Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/NPXS
Lịch sử thay đổi trong LTL/NPXS tỷ giá
LTL/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 LTL = 91.1898 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.7% (47.3232 NPXS — 91.1898 NPXS)
Thay đổi trong LTL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.76% (890.9 NPXS — 91.1898 NPXS)
Thay đổi trong LTL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (3,115 NPXS — 91.1898 NPXS)
Thay đổi trong LTL/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.97% (3,009 NPXS — 91.1898 NPXS)
Litva Litva/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 91.0309 NPXS | ▼ -0.17 % |
18/05 | 98.806 NPXS | ▲ 8.54 % |
19/05 | 87.4158 NPXS | ▼ -11.53 % |
20/05 | 76.3298 NPXS | ▼ -12.68 % |
21/05 | 72.3855 NPXS | ▼ -5.17 % |
22/05 | 73.8555 NPXS | ▲ 2.03 % |
23/05 | 79.0648 NPXS | ▲ 7.05 % |
24/05 | 80.0442 NPXS | ▲ 1.24 % |
25/05 | 79.9432 NPXS | ▼ -0.13 % |
26/05 | 75.2117 NPXS | ▼ -5.92 % |
27/05 | 78.5573 NPXS | ▲ 4.45 % |
28/05 | 84.3643 NPXS | ▲ 7.39 % |
29/05 | 85.2937 NPXS | ▲ 1.1 % |
30/05 | 83.9508 NPXS | ▼ -1.57 % |
31/05 | 85.2834 NPXS | ▲ 1.59 % |
01/06 | 79.5718 NPXS | ▼ -6.7 % |
02/06 | 84.0038 NPXS | ▲ 5.57 % |
03/06 | 87.6219 NPXS | ▲ 4.31 % |
04/06 | 91.2479 NPXS | ▲ 4.14 % |
05/06 | 109.11 NPXS | ▲ 19.57 % |
06/06 | 117.6 NPXS | ▲ 7.78 % |
07/06 | 118.01 NPXS | ▲ 0.35 % |
08/06 | 128.56 NPXS | ▲ 8.94 % |
09/06 | 137.47 NPXS | ▲ 6.93 % |
10/06 | 136.05 NPXS | ▼ -1.03 % |
11/06 | 136.72 NPXS | ▲ 0.5 % |
12/06 | 126.34 NPXS | ▼ -7.59 % |
13/06 | 132.05 NPXS | ▲ 4.52 % |
14/06 | 145.37 NPXS | ▲ 10.08 % |
15/06 | 153.42 NPXS | ▲ 5.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 80.9329 NPXS | ▼ -11.25 % |
27/05 — 02/06 | 50.7556 NPXS | ▼ -37.29 % |
03/06 — 09/06 | 13.4194 NPXS | ▼ -73.56 % |
10/06 — 16/06 | 20.6603 NPXS | ▲ 53.96 % |
17/06 — 23/06 | 19.97 NPXS | ▼ -3.34 % |
24/06 — 30/06 | 8.794327 NPXS | ▼ -55.96 % |
01/07 — 07/07 | 4.068574 NPXS | ▼ -53.74 % |
08/07 — 14/07 | 3.789791 NPXS | ▼ -6.85 % |
15/07 — 21/07 | 4.098981 NPXS | ▲ 8.16 % |
22/07 — 28/07 | 6.555639 NPXS | ▲ 59.93 % |
29/07 — 04/08 | 8.224875 NPXS | ▲ 25.46 % |
05/08 — 11/08 | 8.6846 NPXS | ▲ 5.59 % |
Litva Litva/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.1084 NPXS | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 83.5379 NPXS | ▼ -8.31 % |
08/2024 | 70.4149 NPXS | ▼ -15.71 % |
09/2024 | 100.43 NPXS | ▲ 42.62 % |
10/2024 | 106.36 NPXS | ▲ 5.91 % |
11/2024 | 94.9594 NPXS | ▼ -10.72 % |
12/2024 | 80.3362 NPXS | ▼ -15.4 % |
01/2025 | 89.025 NPXS | ▲ 10.82 % |
02/2025 | 19.4538 NPXS | ▼ -78.15 % |
03/2025 | 3.41213 NPXS | ▼ -82.46 % |
04/2025 | 0.89071975 NPXS | ▼ -73.9 % |
05/2025 | 2.014541 NPXS | ▲ 126.17 % |
Litva Litva/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.3767 NPXS |
Tối đa | 86.6245 NPXS |
Bình quân gia quyền | 56.3419 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.3767 NPXS |
Tối đa | 1,017 NPXS |
Bình quân gia quyền | 273.71 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.3767 NPXS |
Tối đa | 2,933 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,587 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: