Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/EDG
Lịch sử thay đổi trong LRD/EDG tỷ giá
LRD/EDG tỷ giá
06 26, 2024
1 LRD = 27.1916 EDG
▲ 5.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 67.16% (16.2665 EDG — 27.1916 EDG)
Thay đổi trong LRD/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 116.47% (12.5614 EDG — 27.1916 EDG)
Thay đổi trong LRD/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 55.04% (17.5389 EDG — 27.1916 EDG)
Thay đổi trong LRD/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 4127.6% (0.64319355 EDG — 27.1916 EDG)
dollar Liberia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 27.2435 EDG | ▲ 0.19 % |
28/06 | 26.6706 EDG | ▼ -2.1 % |
29/06 | 28.0242 EDG | ▲ 5.08 % |
30/06 | 29.6553 EDG | ▲ 5.82 % |
01/07 | 30.0112 EDG | ▲ 1.2 % |
02/07 | 28.3843 EDG | ▼ -5.42 % |
03/07 | 26.7918 EDG | ▼ -5.61 % |
04/07 | 28.1423 EDG | ▲ 5.04 % |
05/07 | 30.3632 EDG | ▲ 7.89 % |
06/07 | 33.365 EDG | ▲ 9.89 % |
07/07 | 35.4303 EDG | ▲ 6.19 % |
08/07 | 32.5347 EDG | ▼ -8.17 % |
09/07 | 32.5723 EDG | ▲ 0.12 % |
10/07 | 35.2294 EDG | ▲ 8.16 % |
11/07 | 38.2377 EDG | ▲ 8.54 % |
12/07 | 35.5437 EDG | ▼ -7.05 % |
13/07 | 34.9705 EDG | ▼ -1.61 % |
14/07 | 39.0515 EDG | ▲ 11.67 % |
15/07 | 38.808 EDG | ▼ -0.62 % |
16/07 | 39.1446 EDG | ▲ 0.87 % |
17/07 | 40.1971 EDG | ▲ 2.69 % |
18/07 | 44.5869 EDG | ▲ 10.92 % |
19/07 | 48.3304 EDG | ▲ 8.4 % |
20/07 | 46.7575 EDG | ▼ -3.25 % |
21/07 | 48.1282 EDG | ▲ 2.93 % |
22/07 | 47.8392 EDG | ▼ -0.6 % |
23/07 | 44.9598 EDG | ▼ -6.02 % |
24/07 | 44.2771 EDG | ▼ -1.52 % |
25/07 | 43.2974 EDG | ▼ -2.21 % |
26/07 | 41.2379 EDG | ▼ -4.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 26.4424 EDG | ▼ -2.76 % |
08/07 — 14/07 | 28.2704 EDG | ▲ 6.91 % |
15/07 — 21/07 | 30.0626 EDG | ▲ 6.34 % |
22/07 — 28/07 | 30.213 EDG | ▲ 0.5 % |
29/07 — 04/08 | 40.5536 EDG | ▲ 34.23 % |
05/08 — 11/08 | 37.7958 EDG | ▼ -6.8 % |
12/08 — 18/08 | 39.8804 EDG | ▲ 5.52 % |
19/08 — 25/08 | 39.0782 EDG | ▼ -2.01 % |
26/08 — 01/09 | 52.4694 EDG | ▲ 34.27 % |
02/09 — 08/09 | 60.8057 EDG | ▲ 15.89 % |
09/09 — 15/09 | 67.6145 EDG | ▲ 11.2 % |
16/09 — 22/09 | 64.8321 EDG | ▼ -4.12 % |
dollar Liberia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 27.1593 EDG | ▼ -0.12 % |
08/2024 | 51.7285 EDG | ▲ 90.46 % |
09/2024 | 41.7994 EDG | ▼ -19.19 % |
10/2024 | 35.8924 EDG | ▼ -14.13 % |
11/2024 | 19.7297 EDG | ▼ -45.03 % |
12/2024 | 12.131 EDG | ▼ -38.51 % |
01/2025 | 14.6827 EDG | ▲ 21.03 % |
02/2025 | 14.3787 EDG | ▼ -2.07 % |
03/2025 | 11.1994 EDG | ▼ -22.11 % |
04/2025 | 11.5747 EDG | ▲ 3.35 % |
05/2025 | 15.1771 EDG | ▲ 31.12 % |
06/2025 | 23.0042 EDG | ▲ 51.57 % |
dollar Liberia/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.1267 EDG |
Tối đa | 28.0615 EDG |
Bình quân gia quyền | 22.2671 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.646 EDG |
Tối đa | 28.0615 EDG |
Bình quân gia quyền | 16.5189 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.640345 EDG |
Tối đa | 46.4665 EDG |
Bình quân gia quyền | 21.0427 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: