Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/VND
Lịch sử thay đổi trong LSK/VND tỷ giá
LSK/VND tỷ giá
05 15, 2024
1 LSK = 52,963 VND
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 39.49% (37,970 VND — 52,963 VND)
Thay đổi trong LSK/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 42.52% (37,160 VND — 52,963 VND)
Thay đổi trong LSK/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 144.59% (21,654 VND — 52,963 VND)
Thay đổi trong LSK/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 95.16% (27,138 VND — 52,963 VND)
Lisk/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 52,658 VND | ▼ -0.58 % |
18/05 | 52,810 VND | ▲ 0.29 % |
19/05 | 57,068 VND | ▲ 8.06 % |
20/05 | 66,971 VND | ▲ 17.35 % |
21/05 | 68,249 VND | ▲ 1.91 % |
22/05 | 68,732 VND | ▲ 0.71 % |
23/05 | 72,206 VND | ▲ 5.05 % |
24/05 | 71,156 VND | ▼ -1.45 % |
25/05 | 67,588 VND | ▼ -5.01 % |
26/05 | 72,268 VND | ▲ 6.92 % |
27/05 | 72,490 VND | ▲ 0.31 % |
28/05 | 64,568 VND | ▼ -10.93 % |
29/05 | 65,267 VND | ▲ 1.08 % |
30/05 | 64,618 VND | ▼ -0.99 % |
31/05 | 62,730 VND | ▼ -2.92 % |
01/06 | 64,025 VND | ▲ 2.06 % |
02/06 | 70,207 VND | ▲ 9.66 % |
03/06 | 73,239 VND | ▲ 4.32 % |
04/06 | 77,085 VND | ▲ 5.25 % |
05/06 | 76,391 VND | ▼ -0.9 % |
06/06 | 76,059 VND | ▼ -0.43 % |
07/06 | 75,585 VND | ▼ -0.62 % |
08/06 | 75,682 VND | ▲ 0.13 % |
09/06 | 79,521 VND | ▲ 5.07 % |
10/06 | 78,438 VND | ▼ -1.36 % |
11/06 | 75,101 VND | ▼ -4.26 % |
12/06 | 75,309 VND | ▲ 0.28 % |
13/06 | 78,686 VND | ▲ 4.48 % |
14/06 | 78,780 VND | ▲ 0.12 % |
15/06 | 77,326 VND | ▼ -1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54,195 VND | ▲ 2.33 % |
27/05 — 02/06 | 67,179 VND | ▲ 23.96 % |
03/06 — 09/06 | 60,651 VND | ▼ -9.72 % |
10/06 — 16/06 | 66,847 VND | ▲ 10.22 % |
17/06 — 23/06 | 61,980 VND | ▼ -7.28 % |
24/06 — 30/06 | 64,357 VND | ▲ 3.84 % |
01/07 — 07/07 | 45,266 VND | ▼ -29.66 % |
08/07 — 14/07 | 59,127 VND | ▲ 30.62 % |
15/07 — 21/07 | 51,515 VND | ▼ -12.87 % |
22/07 — 28/07 | 61,970 VND | ▲ 20.29 % |
29/07 — 04/08 | 63,193 VND | ▲ 1.97 % |
05/08 — 11/08 | 62,089 VND | ▼ -1.75 % |
Lisk/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54,971 VND | ▲ 3.79 % |
07/2024 | 58,712 VND | ▲ 6.81 % |
08/2024 | 49,123 VND | ▼ -16.33 % |
09/2024 | 53,833 VND | ▲ 9.59 % |
10/2024 | 70,077 VND | ▲ 30.17 % |
11/2024 | 89,331 VND | ▲ 27.48 % |
12/2024 | 97,648 VND | ▲ 9.31 % |
01/2025 | 97,090 VND | ▼ -0.57 % |
02/2025 | 120,201 VND | ▲ 23.8 % |
03/2025 | 150,614 VND | ▲ 25.3 % |
04/2025 | 130,719 VND | ▼ -13.21 % |
05/2025 | 160,346 VND | ▲ 22.66 % |
Lisk/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,859 VND |
Tối đa | 56,977 VND |
Bình quân gia quyền | 48,803 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,348 VND |
Tối đa | 84,428 VND |
Bình quân gia quyền | 48,320 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,069 VND |
Tối đa | 84,428 VND |
Bình quân gia quyền | 30,718 VND |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: