Tỷ giá hối đoái Loopring chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loopring tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRC/SNT
Lịch sử thay đổi trong LRC/SNT tỷ giá
LRC/SNT tỷ giá
05 31, 2024
1 LRC = 7.656862 SNT
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loopring/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loopring chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRC/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRC/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loopring/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRC/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 22.07% (6.272452 SNT — 7.656862 SNT)
Thay đổi trong LRC/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 19.82% (6.390373 SNT — 7.656862 SNT)
Thay đổi trong LRC/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.79% (11.7427 SNT — 7.656862 SNT)
Thay đổi trong LRC/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Loopring tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 370.6% (1.627032 SNT — 7.656862 SNT)
Loopring/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Loopring/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 7.676462 SNT | ▲ 0.26 % |
02/06 | 7.802805 SNT | ▲ 1.65 % |
03/06 | 7.807991 SNT | ▲ 0.07 % |
04/06 | 7.753905 SNT | ▼ -0.69 % |
05/06 | 7.846141 SNT | ▲ 1.19 % |
06/06 | 8.077029 SNT | ▲ 2.94 % |
07/06 | 8.079532 SNT | ▲ 0.03 % |
08/06 | 8.071571 SNT | ▼ -0.1 % |
09/06 | 8.071116 SNT | ▼ -0.01 % |
10/06 | 7.977749 SNT | ▼ -1.16 % |
11/06 | 7.906715 SNT | ▼ -0.89 % |
12/06 | 7.724887 SNT | ▼ -2.3 % |
13/06 | 8.270433 SNT | ▲ 7.06 % |
14/06 | 8.312666 SNT | ▲ 0.51 % |
15/06 | 8.278806 SNT | ▼ -0.41 % |
16/06 | 8.278609 SNT | ▼ -0 % |
17/06 | 8.341685 SNT | ▲ 0.76 % |
18/06 | 8.310633 SNT | ▼ -0.37 % |
19/06 | 8.409328 SNT | ▲ 1.19 % |
20/06 | 8.933454 SNT | ▲ 6.23 % |
21/06 | 9.106223 SNT | ▲ 1.93 % |
22/06 | 9.078994 SNT | ▼ -0.3 % |
23/06 | 9.14886 SNT | ▲ 0.77 % |
24/06 | 9.063228 SNT | ▼ -0.94 % |
25/06 | 8.815079 SNT | ▼ -2.74 % |
26/06 | 8.946777 SNT | ▲ 1.49 % |
27/06 | 9.180763 SNT | ▲ 2.62 % |
28/06 | 9.35472 SNT | ▲ 1.89 % |
29/06 | 9.193005 SNT | ▼ -1.73 % |
30/06 | 9.143348 SNT | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loopring/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loopring/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7.294503 SNT | ▼ -4.73 % |
10/06 — 16/06 | 7.020348 SNT | ▼ -3.76 % |
17/06 — 23/06 | 6.023739 SNT | ▼ -14.2 % |
24/06 — 30/06 | 5.77902 SNT | ▼ -4.06 % |
01/07 — 07/07 | 5.335259 SNT | ▼ -7.68 % |
08/07 — 14/07 | 5.089801 SNT | ▼ -4.6 % |
15/07 — 21/07 | 4.86923 SNT | ▼ -4.33 % |
22/07 — 28/07 | 4.982824 SNT | ▲ 2.33 % |
29/07 — 04/08 | 4.89981 SNT | ▼ -1.67 % |
05/08 — 11/08 | 5.321236 SNT | ▲ 8.6 % |
12/08 — 18/08 | 5.577075 SNT | ▲ 4.81 % |
19/08 — 25/08 | 5.708893 SNT | ▲ 2.36 % |
Loopring/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.247222 SNT | ▼ -5.35 % |
07/2024 | 6.757252 SNT | ▼ -6.76 % |
08/2024 | 6.67032 SNT | ▼ -1.29 % |
09/2024 | 6.022642 SNT | ▼ -9.71 % |
10/2024 | 3.473771 SNT | ▼ -42.32 % |
11/2024 | 4.909797 SNT | ▲ 41.34 % |
12/2024 | 6.252491 SNT | ▲ 27.35 % |
01/2025 | 5.790656 SNT | ▼ -7.39 % |
02/2025 | 6.017587 SNT | ▲ 3.92 % |
03/2025 | 6.902839 SNT | ▲ 14.71 % |
04/2025 | 5.361975 SNT | ▼ -22.32 % |
05/2025 | 6.314044 SNT | ▲ 17.76 % |
Loopring/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.322937 SNT |
Tối đa | 7.830218 SNT |
Bình quân gia quyền | 6.985295 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.256246 SNT |
Tối đa | 10.1426 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.320008 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.705648 SNT |
Tối đa | 12.043 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.38282 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến LRC/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: