Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/DENT

Lịch sử thay đổi trong LSL/DENT tỷ giá

LSL/DENT tỷ giá

05 16, 2024
1 LSL = 42.3457 DENT
▲ 0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSL/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 4.79% (40.4105 DENT — 42.3457 DENT)

Thay đổi trong LSL/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 2.94% (41.1375 DENT — 42.3457 DENT)

Thay đổi trong LSL/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -27.96% (58.7778 DENT — 42.3457 DENT)

Thay đổi trong LSL/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.26% (484.58 DENT — 42.3457 DENT)

loti Lesotho/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

loti Lesotho/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 42.5609 DENT ▲ 0.51 %
18/05 42.2504 DENT ▼ -0.73 %
19/05 41.1554 DENT ▼ -2.59 %
20/05 38.6091 DENT ▼ -6.19 %
21/05 37.2445 DENT ▼ -3.53 %
22/05 36.7613 DENT ▼ -1.3 %
23/05 36.4977 DENT ▼ -0.72 %
24/05 36.8485 DENT ▲ 0.96 %
25/05 38.5723 DENT ▲ 4.68 %
26/05 39.5984 DENT ▲ 2.66 %
27/05 40.91 DENT ▲ 3.31 %
28/05 40.6806 DENT ▼ -0.56 %
29/05 41.7557 DENT ▲ 2.64 %
30/05 42.784 DENT ▲ 2.46 %
31/05 44.0623 DENT ▲ 2.99 %
01/06 43.7488 DENT ▼ -0.71 %
02/06 41.8463 DENT ▼ -4.35 %
03/06 40.343 DENT ▼ -3.59 %
04/06 40.4339 DENT ▲ 0.23 %
05/06 40.1194 DENT ▼ -0.78 %
06/06 41.0106 DENT ▲ 2.22 %
07/06 41.892 DENT ▲ 2.15 %
08/06 41.1094 DENT ▼ -1.87 %
09/06 40.3616 DENT ▼ -1.82 %
10/06 41.7837 DENT ▲ 3.52 %
11/06 42.7864 DENT ▲ 2.4 %
12/06 43.447 DENT ▲ 1.54 %
13/06 44.4731 DENT ▲ 2.36 %
14/06 43.6067 DENT ▼ -1.95 %
15/06 42.0554 DENT ▼ -3.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

loti Lesotho/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 39.671 DENT ▼ -6.32 %
27/05 — 02/06 41.7346 DENT ▲ 5.2 %
03/06 — 09/06 48.9353 DENT ▲ 17.25 %
10/06 — 16/06 43.5801 DENT ▼ -10.94 %
17/06 — 23/06 45.7446 DENT ▲ 4.97 %
24/06 — 30/06 44.9482 DENT ▼ -1.74 %
01/07 — 07/07 67.062 DENT ▲ 49.2 %
08/07 — 14/07 59.8316 DENT ▼ -10.78 %
15/07 — 21/07 70.2 DENT ▲ 17.33 %
22/07 — 28/07 68.1465 DENT ▼ -2.93 %
29/07 — 04/08 76.1071 DENT ▲ 11.68 %
05/08 — 11/08 73.2874 DENT ▼ -3.7 %

loti Lesotho/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 40.754 DENT ▼ -3.76 %
07/2024 45.1615 DENT ▲ 10.81 %
08/2024 51.0172 DENT ▲ 12.97 %
09/2024 49.5278 DENT ▼ -2.92 %
10/2024 42.1495 DENT ▼ -14.9 %
11/2024 36.0256 DENT ▼ -14.53 %
12/2024 26.4785 DENT ▼ -26.5 %
01/2025 35.6013 DENT ▲ 34.45 %
02/2025 13.7698 DENT ▼ -61.32 %
03/2025 13.3347 DENT ▼ -3.16 %
04/2025 20.6228 DENT ▲ 54.66 %
05/2025 19.4976 DENT ▼ -5.46 %

loti Lesotho/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 36.7334 DENT
Tối đa 44.0421 DENT
Bình quân gia quyền 40.7486 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 24.1 DENT
Tối đa 44.0421 DENT
Bình quân gia quyền 33.9403 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24.1 DENT
Tối đa 91.8476 DENT
Bình quân gia quyền 58.9934 DENT

Chia sẻ một liên kết đến LSL/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu