Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/NMC

Lịch sử thay đổi trong LTL/NMC tỷ giá

LTL/NMC tỷ giá

05 15, 2024
1 LTL = 0.81077634 NMC
▼ -12.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.21% (0.77064737 NMC — 0.81077634 NMC)

Thay đổi trong LTL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -19.25% (1.004001 NMC — 0.81077634 NMC)

Thay đổi trong LTL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 253.53% (0.22933715 NMC — 0.81077634 NMC)

Thay đổi trong LTL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.84% (0.88944673 NMC — 0.81077634 NMC)

Litva Litva/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.81519146 NMC ▲ 0.54 %
17/05 0.81431161 NMC ▼ -0.11 %
18/05 0.81182151 NMC ▼ -0.31 %
19/05 0.81156003 NMC ▼ -0.03 %
20/05 0.80134606 NMC ▼ -1.26 %
21/05 0.79925065 NMC ▼ -0.26 %
22/05 0.79021115 NMC ▼ -1.13 %
23/05 0.78768588 NMC ▼ -0.32 %
24/05 0.80019441 NMC ▲ 1.59 %
25/05 0.81886574 NMC ▲ 2.33 %
26/05 0.83837297 NMC ▲ 2.38 %
27/05 0.84604627 NMC ▲ 0.92 %
28/05 0.84085401 NMC ▼ -0.61 %
29/05 0.84239692 NMC ▲ 0.18 %
30/05 0.84342325 NMC ▲ 0.12 %
31/05 0.91364386 NMC ▲ 8.33 %
01/06 0.93183885 NMC ▲ 1.99 %
02/06 0.9146674 NMC ▼ -1.84 %
03/06 0.86674412 NMC ▼ -5.24 %
04/06 0.85521646 NMC ▼ -1.33 %
05/06 0.87788749 NMC ▲ 2.65 %
06/06 0.91998437 NMC ▲ 4.8 %
07/06 0.9360959 NMC ▲ 1.75 %
08/06 0.96575567 NMC ▲ 3.17 %
09/06 0.96650157 NMC ▲ 0.08 %
10/06 0.97271948 NMC ▲ 0.64 %
11/06 0.98094675 NMC ▲ 0.85 %
12/06 0.95485336 NMC ▼ -2.66 %
13/06 0.95605959 NMC ▲ 0.13 %
14/06 0.973602 NMC ▲ 1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.77563111 NMC ▼ -4.33 %
27/05 — 02/06 0.81351885 NMC ▲ 4.88 %
03/06 — 09/06 0.85497003 NMC ▲ 5.1 %
10/06 — 16/06 0.89140704 NMC ▲ 4.26 %
17/06 — 23/06 0.89573831 NMC ▲ 0.49 %
24/06 — 30/06 0.93359095 NMC ▲ 4.23 %
01/07 — 07/07 0.99940445 NMC ▲ 7.05 %
08/07 — 14/07 0.97921519 NMC ▼ -2.02 %
15/07 — 21/07 1.02572 NMC ▲ 4.75 %
22/07 — 28/07 1.068565 NMC ▲ 4.18 %
29/07 — 04/08 1.12953 NMC ▲ 5.71 %
05/08 — 11/08 1.149925 NMC ▲ 1.81 %

Litva Litva/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.81310175 NMC ▲ 0.29 %
07/2024 0.92040436 NMC ▲ 13.2 %
08/2024 1.018156 NMC ▲ 10.62 %
09/2024 1.061344 NMC ▲ 4.24 %
10/2024 1.212186 NMC ▲ 14.21 %
11/2024 1.14451 NMC ▼ -5.58 %
12/2024 1.879481 NMC ▲ 64.22 %
01/2025 2.786828 NMC ▲ 48.28 %
02/2025 3.040524 NMC ▲ 9.1 %
03/2025 3.248988 NMC ▲ 6.86 %
04/2025 3.972511 NMC ▲ 22.27 %
05/2025 4.22709 NMC ▲ 6.41 %

Litva Litva/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.76256803 NMC
Tối đa 0.92409114 NMC
Bình quân gia quyền 0.82923486 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.59990991 NMC
Tối đa 0.92409114 NMC
Bình quân gia quyền 0.74437097 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19789221 NMC
Tối đa 0.92409114 NMC
Bình quân gia quyền 0.41971169 NMC

Chia sẻ một liên kết đến LTL/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu