Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/TKS
Lịch sử thay đổi trong LSL/TKS tỷ giá
LSL/TKS tỷ giá
05 14, 2024
1 LSL = 4.359572 TKS
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.05% (25.7134 TKS — 4.359572 TKS)
Thay đổi trong LSL/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 14, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.84% (53.4222 TKS — 4.359572 TKS)
Thay đổi trong LSL/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 14, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.34% (27.8355 TKS — 4.359572 TKS)
Thay đổi trong LSL/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 14, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -70.31% (14.6819 TKS — 4.359572 TKS)
loti Lesotho/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 5.887315 TKS | ▲ 35.04 % |
16/05 | 5.79555 TKS | ▼ -1.56 % |
17/05 | 5.768155 TKS | ▼ -0.47 % |
18/05 | 6.818421 TKS | ▲ 18.21 % |
19/05 | 5.412812 TKS | ▼ -20.61 % |
20/05 | 5.412634 TKS | ▼ -0 % |
21/05 | 3.019097 TKS | ▼ -44.22 % |
22/05 | -0.71184102 TKS | ▼ -123.58 % |
23/05 | -0.82464024 TKS | ▲ 15.85 % |
24/05 | -0.8004771 TKS | ▼ -2.93 % |
25/05 | -0.79808612 TKS | ▼ -0.3 % |
26/05 | -1.02507976 TKS | ▲ 28.44 % |
27/05 | -0.98154004 TKS | ▼ -4.25 % |
28/05 | -0.82262455 TKS | ▼ -16.19 % |
29/05 | -1.14452983 TKS | ▲ 39.13 % |
30/05 | -1.334786 TKS | ▲ 16.62 % |
31/05 | -1.26219286 TKS | ▼ -5.44 % |
01/06 | -1.0386186 TKS | ▼ -17.71 % |
02/06 | -2.89960307 TKS | ▲ 179.18 % |
03/06 | -2.901429 TKS | ▲ 0.06 % |
04/06 | -2.90253121 TKS | ▲ 0.04 % |
05/06 | -2.2972016 TKS | ▼ -20.86 % |
06/06 | -1.31750923 TKS | ▼ -42.65 % |
07/06 | -1.31326469 TKS | ▼ -0.32 % |
08/06 | -1.31043039 TKS | ▼ -0.22 % |
09/06 | -1.31025502 TKS | ▼ -0.01 % |
10/06 | -1.31044386 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | -1.31042048 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | -2.11268496 TKS | ▲ 61.22 % |
13/06 | -2.98569323 TKS | ▲ 41.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.515551 TKS | ▲ 3.58 % |
27/05 — 02/06 | 4.582869 TKS | ▲ 1.49 % |
03/06 — 09/06 | 3.381011 TKS | ▼ -26.23 % |
10/06 — 16/06 | 1.207553 TKS | ▼ -64.28 % |
17/06 — 23/06 | 1.407449 TKS | ▲ 16.55 % |
24/06 — 30/06 | 1.085641 TKS | ▼ -22.86 % |
01/07 — 07/07 | 2.526406 TKS | ▲ 132.71 % |
08/07 — 14/07 | -0.0635903 TKS | ▼ -102.52 % |
15/07 — 21/07 | -0.11711862 TKS | ▲ 84.18 % |
22/07 — 28/07 | -0.19978449 TKS | ▲ 70.58 % |
29/07 — 04/08 | -0.18938887 TKS | ▼ -5.2 % |
05/08 — 11/08 | -0.26728971 TKS | ▲ 41.13 % |
loti Lesotho/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.52919 TKS | ▲ 49.77 % |
07/2024 | 10.6866 TKS | ▲ 63.67 % |
08/2024 | 11.5898 TKS | ▲ 8.45 % |
09/2024 | 11.3154 TKS | ▼ -2.37 % |
10/2024 | 7.865916 TKS | ▼ -30.48 % |
11/2024 | 7.450598 TKS | ▼ -5.28 % |
12/2024 | 14.9878 TKS | ▲ 101.16 % |
01/2025 | 14.2247 TKS | ▼ -5.09 % |
02/2025 | 14.1434 TKS | ▼ -0.57 % |
03/2025 | 3.332901 TKS | ▼ -76.43 % |
04/2025 | 0.64568815 TKS | ▼ -80.63 % |
05/2025 | 1.239095 TKS | ▲ 91.9 % |
loti Lesotho/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.581757 TKS |
Tối đa | 25.7134 TKS |
Bình quân gia quyền | 7.509675 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.581757 TKS |
Tối đa | 54.3733 TKS |
Bình quân gia quyền | 14.8869 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.581757 TKS |
Tối đa | 56.2036 TKS |
Bình quân gia quyền | 33.0045 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: