Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/ENJ
Lịch sử thay đổi trong LTL/ENJ tỷ giá
LTL/ENJ tỷ giá
05 04, 2024
1 LTL = 1.1013 ENJ
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 42.53% (0.77269279 ENJ — 1.1013 ENJ)
Thay đổi trong LTL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -11.12% (1.23913 ENJ — 1.1013 ENJ)
Thay đổi trong LTL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 25.24% (0.87936521 ENJ — 1.1013 ENJ)
Thay đổi trong LTL/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -68.41% (3.486755 ENJ — 1.1013 ENJ)
Litva Litva/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 1.128206 ENJ | ▲ 2.44 % |
06/05 | 1.113327 ENJ | ▼ -1.32 % |
07/05 | 1.096629 ENJ | ▼ -1.5 % |
08/05 | 1.062925 ENJ | ▼ -3.07 % |
09/05 | 1.05146 ENJ | ▼ -1.08 % |
10/05 | 1.112014 ENJ | ▲ 5.76 % |
11/05 | 1.105296 ENJ | ▼ -0.6 % |
12/05 | 1.28529 ENJ | ▲ 16.28 % |
13/05 | 1.543575 ENJ | ▲ 20.1 % |
14/05 | 1.547537 ENJ | ▲ 0.26 % |
15/05 | 1.492546 ENJ | ▼ -3.55 % |
16/05 | 1.528273 ENJ | ▲ 2.39 % |
17/05 | 1.532862 ENJ | ▲ 0.3 % |
18/05 | 1.515005 ENJ | ▼ -1.16 % |
19/05 | 1.490556 ENJ | ▼ -1.61 % |
20/05 | 1.399877 ENJ | ▼ -6.08 % |
21/05 | 1.386079 ENJ | ▼ -0.99 % |
22/05 | 1.379448 ENJ | ▼ -0.48 % |
23/05 | 1.371925 ENJ | ▼ -0.55 % |
24/05 | 1.398489 ENJ | ▲ 1.94 % |
25/05 | 1.436444 ENJ | ▲ 2.71 % |
26/05 | 1.435339 ENJ | ▼ -0.08 % |
27/05 | 1.501492 ENJ | ▲ 4.61 % |
28/05 | 1.564013 ENJ | ▲ 4.16 % |
29/05 | 1.644473 ENJ | ▲ 5.14 % |
30/05 | 1.693931 ENJ | ▲ 3.01 % |
31/05 | 1.712635 ENJ | ▲ 1.1 % |
01/06 | 1.620816 ENJ | ▼ -5.36 % |
02/06 | 1.576195 ENJ | ▼ -2.75 % |
03/06 | 1.551262 ENJ | ▼ -1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.030209 ENJ | ▼ -6.46 % |
13/05 — 19/05 | 0.98158392 ENJ | ▼ -4.72 % |
20/05 — 26/05 | 0.74047998 ENJ | ▼ -24.56 % |
27/05 — 02/06 | 0.63661366 ENJ | ▼ -14.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.82706153 ENJ | ▲ 29.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.82630646 ENJ | ▼ -0.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.86921227 ENJ | ▲ 5.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.93066766 ENJ | ▲ 7.07 % |
01/07 — 07/07 | 1.32078 ENJ | ▲ 41.92 % |
08/07 — 14/07 | 1.243787 ENJ | ▼ -5.83 % |
15/07 — 21/07 | 1.4065 ENJ | ▲ 13.08 % |
22/07 — 28/07 | 1.355961 ENJ | ▼ -3.59 % |
Litva Litva/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.040499 ENJ | ▼ -5.52 % |
07/2024 | 1.069259 ENJ | ▲ 2.76 % |
08/2024 | 1.368467 ENJ | ▲ 27.98 % |
09/2024 | 1.399084 ENJ | ▲ 2.24 % |
10/2024 | 1.257076 ENJ | ▼ -10.15 % |
10/2024 | 1.077922 ENJ | ▼ -14.25 % |
11/2024 | 0.77786496 ENJ | ▼ -27.84 % |
12/2024 | 1.036795 ENJ | ▲ 33.29 % |
01/2025 | 0.70528391 ENJ | ▼ -31.97 % |
02/2025 | 0.65381646 ENJ | ▼ -7.3 % |
03/2025 | 1.205316 ENJ | ▲ 84.35 % |
04/2025 | 1.08753 ENJ | ▼ -9.77 % |
Litva Litva/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.74532007 ENJ |
Tối đa | 1.156221 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.98093429 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.53795508 ENJ |
Tối đa | 1.214783 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.86899184 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.53795508 ENJ |
Tối đa | 1.611372 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.119793 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: