Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại franc Thái Bình Dương

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/XPF

Lịch sử thay đổi trong LSK/XPF tỷ giá

LSK/XPF tỷ giá

04 28, 2024
1 LSK = 203.96 XPF
▲ 2.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong franc Thái Bình Dương.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSK/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (241.26 XPF — 203.96 XPF)

Thay đổi trong LSK/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 14.49% (178.14 XPF — 203.96 XPF)

Thay đổi trong LSK/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 73.08% (117.84 XPF — 203.96 XPF)

Thay đổi trong LSK/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 62.2% (125.74 XPF — 203.96 XPF)

Lisk/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái

Lisk/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 202.3 XPF ▼ -0.81 %
30/04 201.53 XPF ▼ -0.38 %
01/05 195.24 XPF ▼ -3.12 %
02/05 183.94 XPF ▼ -5.79 %
03/05 186.84 XPF ▲ 1.58 %
04/05 191.68 XPF ▲ 2.59 %
05/05 196.87 XPF ▲ 2.71 %
06/05 198.18 XPF ▲ 0.67 %
07/05 196.7 XPF ▼ -0.74 %
08/05 196.13 XPF ▼ -0.29 %
09/05 195.05 XPF ▼ -0.55 %
10/05 187.24 XPF ▼ -4 %
11/05 189.06 XPF ▲ 0.97 %
12/05 171.91 XPF ▼ -9.07 %
13/05 134.44 XPF ▼ -21.8 %
14/05 130.31 XPF ▼ -3.07 %
15/05 134.05 XPF ▲ 2.87 %
16/05 132.57 XPF ▼ -1.1 %
17/05 132.06 XPF ▼ -0.39 %
18/05 140.31 XPF ▲ 6.25 %
19/05 169.71 XPF ▲ 20.95 %
20/05 171.93 XPF ▲ 1.31 %
21/05 173.35 XPF ▲ 0.82 %
22/05 181.81 XPF ▲ 4.88 %
23/05 177.57 XPF ▼ -2.33 %
24/05 167.92 XPF ▼ -5.44 %
25/05 174.8 XPF ▲ 4.1 %
26/05 175.36 XPF ▲ 0.32 %
27/05 160.38 XPF ▼ -8.55 %
28/05 160.52 XPF ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lisk/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 200.32 XPF ▼ -1.78 %
06/05 — 12/05 201.18 XPF ▲ 0.43 %
13/05 — 19/05 200.12 XPF ▼ -0.53 %
20/05 — 26/05 241.99 XPF ▲ 20.92 %
27/05 — 02/06 323.84 XPF ▲ 33.82 %
03/06 — 09/06 301.67 XPF ▼ -6.84 %
10/06 — 16/06 324.9 XPF ▲ 7.7 %
17/06 — 23/06 306.01 XPF ▼ -5.81 %
24/06 — 30/06 310.16 XPF ▲ 1.36 %
01/07 — 07/07 213.85 XPF ▼ -31.05 %
08/07 — 14/07 281.31 XPF ▲ 31.54 %
15/07 — 21/07 253.99 XPF ▼ -9.71 %

Lisk/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 201.17 XPF ▼ -1.37 %
06/2024 204.09 XPF ▲ 1.45 %
07/2024 223.64 XPF ▲ 9.58 %
08/2024 181.46 XPF ▼ -18.86 %
09/2024 200.34 XPF ▲ 10.4 %
10/2024 257.23 XPF ▲ 28.39 %
11/2024 300.57 XPF ▲ 16.85 %
12/2024 333.63 XPF ▲ 11 %
01/2025 336.22 XPF ▲ 0.78 %
02/2025 401.13 XPF ▲ 19.3 %
03/2025 475.6 XPF ▲ 18.57 %
04/2025 427.69 XPF ▼ -10.07 %

Lisk/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 153.42 XPF
Tối đa 247.53 XPF
Bình quân gia quyền 211.39 XPF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 153.42 XPF
Tối đa 375.45 XPF
Bình quân gia quyền 203.1 XPF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 79.36 XPF
Tối đa 375.45 XPF
Bình quân gia quyền 133.47 XPF

Chia sẻ một liên kết đến LSK/XPF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu