Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/XVG
Lịch sử thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá
LSL/XVG tỷ giá
05 15, 2024
1 LSL = 9.626566 XVG
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 4.24% (9.23487 XVG — 9.626566 XVG)
Thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -32.06% (14.169 XVG — 9.626566 XVG)
Thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -64.73% (27.2908 XVG — 9.626566 XVG)
Thay đổi trong LSL/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -50.78% (19.5569 XVG — 9.626566 XVG)
loti Lesotho/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 10.0916 XVG | ▲ 4.83 % |
17/05 | 10.1642 XVG | ▲ 0.72 % |
18/05 | 10.2368 XVG | ▲ 0.71 % |
19/05 | 10.2647 XVG | ▲ 0.27 % |
20/05 | 9.739233 XVG | ▼ -5.12 % |
21/05 | 9.490461 XVG | ▼ -2.55 % |
22/05 | 9.282016 XVG | ▼ -2.2 % |
23/05 | 9.177168 XVG | ▼ -1.13 % |
24/05 | 9.352828 XVG | ▲ 1.91 % |
25/05 | 9.937018 XVG | ▲ 6.25 % |
26/05 | 10.2473 XVG | ▲ 3.12 % |
27/05 | 10.7322 XVG | ▲ 4.73 % |
28/05 | 10.6739 XVG | ▼ -0.54 % |
29/05 | 11.4813 XVG | ▲ 7.56 % |
30/05 | 12.1486 XVG | ▲ 5.81 % |
31/05 | 12.5971 XVG | ▲ 3.69 % |
01/06 | 12.4051 XVG | ▼ -1.52 % |
02/06 | 12.0045 XVG | ▼ -3.23 % |
03/06 | 11.6037 XVG | ▼ -3.34 % |
04/06 | 11.5347 XVG | ▼ -0.59 % |
05/06 | 11.2066 XVG | ▼ -2.84 % |
06/06 | 11.3373 XVG | ▲ 1.17 % |
07/06 | 11.7948 XVG | ▲ 4.03 % |
08/06 | 10.7841 XVG | ▼ -8.57 % |
09/06 | 10.1635 XVG | ▼ -5.76 % |
10/06 | 10.134 XVG | ▼ -0.29 % |
11/06 | 9.92663 XVG | ▼ -2.05 % |
12/06 | 10.4724 XVG | ▲ 5.5 % |
13/06 | 10.7755 XVG | ▲ 2.89 % |
14/06 | 10.9953 XVG | ▲ 2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.325805 XVG | ▼ -3.12 % |
27/05 — 02/06 | 9.594783 XVG | ▲ 2.88 % |
03/06 — 09/06 | 10.2435 XVG | ▲ 6.76 % |
10/06 — 16/06 | 9.445738 XVG | ▼ -7.79 % |
17/06 — 23/06 | 7.255069 XVG | ▼ -23.19 % |
24/06 — 30/06 | 6.734288 XVG | ▼ -7.18 % |
01/07 — 07/07 | 9.832276 XVG | ▲ 46 % |
08/07 — 14/07 | 9.561202 XVG | ▼ -2.76 % |
15/07 — 21/07 | 11.0573 XVG | ▲ 15.65 % |
22/07 — 28/07 | 10.9381 XVG | ▼ -1.08 % |
29/07 — 04/08 | 10.3391 XVG | ▼ -5.48 % |
05/08 — 11/08 | 10.8609 XVG | ▲ 5.05 % |
loti Lesotho/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7491 XVG | ▲ 11.66 % |
07/2024 | 4.731232 XVG | ▼ -55.98 % |
08/2024 | 7.037234 XVG | ▲ 48.74 % |
09/2024 | 6.489032 XVG | ▼ -7.79 % |
10/2024 | 6.518284 XVG | ▲ 0.45 % |
11/2024 | 6.896708 XVG | ▲ 5.81 % |
12/2024 | 5.747868 XVG | ▼ -16.66 % |
01/2025 | 7.673767 XVG | ▲ 33.51 % |
02/2025 | 2.952271 XVG | ▼ -61.53 % |
03/2025 | 2.360511 XVG | ▼ -20.04 % |
04/2025 | 3.702421 XVG | ▲ 56.85 % |
05/2025 | 3.245034 XVG | ▼ -12.35 % |
loti Lesotho/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.595491 XVG |
Tối đa | 11.073 XVG |
Bình quân gia quyền | 9.630595 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.823665 XVG |
Tối đa | 14.0042 XVG |
Bình quân gia quyền | 9.090244 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.823665 XVG |
Tối đa | 37.8233 XVG |
Bình quân gia quyền | 14.8251 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: