Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/MTL

Lịch sử thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá

LSK/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 LSK = 1.055332 MTL
▲ 2.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 10.61% (0.95411506 MTL — 1.055332 MTL)

Thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 25.44% (0.84127531 MTL — 1.055332 MTL)

Thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 26.4% (0.83489132 MTL — 1.055332 MTL)

Thay đổi trong LSK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -74.46% (4.131677 MTL — 1.055332 MTL)

Lisk/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Lisk/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 1.055408 MTL ▲ 0.01 %
18/05 1.110036 MTL ▲ 5.18 %
19/05 1.203022 MTL ▲ 8.38 %
20/05 1.161691 MTL ▼ -3.44 %
21/05 1.158305 MTL ▼ -0.29 %
22/05 1.201573 MTL ▲ 3.74 %
23/05 1.188882 MTL ▼ -1.06 %
24/05 1.126512 MTL ▼ -5.25 %
25/05 1.218463 MTL ▲ 8.16 %
26/05 1.168761 MTL ▼ -4.08 %
27/05 1.09091 MTL ▼ -6.66 %
28/05 1.103582 MTL ▲ 1.16 %
29/05 1.11962 MTL ▲ 1.45 %
30/05 1.117622 MTL ▼ -0.18 %
31/05 1.149413 MTL ▲ 2.84 %
01/06 1.229368 MTL ▲ 6.96 %
02/06 1.256317 MTL ▲ 2.19 %
03/06 1.290692 MTL ▲ 2.74 %
04/06 1.275037 MTL ▼ -1.21 %
05/06 1.271663 MTL ▼ -0.26 %
06/06 1.262969 MTL ▼ -0.68 %
07/06 1.240154 MTL ▼ -1.81 %
08/06 1.250427 MTL ▲ 0.83 %
09/06 1.173101 MTL ▼ -6.18 %
10/06 1.143059 MTL ▼ -2.56 %
11/06 1.173154 MTL ▲ 2.63 %
12/06 1.251939 MTL ▲ 6.72 %
13/06 1.254012 MTL ▲ 0.17 %
14/06 1.151296 MTL ▼ -8.19 %
15/06 1.176426 MTL ▲ 2.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lisk/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.029228 MTL ▼ -2.47 %
27/05 — 02/06 1.083687 MTL ▲ 5.29 %
03/06 — 09/06 1.147789 MTL ▲ 5.92 %
10/06 — 16/06 1.162282 MTL ▲ 1.26 %
17/06 — 23/06 1.092488 MTL ▼ -6 %
24/06 — 30/06 1.161493 MTL ▲ 6.32 %
01/07 — 07/07 1.126884 MTL ▼ -2.98 %
08/07 — 14/07 1.339475 MTL ▲ 18.87 %
15/07 — 21/07 1.225816 MTL ▼ -8.49 %
22/07 — 28/07 1.422753 MTL ▲ 16.07 %
29/07 — 04/08 1.404036 MTL ▼ -1.32 %
05/08 — 11/08 1.321053 MTL ▼ -5.91 %

Lisk/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.102206 MTL ▲ 4.44 %
07/2024 1.10925 MTL ▲ 0.64 %
08/2024 1.081883 MTL ▼ -2.47 %
09/2024 1.014516 MTL ▼ -6.23 %
10/2024 1.086157 MTL ▲ 7.06 %
11/2024 1.301772 MTL ▲ 19.85 %
12/2024 1.408431 MTL ▲ 8.19 %
01/2025 1.608109 MTL ▲ 14.18 %
02/2025 1.363358 MTL ▼ -15.22 %
03/2025 1.462112 MTL ▲ 7.24 %
04/2025 1.705858 MTL ▲ 16.67 %
05/2025 1.74694 MTL ▲ 2.41 %

Lisk/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.96204414 MTL
Tối đa 1.18957 MTL
Bình quân gia quyền 1.061226 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.79443044 MTL
Tối đa 1.18957 MTL
Bình quân gia quyền 0.94227523 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.4666306 MTL
Tối đa 1.18957 MTL
Bình quân gia quyền 0.74763851 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LSK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu