Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/ETN

Lịch sử thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá

LSL/ETN tỷ giá

05 15, 2024
1 LSL = 16.9485 ETN
▲ 0.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 77.16% (9.566702 ETN — 16.9485 ETN)

Thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -16.12% (20.2054 ETN — 16.9485 ETN)

Thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -25.3% (22.6903 ETN — 16.9485 ETN)

Thay đổi trong LSL/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -37.41% (27.078 ETN — 16.9485 ETN)

loti Lesotho/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

loti Lesotho/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 17.623 ETN ▲ 3.98 %
17/05 18.7325 ETN ▲ 6.3 %
18/05 18.5456 ETN ▼ -1 %
19/05 18.0092 ETN ▼ -2.89 %
20/05 19.0721 ETN ▲ 5.9 %
21/05 19.3447 ETN ▲ 1.43 %
22/05 20.4102 ETN ▲ 5.51 %
23/05 21.6761 ETN ▲ 6.2 %
24/05 21.6701 ETN ▼ -0.03 %
25/05 21.8982 ETN ▲ 1.05 %
26/05 23.1726 ETN ▲ 5.82 %
27/05 23.6987 ETN ▲ 2.27 %
28/05 24.5287 ETN ▲ 3.5 %
29/05 26.1378 ETN ▲ 6.56 %
30/05 28.3954 ETN ▲ 8.64 %
31/05 28.8227 ETN ▲ 1.5 %
01/06 28.9362 ETN ▲ 0.39 %
02/06 24.7202 ETN ▼ -14.57 %
03/06 26.5198 ETN ▲ 7.28 %
04/06 26.9039 ETN ▲ 1.45 %
05/06 27.0316 ETN ▲ 0.47 %
06/06 27.4138 ETN ▲ 1.41 %
07/06 29.7986 ETN ▲ 8.7 %
08/06 31.0267 ETN ▲ 4.12 %
09/06 27.5604 ETN ▼ -11.17 %
10/06 28.7696 ETN ▲ 4.39 %
11/06 30.2734 ETN ▲ 5.23 %
12/06 29.6139 ETN ▼ -2.18 %
13/06 30.2167 ETN ▲ 2.04 %
14/06 31.3147 ETN ▲ 3.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

loti Lesotho/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 13.8232 ETN ▼ -18.44 %
27/05 — 02/06 13.6845 ETN ▼ -1 %
03/06 — 09/06 16.378 ETN ▲ 19.68 %
10/06 — 16/06 10.8138 ETN ▼ -33.97 %
17/06 — 23/06 11.642 ETN ▲ 7.66 %
24/06 — 30/06 10.7366 ETN ▼ -7.78 %
01/07 — 07/07 14.1968 ETN ▲ 32.23 %
08/07 — 14/07 15.9966 ETN ▲ 12.68 %
15/07 — 21/07 19.3368 ETN ▲ 20.88 %
22/07 — 28/07 19.7009 ETN ▲ 1.88 %
29/07 — 04/08 21.3238 ETN ▲ 8.24 %
05/08 — 11/08 22.5135 ETN ▲ 5.58 %

loti Lesotho/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 16.8032 ETN ▼ -0.86 %
07/2024 16.3563 ETN ▼ -2.66 %
08/2024 18.5589 ETN ▲ 13.47 %
09/2024 15.2488 ETN ▼ -17.84 %
10/2024 18.707 ETN ▲ 22.68 %
11/2024 18.1707 ETN ▼ -2.87 %
12/2024 8.662667 ETN ▼ -52.33 %
01/2025 11.5276 ETN ▲ 33.07 %
02/2025 6.907445 ETN ▼ -40.08 %
03/2025 4.047067 ETN ▼ -41.41 %
04/2025 7.143306 ETN ▲ 76.51 %
05/2025 7.696554 ETN ▲ 7.74 %

loti Lesotho/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.6645 ETN
Tối đa 16.9485 ETN
Bình quân gia quyền 13.8268 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.585872 ETN
Tối đa 18.6329 ETN
Bình quân gia quyền 12.1381 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.585872 ETN
Tối đa 32.5914 ETN
Bình quân gia quyền 22.1306 ETN

Chia sẻ một liên kết đến LSL/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu