Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/ETN
Lịch sử thay đổi trong LRD/ETN tỷ giá
LRD/ETN tỷ giá
06 07, 2024
1 LRD = 1.919962 ETN
▲ 9.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 18.43% (1.621188 ETN — 1.919962 ETN)
Thay đổi trong LRD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 122.5% (0.86288824 ETN — 1.919962 ETN)
Thay đổi trong LRD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.92% (2.86218 ETN — 1.919962 ETN)
Thay đổi trong LRD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -21.55% (2.44746 ETN — 1.919962 ETN)
dollar Liberia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 2.000228 ETN | ▲ 4.18 % |
10/06 | 1.74769 ETN | ▼ -12.63 % |
11/06 | 1.808309 ETN | ▲ 3.47 % |
12/06 | 1.961882 ETN | ▲ 8.49 % |
13/06 | 1.895324 ETN | ▼ -3.39 % |
14/06 | 1.921113 ETN | ▲ 1.36 % |
15/06 | 1.903229 ETN | ▼ -0.93 % |
16/06 | 1.913968 ETN | ▲ 0.56 % |
17/06 | 2.064066 ETN | ▲ 7.84 % |
18/06 | 2.077074 ETN | ▲ 0.63 % |
19/06 | 2.011177 ETN | ▼ -3.17 % |
20/06 | 2.041378 ETN | ▲ 1.5 % |
21/06 | 1.960108 ETN | ▼ -3.98 % |
22/06 | 1.91661 ETN | ▼ -2.22 % |
23/06 | 2.133788 ETN | ▲ 11.33 % |
24/06 | 2.117342 ETN | ▼ -0.77 % |
25/06 | 2.04753 ETN | ▼ -3.3 % |
26/06 | 2.003713 ETN | ▼ -2.14 % |
27/06 | 1.938684 ETN | ▼ -3.25 % |
28/06 | 1.985211 ETN | ▲ 2.4 % |
29/06 | 2.001992 ETN | ▲ 0.85 % |
30/06 | 2.021181 ETN | ▲ 0.96 % |
01/07 | 2.091065 ETN | ▲ 3.46 % |
02/07 | 2.05975 ETN | ▼ -1.5 % |
03/07 | 2.090242 ETN | ▲ 1.48 % |
04/07 | 2.141049 ETN | ▲ 2.43 % |
05/07 | 2.195025 ETN | ▲ 2.52 % |
06/07 | 2.257746 ETN | ▲ 2.86 % |
07/07 | 2.221953 ETN | ▼ -1.59 % |
08/07 | 2.215141 ETN | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.837158 ETN | ▼ -4.31 % |
17/06 — 23/06 | 2.012202 ETN | ▲ 9.53 % |
24/06 — 30/06 | 1.824891 ETN | ▼ -9.31 % |
01/07 — 07/07 | 2.355831 ETN | ▲ 29.09 % |
08/07 — 14/07 | 2.733627 ETN | ▲ 16.04 % |
15/07 — 21/07 | 3.32286 ETN | ▲ 21.55 % |
22/07 — 28/07 | 3.324865 ETN | ▲ 0.06 % |
29/07 — 04/08 | 3.620317 ETN | ▲ 8.89 % |
05/08 — 11/08 | 3.836649 ETN | ▲ 5.98 % |
12/08 — 18/08 | 3.438875 ETN | ▼ -10.37 % |
19/08 — 25/08 | 3.764378 ETN | ▲ 9.47 % |
26/08 — 01/09 | 3.879712 ETN | ▲ 3.06 % |
dollar Liberia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.87642 ETN | ▼ -2.27 % |
08/2024 | 2.204833 ETN | ▲ 17.5 % |
09/2024 | 1.850803 ETN | ▼ -16.06 % |
10/2024 | 2.533919 ETN | ▲ 36.91 % |
11/2024 | 2.390841 ETN | ▼ -5.65 % |
12/2024 | 1.08609 ETN | ▼ -54.57 % |
01/2025 | 1.322574 ETN | ▲ 21.77 % |
02/2025 | 0.93819339 ETN | ▼ -29.06 % |
03/2025 | 0.48651986 ETN | ▼ -48.14 % |
04/2025 | 1.02183 ETN | ▲ 110.03 % |
05/2025 | 1.095846 ETN | ▲ 7.24 % |
06/2025 | 1.204549 ETN | ▲ 9.92 % |
dollar Liberia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.505239 ETN |
Tối đa | 1.766188 ETN |
Bình quân gia quyền | 1.632545 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.74640784 ETN |
Tối đa | 1.766188 ETN |
Bình quân gia quyền | 1.217671 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74640784 ETN |
Tối đa | 3.292477 ETN |
Bình quân gia quyền | 2.17562 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: