Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/LUN

Lịch sử thay đổi trong LSL/LUN tỷ giá

LSL/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 LSL = 2.229435 LUN
▼ -2.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSL/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -9.5% (2.463429 LUN — 2.229435 LUN)

Thay đổi trong LSL/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (2.764761 LUN — 2.229435 LUN)

Thay đổi trong LSL/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.36% (2.764761 LUN — 2.229435 LUN)

Thay đổi trong LSL/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2398.54% (0.08922961 LUN — 2.229435 LUN)

loti Lesotho/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

loti Lesotho/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 2.223734 LUN ▼ -0.26 %
16/05 2.22652 LUN ▲ 0.13 %
17/05 2.222539 LUN ▼ -0.18 %
18/05 2.229957 LUN ▲ 0.33 %
19/05 2.233347 LUN ▲ 0.15 %
20/05 2.258894 LUN ▲ 1.14 %
21/05 2.254168 LUN ▼ -0.21 %
22/05 1.936308 LUN ▼ -14.1 %
23/05 1.19724 LUN ▼ -38.17 %
24/05 0.85620171 LUN ▼ -28.49 %
25/05 0.86814656 LUN ▲ 1.4 %
26/05 0.86491175 LUN ▼ -0.37 %
27/05 0.86562372 LUN ▲ 0.08 %
28/05 0.84444253 LUN ▼ -2.45 %
29/05 0.81776649 LUN ▼ -3.16 %
30/05 0.80803439 LUN ▼ -1.19 %
31/05 0.80065262 LUN ▼ -0.91 %
01/06 0.80261308 LUN ▲ 0.24 %
02/06 0.79913753 LUN ▼ -0.43 %
03/06 1.439624 LUN ▲ 80.15 %
04/06 1.863194 LUN ▲ 29.42 %
05/06 1.81194 LUN ▼ -2.75 %
06/06 1.81222 LUN ▲ 0.02 %
07/06 1.790412 LUN ▼ -1.2 %
08/06 1.789048 LUN ▼ -0.08 %
09/06 1.800408 LUN ▲ 0.63 %
10/06 1.86691 LUN ▲ 3.69 %
11/06 1.879038 LUN ▲ 0.65 %
12/06 1.849251 LUN ▼ -1.59 %
13/06 1.832197 LUN ▼ -0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

loti Lesotho/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.216381 LUN ▼ -0.59 %
27/05 — 02/06 2.074697 LUN ▼ -6.39 %
03/06 — 09/06 2.011894 LUN ▼ -3.03 %
10/06 — 16/06 0.93143599 LUN ▼ -53.7 %
17/06 — 23/06 1.398796 LUN ▲ 50.18 %
24/06 — 30/06 1.847723 LUN ▲ 32.09 %
01/07 — 07/07 1.82907 LUN ▼ -1.01 %
08/07 — 14/07 2.065877 LUN ▲ 12.95 %
15/07 — 21/07 2.0596 LUN ▼ -0.3 %
22/07 — 28/07 1.909265 LUN ▼ -7.3 %
29/07 — 04/08 2.63344 LUN ▲ 37.93 %
05/08 — 11/08 18.0115 LUN ▲ 583.95 %

loti Lesotho/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.921168 LUN ▼ -13.83 %
07/2024 1.499949 LUN ▼ -21.93 %
08/2024 1.019453 LUN ▼ -32.03 %
09/2024 4.470859 LUN ▲ 338.55 %
10/2024 7.557598 LUN ▲ 69.04 %
11/2024 9.53546 LUN ▲ 26.17 %
12/2024 8.961135 LUN ▼ -6.02 %
01/2025 84.6392 LUN ▲ 844.51 %
02/2025 82.241 LUN ▼ -2.83 %
03/2025 48.3728 LUN ▼ -41.18 %
04/2025 65.3224 LUN ▲ 35.04 %

loti Lesotho/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.94512686 LUN
Tối đa 2.489641 LUN
Bình quân gia quyền 1.835382 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.94512686 LUN
Tối đa 2.750893 LUN
Bình quân gia quyền 2.119514 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.94512686 LUN
Tối đa 2.750893 LUN
Bình quân gia quyền 2.119514 LUN

Chia sẻ một liên kết đến LSL/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu