Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/KIN
Lịch sử thay đổi trong LSK/KIN tỷ giá
LSK/KIN tỷ giá
05 15, 2024
1 LSK = 88,525 KIN
▼ -5.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 13.19% (78,206 KIN — 88,525 KIN)
Thay đổi trong LSK/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 18.47% (74,725 KIN — 88,525 KIN)
Thay đổi trong LSK/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -24.01% (116,494 KIN — 88,525 KIN)
Thay đổi trong LSK/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -63.14% (240,141 KIN — 88,525 KIN)
Lisk/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 88,999 KIN | ▲ 0.54 % |
17/05 | 90,742 KIN | ▲ 1.96 % |
18/05 | 96,012 KIN | ▲ 5.81 % |
19/05 | 107,999 KIN | ▲ 12.48 % |
20/05 | 107,772 KIN | ▼ -0.21 % |
21/05 | 107,154 KIN | ▼ -0.57 % |
22/05 | 115,208 KIN | ▲ 7.52 % |
23/05 | 113,959 KIN | ▼ -1.08 % |
24/05 | 112,823 KIN | ▼ -1 % |
25/05 | 121,904 KIN | ▲ 8.05 % |
26/05 | 126,003 KIN | ▲ 3.36 % |
27/05 | 119,659 KIN | ▼ -5.03 % |
28/05 | 123,788 KIN | ▲ 3.45 % |
29/05 | 122,859 KIN | ▼ -0.75 % |
30/05 | 122,054 KIN | ▼ -0.66 % |
31/05 | 115,484 KIN | ▼ -5.38 % |
01/06 | 110,768 KIN | ▼ -4.08 % |
02/06 | 98,617 KIN | ▼ -10.97 % |
03/06 | 105,443 KIN | ▲ 6.92 % |
04/06 | 104,870 KIN | ▼ -0.54 % |
05/06 | 101,860 KIN | ▼ -2.87 % |
06/06 | 100,771 KIN | ▼ -1.07 % |
07/06 | 106,227 KIN | ▲ 5.41 % |
08/06 | 108,217 KIN | ▲ 1.87 % |
09/06 | 101,051 KIN | ▼ -6.62 % |
10/06 | 97,671 KIN | ▼ -3.34 % |
11/06 | 100,490 KIN | ▲ 2.89 % |
12/06 | 107,810 KIN | ▲ 7.28 % |
13/06 | 105,291 KIN | ▼ -2.34 % |
14/06 | 97,413 KIN | ▼ -7.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 96,093 KIN | ▲ 8.55 % |
27/05 — 02/06 | 133,827 KIN | ▲ 39.27 % |
03/06 — 09/06 | 113,101 KIN | ▼ -15.49 % |
10/06 — 16/06 | 117,005 KIN | ▲ 3.45 % |
17/06 — 23/06 | 117,539 KIN | ▲ 0.46 % |
24/06 — 30/06 | 120,728 KIN | ▲ 2.71 % |
01/07 — 07/07 | 104,600 KIN | ▼ -13.36 % |
08/07 — 14/07 | 135,853 KIN | ▲ 29.88 % |
15/07 — 21/07 | 143,540 KIN | ▲ 5.66 % |
22/07 — 28/07 | 123,020 KIN | ▼ -14.3 % |
29/07 — 04/08 | 129,903 KIN | ▲ 5.6 % |
05/08 — 11/08 | 118,012 KIN | ▼ -9.15 % |
Lisk/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91,576 KIN | ▲ 3.45 % |
07/2024 | 29,992 KIN | ▼ -67.25 % |
08/2024 | 44,260 KIN | ▲ 47.57 % |
09/2024 | 35,975 KIN | ▼ -18.72 % |
10/2024 | 49,274 KIN | ▲ 36.97 % |
11/2024 | 44,362 KIN | ▼ -9.97 % |
12/2024 | 52,496 KIN | ▲ 18.33 % |
01/2025 | 51,658 KIN | ▼ -1.6 % |
02/2025 | 35,971 KIN | ▼ -30.37 % |
03/2025 | 48,874 KIN | ▲ 35.87 % |
04/2025 | 58,361 KIN | ▲ 19.41 % |
05/2025 | 49,552 KIN | ▼ -15.09 % |
Lisk/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78,510 KIN |
Tối đa | 129,940 KIN |
Bình quân gia quyền | 101,416 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,805 KIN |
Tối đa | 142,853 KIN |
Bình quân gia quyền | 90,587 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39,231 KIN |
Tối đa | 142,853 KIN |
Bình quân gia quyền | 84,633 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: