Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/SOS
Lịch sử thay đổi trong LSK/SOS tỷ giá
LSK/SOS tỷ giá
05 24, 2024
1 LSK = 71,070,626 SOS
▲ 0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 28.09% (55,484,209 SOS — 71,070,626 SOS)
Thay đổi trong LSK/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 51.74% (46,836,686 SOS — 71,070,626 SOS)
Thay đổi trong LSK/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 488.61% (12,074,317 SOS — 71,070,626 SOS)
Thay đổi trong LSK/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 11660968.17% (609.47 SOS — 71,070,626 SOS)
Lisk/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 74,433,833 SOS | ▲ 4.73 % |
26/05 | 79,564,094 SOS | ▲ 6.89 % |
27/05 | 76,229,115 SOS | ▼ -4.19 % |
28/05 | 77,271,797 SOS | ▲ 1.37 % |
29/05 | 80,259,964 SOS | ▲ 3.87 % |
30/05 | 81,381,440 SOS | ▲ 1.4 % |
31/05 | 82,854,077 SOS | ▲ 1.81 % |
01/06 | 87,198,079 SOS | ▲ 5.24 % |
02/06 | 90,630,063 SOS | ▲ 3.94 % |
03/06 | 90,301,441 SOS | ▼ -0.36 % |
04/06 | 90,581,934 SOS | ▲ 0.31 % |
05/06 | 87,682,328 SOS | ▼ -3.2 % |
06/06 | 87,500,019 SOS | ▼ -0.21 % |
07/06 | 91,740,033 SOS | ▲ 4.85 % |
08/06 | 96,360,006 SOS | ▲ 5.04 % |
09/06 | 91,580,603 SOS | ▼ -4.96 % |
10/06 | 88,813,652 SOS | ▼ -3.02 % |
11/06 | 89,824,533 SOS | ▲ 1.14 % |
12/06 | 97,223,840 SOS | ▲ 8.24 % |
13/06 | 105,422,624 SOS | ▲ 8.43 % |
14/06 | 101,169,121 SOS | ▼ -4.03 % |
15/06 | 102,130,881 SOS | ▲ 0.95 % |
16/06 | 103,173,915 SOS | ▲ 1.02 % |
17/06 | 102,922,250 SOS | ▼ -0.24 % |
18/06 | 100,194,883 SOS | ▼ -2.65 % |
19/06 | 98,156,885 SOS | ▼ -2.03 % |
20/06 | 94,211,791 SOS | ▼ -4.02 % |
21/06 | 93,626,007 SOS | ▼ -0.62 % |
22/06 | 90,416,257 SOS | ▼ -3.43 % |
23/06 | 111,059,624 SOS | ▲ 22.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 67,042,747 SOS | ▼ -5.67 % |
03/06 — 09/06 | 69,241,697 SOS | ▲ 3.28 % |
10/06 — 16/06 | 81,368,053 SOS | ▲ 17.51 % |
17/06 — 23/06 | 81,182,082 SOS | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 82,016,271 SOS | ▲ 1.03 % |
01/07 — 07/07 | 87,699,281 SOS | ▲ 6.93 % |
08/07 — 14/07 | 100,362,396 SOS | ▲ 14.44 % |
15/07 — 21/07 | 109,270,573 SOS | ▲ 8.88 % |
22/07 — 28/07 | 121,897,189 SOS | ▲ 11.56 % |
29/07 — 04/08 | 139,616,994 SOS | ▲ 14.54 % |
05/08 — 11/08 | 138,910,209 SOS | ▼ -0.51 % |
12/08 — 18/08 | 168,634,829 SOS | ▲ 21.4 % |
Lisk/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66,767,799 SOS | ▼ -6.05 % |
07/2024 | 92,682,605 SOS | ▲ 38.81 % |
08/2024 | 94,974,451 SOS | ▲ 2.47 % |
09/2024 | 117,454,016 SOS | ▲ 23.67 % |
10/2024 | 380,007,325 SOS | ▲ 223.54 % |
11/2024 | 353,033,549 SOS | ▼ -7.1 % |
12/2024 | 242,545,847 SOS | ▼ -31.3 % |
01/2025 | 300,815,901 SOS | ▲ 24.02 % |
02/2025 | 288,193,519 SOS | ▼ -4.2 % |
03/2025 | 262,983,579 SOS | ▼ -8.75 % |
04/2025 | 390,596,418 SOS | ▲ 48.53 % |
05/2025 | 648,506,694 SOS | ▲ 66.03 % |
Lisk/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,842,005 SOS |
Tối đa | 1,187 SOS |
Bình quân gia quyền | 53,032,826 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,513,934 SOS |
Tối đa | 1,798 SOS |
Bình quân gia quyền | 40,059,615 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,836,970 SOS |
Tối đa | 58,809,312 SOS |
Bình quân gia quyền | 27,464,173 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến LSK/SOS số tiền trao đổi
- 50 LSK → 3,553,531,281 SOS
- 200 LSK → 14,214,125,123 SOS
- 5 LSK → 355,353,128 SOS
- 10 LSK → 710,706,256 SOS
- 2 LSK → 142,141,251 SOS
- 2000 LSK → 142,141,251,229 SOS
- 500 LSK → 35,535,312,807 SOS
- 5000 LSK → 355,353,128,074 SOS
- 100 LSK → 7,107,062,561 SOS
- 1 LSK → 71,070,626 SOS
- 1000 LSK → 71,070,625,615 SOS