Tỷ giá hối đoái dollar Liberia chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LRD/XAS
Lịch sử thay đổi trong LRD/XAS tỷ giá
LRD/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 LRD = 3.748135 XAS
▼ -10.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Liberia/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Liberia chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LRD/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LRD/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Liberia/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LRD/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.83% (4.506519 XAS — 3.748135 XAS)
Thay đổi trong LRD/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.15% (4.218281 XAS — 3.748135 XAS)
Thay đổi trong LRD/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -17.74% (4.556361 XAS — 3.748135 XAS)
Thay đổi trong LRD/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce dollar Liberia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 3050.75% (0.11895997 XAS — 3.748135 XAS)
dollar Liberia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Liberia/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 3.955047 XAS | ▲ 5.52 % |
01/06 | 3.816778 XAS | ▼ -3.5 % |
02/06 | 3.848499 XAS | ▲ 0.83 % |
03/06 | 3.910036 XAS | ▲ 1.6 % |
04/06 | 3.109518 XAS | ▼ -20.47 % |
05/06 | 4.072161 XAS | ▲ 30.96 % |
06/06 | 4.058171 XAS | ▼ -0.34 % |
07/06 | 3.942214 XAS | ▼ -2.86 % |
08/06 | 3.254836 XAS | ▼ -17.44 % |
09/06 | 3.249323 XAS | ▼ -0.17 % |
10/06 | 2.887215 XAS | ▼ -11.14 % |
11/06 | 2.854933 XAS | ▼ -1.12 % |
12/06 | 2.948543 XAS | ▲ 3.28 % |
13/06 | 3.887985 XAS | ▲ 31.86 % |
14/06 | 3.253802 XAS | ▼ -16.31 % |
15/06 | 3.491907 XAS | ▲ 7.32 % |
16/06 | 3.538514 XAS | ▲ 1.33 % |
17/06 | 3.586091 XAS | ▲ 1.34 % |
18/06 | 3.668286 XAS | ▲ 2.29 % |
19/06 | 4.166624 XAS | ▲ 13.59 % |
20/06 | 4.045995 XAS | ▼ -2.9 % |
21/06 | 3.986688 XAS | ▼ -1.47 % |
22/06 | 4.010765 XAS | ▲ 0.6 % |
23/06 | 3.32068 XAS | ▼ -17.21 % |
24/06 | 3.770485 XAS | ▲ 13.55 % |
25/06 | 3.184388 XAS | ▼ -15.54 % |
26/06 | 3.523414 XAS | ▲ 10.65 % |
27/06 | 3.305377 XAS | ▼ -6.19 % |
28/06 | 3.413659 XAS | ▲ 3.28 % |
29/06 | 2.912033 XAS | ▼ -14.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Liberia/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Liberia/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.734382 XAS | ▼ -0.37 % |
10/06 — 16/06 | 3.673687 XAS | ▼ -1.63 % |
17/06 — 23/06 | 3.643993 XAS | ▼ -0.81 % |
24/06 — 30/06 | 227.61 XAS | ▲ 6146.2 % |
01/07 — 07/07 | 187.23 XAS | ▼ -17.74 % |
08/07 — 14/07 | 238.11 XAS | ▲ 27.17 % |
15/07 — 21/07 | 258.99 XAS | ▲ 8.77 % |
22/07 — 28/07 | 358.87 XAS | ▲ 38.57 % |
29/07 — 04/08 | 510.4 XAS | ▲ 42.22 % |
05/08 — 11/08 | 572.42 XAS | ▲ 12.15 % |
12/08 — 18/08 | 831.96 XAS | ▲ 45.34 % |
19/08 — 25/08 | 263.59 XAS | ▼ -68.32 % |
dollar Liberia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.601233 XAS | ▼ -57.28 % |
07/2024 | 0.04296068 XAS | ▼ -97.32 % |
08/2024 | 0.4236761 XAS | ▲ 886.2 % |
09/2024 | 54.8914 XAS | ▲ 12855.98 % |
10/2024 | 52.5873 XAS | ▼ -4.2 % |
11/2024 | 27.8579 XAS | ▼ -47.03 % |
12/2024 | 80.1705 XAS | ▲ 187.78 % |
01/2025 | 14.3336 XAS | ▼ -82.12 % |
02/2025 | 30.1987 XAS | ▲ 110.69 % |
03/2025 | 38.732 XAS | ▲ 28.26 % |
04/2025 | 36.5653 XAS | ▼ -5.59 % |
05/2025 | 27.9605 XAS | ▼ -23.53 % |
dollar Liberia/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.748135 XAS |
Tối đa | 4.966511 XAS |
Bình quân gia quyền | 4.415037 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.748135 XAS |
Tối đa | 5.252608 XAS |
Bình quân gia quyền | 4.438818 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.295496 XAS |
Tối đa | 8.394141 XAS |
Bình quân gia quyền | 4.585961 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến LRD/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Liberia (LRD) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: