Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/UZS
Lịch sử thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá
LSK/UZS tỷ giá
05 25, 2024
1 LSK = 23,247 UZS
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (25,962 UZS — 23,247 UZS)
Thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 27.05% (18,297 UZS — 23,247 UZS)
Thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 134.25% (9,924 UZS — 23,247 UZS)
Thay đổi trong LSK/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 110.98% (11,018 UZS — 23,247 UZS)
Lisk/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 23,318 UZS | ▲ 0.31 % |
27/05 | 21,574 UZS | ▼ -7.48 % |
28/05 | 21,881 UZS | ▲ 1.42 % |
29/05 | 21,585 UZS | ▼ -1.35 % |
30/05 | 20,597 UZS | ▼ -4.58 % |
31/05 | 21,205 UZS | ▲ 2.95 % |
01/06 | 22,869 UZS | ▲ 7.85 % |
02/06 | 23,753 UZS | ▲ 3.87 % |
03/06 | 24,755 UZS | ▲ 4.22 % |
04/06 | 24,554 UZS | ▼ -0.81 % |
05/06 | 24,522 UZS | ▼ -0.13 % |
06/06 | 24,373 UZS | ▼ -0.61 % |
07/06 | 24,397 UZS | ▲ 0.1 % |
08/06 | 25,144 UZS | ▲ 3.06 % |
09/06 | 24,759 UZS | ▼ -1.53 % |
10/06 | 23,507 UZS | ▼ -5.06 % |
11/06 | 23,587 UZS | ▲ 0.34 % |
12/06 | 24,437 UZS | ▲ 3.6 % |
13/06 | 24,493 UZS | ▲ 0.23 % |
14/06 | 23,488 UZS | ▼ -4.1 % |
15/06 | 24,882 UZS | ▲ 5.94 % |
16/06 | 25,556 UZS | ▲ 2.71 % |
17/06 | 25,021 UZS | ▼ -2.09 % |
18/06 | 23,265 UZS | ▼ -7.02 % |
19/06 | 22,727 UZS | ▼ -2.31 % |
20/06 | 22,744 UZS | ▲ 0.08 % |
21/06 | 22,006 UZS | ▼ -3.24 % |
22/06 | 21,596 UZS | ▼ -1.87 % |
23/06 | 21,369 UZS | ▼ -1.05 % |
24/06 | 21,285 UZS | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,432 UZS | ▲ 0.8 % |
03/06 — 09/06 | 20,486 UZS | ▼ -12.57 % |
10/06 — 16/06 | 22,408 UZS | ▲ 9.38 % |
17/06 — 23/06 | 21,102 UZS | ▼ -5.82 % |
24/06 — 30/06 | 21,716 UZS | ▲ 2.91 % |
01/07 — 07/07 | 15,946 UZS | ▼ -26.57 % |
08/07 — 14/07 | 20,877 UZS | ▲ 30.92 % |
15/07 — 21/07 | 18,459 UZS | ▼ -11.58 % |
22/07 — 28/07 | 21,399 UZS | ▲ 15.93 % |
29/07 — 04/08 | 21,712 UZS | ▲ 1.46 % |
05/08 — 11/08 | 20,353 UZS | ▼ -6.26 % |
12/08 — 18/08 | 19,000 UZS | ▼ -6.65 % |
Lisk/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,840 UZS | ▲ 2.55 % |
07/2024 | 25,702 UZS | ▲ 7.81 % |
08/2024 | 20,313 UZS | ▼ -20.96 % |
09/2024 | 21,812 UZS | ▲ 7.38 % |
10/2024 | 28,357 UZS | ▲ 30.01 % |
11/2024 | 37,773 UZS | ▲ 33.21 % |
12/2024 | 41,637 UZS | ▲ 10.23 % |
01/2025 | 41,301 UZS | ▼ -0.81 % |
02/2025 | 51,057 UZS | ▲ 23.62 % |
03/2025 | 61,558 UZS | ▲ 20.57 % |
04/2025 | 49,791 UZS | ▼ -19.11 % |
05/2025 | 50,954 UZS | ▲ 2.33 % |
Lisk/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,051 UZS |
Tối đa | 28,325 UZS |
Bình quân gia quyền | 25,049 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,402 UZS |
Tối đa | 42,820 UZS |
Bình quân gia quyền | 25,099 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,302 UZS |
Tối đa | 42,820 UZS |
Bình quân gia quyền | 15,832 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: