Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/NULS
Lịch sử thay đổi trong LSK/NULS tỷ giá
LSK/NULS tỷ giá
05 09, 2024
1 LSK = 3.067908 NULS
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 34.71% (2.277383 NULS — 3.067908 NULS)
Thay đổi trong LSK/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -48.12% (5.913403 NULS — 3.067908 NULS)
Thay đổi trong LSK/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -22.98% (3.98338 NULS — 3.067908 NULS)
Thay đổi trong LSK/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -46.11% (5.692588 NULS — 3.067908 NULS)
Lisk/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 2.89707 NULS | ▼ -5.57 % |
11/05 | 2.913752 NULS | ▲ 0.58 % |
12/05 | 2.953788 NULS | ▲ 1.37 % |
13/05 | 2.949423 NULS | ▼ -0.15 % |
14/05 | 2.690973 NULS | ▼ -8.76 % |
15/05 | 2.899186 NULS | ▲ 7.74 % |
16/05 | 2.967766 NULS | ▲ 2.37 % |
17/05 | 2.825581 NULS | ▼ -4.79 % |
18/05 | 3.043004 NULS | ▲ 7.69 % |
19/05 | 3.479279 NULS | ▲ 14.34 % |
20/05 | 3.458231 NULS | ▼ -0.6 % |
21/05 | 3.498039 NULS | ▲ 1.15 % |
22/05 | 3.642363 NULS | ▲ 4.13 % |
23/05 | 3.576666 NULS | ▼ -1.8 % |
24/05 | 3.336019 NULS | ▼ -6.73 % |
25/05 | 3.375004 NULS | ▲ 1.17 % |
26/05 | 3.526832 NULS | ▲ 4.5 % |
27/05 | 3.377931 NULS | ▼ -4.22 % |
28/05 | 3.541999 NULS | ▲ 4.86 % |
29/05 | 3.631602 NULS | ▲ 2.53 % |
30/05 | 3.754804 NULS | ▲ 3.39 % |
31/05 | 3.981447 NULS | ▲ 6.04 % |
01/06 | 4.295366 NULS | ▲ 7.88 % |
02/06 | 4.34794 NULS | ▲ 1.22 % |
03/06 | 4.19075 NULS | ▼ -3.62 % |
04/06 | 4.018624 NULS | ▼ -4.11 % |
05/06 | 4.01254 NULS | ▼ -0.15 % |
06/06 | 3.921953 NULS | ▼ -2.26 % |
07/06 | 3.857512 NULS | ▼ -1.64 % |
08/06 | 4.124093 NULS | ▲ 6.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.017805 NULS | ▼ -1.63 % |
20/05 — 26/05 | 3.309275 NULS | ▲ 9.66 % |
27/05 — 02/06 | 3.649796 NULS | ▲ 10.29 % |
03/06 — 09/06 | 2.301856 NULS | ▼ -36.93 % |
10/06 — 16/06 | 1.554258 NULS | ▼ -32.48 % |
17/06 — 23/06 | 1.517594 NULS | ▼ -2.36 % |
24/06 — 30/06 | 1.48809 NULS | ▼ -1.94 % |
01/07 — 07/07 | 1.392506 NULS | ▼ -6.42 % |
08/07 — 14/07 | 1.822663 NULS | ▲ 30.89 % |
15/07 — 21/07 | 1.772345 NULS | ▼ -2.76 % |
22/07 — 28/07 | 2.00993 NULS | ▲ 13.41 % |
29/07 — 04/08 | 2.091141 NULS | ▲ 4.04 % |
Lisk/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.113863 NULS | ▲ 1.5 % |
07/2024 | 3.50797 NULS | ▲ 12.66 % |
08/2024 | 3.123512 NULS | ▼ -10.96 % |
09/2024 | 3.199582 NULS | ▲ 2.44 % |
10/2024 | 4.299158 NULS | ▲ 34.37 % |
11/2024 | 4.442635 NULS | ▲ 3.34 % |
12/2024 | 3.985036 NULS | ▼ -10.3 % |
01/2025 | 5.196572 NULS | ▲ 30.4 % |
02/2025 | 4.603834 NULS | ▼ -11.41 % |
03/2025 | 2.291342 NULS | ▼ -50.23 % |
04/2025 | 2.76832 NULS | ▲ 20.82 % |
05/2025 | 2.840254 NULS | ▲ 2.6 % |
Lisk/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.135854 NULS |
Tối đa | 3.262001 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.625776 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.135854 NULS |
Tối đa | 10.0499 NULS |
Bình quân gia quyền | 3.836296 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.135854 NULS |
Tối đa | 10.0499 NULS |
Bình quân gia quyền | 4.303593 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: