Tỷ giá hối đoái Loopring chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Loopring tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRC/VET
Lịch sử thay đổi trong LRC/VET tỷ giá
LRC/VET tỷ giá
05 02, 2024
1 LRC = 6.795057 VET
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Loopring/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Loopring chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRC/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRC/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Loopring/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRC/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -17.71% (8.2578 VET — 6.795057 VET)
Thay đổi trong LRC/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -15.06% (8.00014 VET — 6.795057 VET)
Thay đổi trong LRC/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Loopring tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -57.88% (16.1315 VET — 6.795057 VET)
Thay đổi trong LRC/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Loopring tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -5.79% (7.212616 VET — 6.795057 VET)
Loopring/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Loopring/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 6.807669 VET | ▲ 0.19 % |
04/05 | 6.857363 VET | ▲ 0.73 % |
05/05 | 6.832727 VET | ▼ -0.36 % |
06/05 | 6.830832 VET | ▼ -0.03 % |
07/05 | 6.727475 VET | ▼ -1.51 % |
08/05 | 6.585637 VET | ▼ -2.11 % |
09/05 | 6.433303 VET | ▼ -2.31 % |
10/05 | 6.244048 VET | ▼ -2.94 % |
11/05 | 5.83796 VET | ▼ -6.5 % |
12/05 | 5.274659 VET | ▼ -9.65 % |
13/05 | 4.802082 VET | ▼ -8.96 % |
14/05 | 4.89247 VET | ▲ 1.88 % |
15/05 | 4.672597 VET | ▼ -4.49 % |
16/05 | 4.802492 VET | ▲ 2.78 % |
17/05 | 4.900089 VET | ▲ 2.03 % |
18/05 | 4.943652 VET | ▲ 0.89 % |
19/05 | 4.770982 VET | ▼ -3.49 % |
20/05 | 4.857945 VET | ▲ 1.82 % |
21/05 | 4.903794 VET | ▲ 0.94 % |
22/05 | 4.944889 VET | ▲ 0.84 % |
23/05 | 4.97774 VET | ▲ 0.66 % |
24/05 | 5.018059 VET | ▲ 0.81 % |
25/05 | 5.028017 VET | ▲ 0.2 % |
26/05 | 5.012772 VET | ▼ -0.3 % |
27/05 | 4.986633 VET | ▼ -0.52 % |
28/05 | 4.99052 VET | ▲ 0.08 % |
29/05 | 4.882898 VET | ▼ -2.16 % |
30/05 | 4.902681 VET | ▲ 0.41 % |
31/05 | 5.056264 VET | ▲ 3.13 % |
01/06 | 5.211573 VET | ▲ 3.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Loopring/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Loopring/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 6.873405 VET | ▲ 1.15 % |
13/05 — 19/05 | 6.94574 VET | ▲ 1.05 % |
20/05 — 26/05 | 7.866758 VET | ▲ 13.26 % |
27/05 — 02/06 | 9.536071 VET | ▲ 21.22 % |
03/06 — 09/06 | 11.1534 VET | ▲ 16.96 % |
10/06 — 16/06 | 10.2853 VET | ▼ -7.78 % |
17/06 — 23/06 | 8.437071 VET | ▼ -17.97 % |
24/06 — 30/06 | 8.269893 VET | ▼ -1.98 % |
01/07 — 07/07 | 5.583597 VET | ▼ -32.48 % |
08/07 — 14/07 | 6.111566 VET | ▲ 9.46 % |
15/07 — 21/07 | 6.027533 VET | ▼ -1.37 % |
22/07 — 28/07 | 6.473389 VET | ▲ 7.4 % |
Loopring/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.622516 VET | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 6.628757 VET | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 6.562971 VET | ▼ -0.99 % |
08/2024 | 6.065028 VET | ▼ -7.59 % |
09/2024 | 6.071131 VET | ▲ 0.1 % |
10/2024 | 5.688742 VET | ▼ -6.3 % |
11/2024 | 4.964458 VET | ▼ -12.73 % |
12/2024 | 4.702742 VET | ▼ -5.27 % |
01/2025 | 3.849878 VET | ▼ -18.14 % |
02/2025 | 5.338166 VET | ▲ 38.66 % |
03/2025 | 3.943376 VET | ▼ -26.13 % |
04/2025 | 4.063954 VET | ▲ 3.06 % |
Loopring/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.003207 VET |
Tối đa | 8.336601 VET |
Bình quân gia quyền | 6.921471 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.52332 VET |
Tối đa | 11.4671 VET |
Bình quân gia quyền | 7.493559 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.52332 VET |
Tối đa | 16.0599 VET |
Bình quân gia quyền | 10.275 VET |
Chia sẻ một liên kết đến LRC/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Loopring (LRC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: