0.18 % |
28/05 | 38,570 KHR | ▼ -3.06 % |
29/05 | 38,454 KHR | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Livepeer/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Livepeer/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 56,659 KHR | ▲ 1.13 % |
13/05 — 19/05 | 143,711 KHR | ▲ 153.64 % |
20/05 — 26/05 | 108,359 KHR | ▼ -24.6 % |
27/05 — 02/06 | 104,919 KHR | ▼ -3.18 % |
03/06 — 09/06 | 148,695 KHR | ▲ 41.72 % |
10/06 — 16/06 | 142,031 KHR | ▼ -4.48 % |
17/06 — 23/06 | 141,348 KHR | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 130,567 KHR | ▼ -7.63 % |
01/07 — 07/07 | 124,631 KHR | ▼ -4.55 % |
08/07 — 14/07 | 76,062 KHR | ▼ -38.97 % |
15/07 — 21/07 | 91,309 KHR | ▲ 20.05 % |
22/07 — 28/07 | 80,087 KHR | ▼ -12.29 % |
Livepeer/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 56,411 KHR | ▲ 0.69 % |
06/2024 | 53,877 KHR | ▼ -4.49 % |
07/2024 | 43,434 KHR | ▼ -19.38 % |
08/2024 | 83,886 KHR | ▲ 93.13 % |
09/2024 | 72,912 KHR | ▼ -13.08 % |
10/2024 | 75,950 KHR | ▲ 4.17 % |
11/2024 | 75,958 KHR | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 97,315 KHR | ▲ 28.12 % |
01/2025 | 84,950 KHR | ▼ -12.71 % |
02/2025 | 197,133 KHR | ▲ 132.06 % |
03/2025 | 270,238 KHR | ▲ 37.08 % |
04/2025 | 190,343 KHR | ▼ -29.56 % |
Livepeer/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40,918 KHR |
Tối đa | 76,601 KHR |
Bình quân gia quyền | 60,998 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,245 KHR |
Tối đa | 108,184 KHR |
Bình quân gia quyền | 60,276 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,096 KHR |
Tối đa | 108,184 KHR |
Bình quân gia quyền | 33,258 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến LPT/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Livepeer (LPT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Livepeer (LPT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: