Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/PLR
Lịch sử thay đổi trong LTL/PLR tỷ giá
LTL/PLR tỷ giá
05 24, 2024
1 LTL = 60.641 PLR
▲ 1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -5.14% (63.9248 PLR — 60.641 PLR)
Thay đổi trong LTL/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -10.1% (67.4525 PLR — 60.641 PLR)
Thay đổi trong LTL/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 321.27% (14.3947 PLR — 60.641 PLR)
Thay đổi trong LTL/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 158.32% (23.4755 PLR — 60.641 PLR)
Litva Litva/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 61.4493 PLR | ▲ 1.33 % |
26/05 | 63.0813 PLR | ▲ 2.66 % |
27/05 | 62.8743 PLR | ▼ -0.33 % |
28/05 | 58.9743 PLR | ▼ -6.2 % |
29/05 | 59.4827 PLR | ▲ 0.86 % |
30/05 | 62.1375 PLR | ▲ 4.46 % |
31/05 | 65.5568 PLR | ▲ 5.5 % |
01/06 | 66.0118 PLR | ▲ 0.69 % |
02/06 | 63.78 PLR | ▼ -3.38 % |
03/06 | 62.03 PLR | ▼ -2.74 % |
04/06 | 61.3746 PLR | ▼ -1.06 % |
05/06 | 62.3087 PLR | ▲ 1.52 % |
06/06 | 64.4013 PLR | ▲ 3.36 % |
07/06 | 64.9599 PLR | ▲ 0.87 % |
08/06 | 65.8556 PLR | ▲ 1.38 % |
09/06 | 67.2085 PLR | ▲ 2.05 % |
10/06 | 67.8178 PLR | ▲ 0.91 % |
11/06 | 67.7455 PLR | ▼ -0.11 % |
12/06 | 67.3665 PLR | ▼ -0.56 % |
13/06 | 67.6315 PLR | ▲ 0.39 % |
14/06 | 66.6593 PLR | ▼ -1.44 % |
15/06 | 66.0633 PLR | ▼ -0.89 % |
16/06 | 67.827 PLR | ▲ 2.67 % |
17/06 | 86.5128 PLR | ▲ 27.55 % |
18/06 | 73.0937 PLR | ▼ -15.51 % |
19/06 | 73.156 PLR | ▲ 0.09 % |
20/06 | 63.2967 PLR | ▼ -13.48 % |
21/06 | 63.9052 PLR | ▲ 0.96 % |
22/06 | 61.1896 PLR | ▼ -4.25 % |
23/06 | 62.7432 PLR | ▲ 2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.9052 PLR | ▼ -1.21 % |
03/06 — 09/06 | 63.5161 PLR | ▲ 6.03 % |
10/06 — 16/06 | 63.6763 PLR | ▲ 0.25 % |
17/06 — 23/06 | 64.3795 PLR | ▲ 1.1 % |
24/06 — 30/06 | 71.165 PLR | ▲ 10.54 % |
01/07 — 07/07 | 81.6784 PLR | ▲ 14.77 % |
08/07 — 14/07 | 78.4313 PLR | ▼ -3.98 % |
15/07 — 21/07 | 76.1442 PLR | ▼ -2.92 % |
22/07 — 28/07 | 80.1874 PLR | ▲ 5.31 % |
29/07 — 04/08 | 87.5164 PLR | ▲ 9.14 % |
05/08 — 11/08 | 84.8872 PLR | ▼ -3 % |
12/08 — 18/08 | 75.815 PLR | ▼ -10.69 % |
Litva Litva/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.7138 PLR | ▲ 3.42 % |
07/2024 | 68.4975 PLR | ▲ 9.22 % |
08/2024 | 81.6779 PLR | ▲ 19.24 % |
09/2024 | 76.602 PLR | ▼ -6.21 % |
10/2024 | 86.1487 PLR | ▲ 12.46 % |
11/2024 | 78.7242 PLR | ▼ -8.62 % |
12/2024 | 73.5003 PLR | ▼ -6.64 % |
01/2025 | 77.7101 PLR | ▲ 5.73 % |
02/2025 | 62.7679 PLR | ▼ -19.23 % |
03/2025 | 60.1187 PLR | ▼ -4.22 % |
04/2025 | 83.8369 PLR | ▲ 39.45 % |
05/2025 | 69.2298 PLR | ▼ -17.42 % |
Litva Litva/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.5364 PLR |
Tối đa | 71.4635 PLR |
Bình quân gia quyền | 67.8478 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.6215 PLR |
Tối đa | 71.4635 PLR |
Bình quân gia quyền | 60.1556 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.6215 PLR |
Tối đa | 90.9706 PLR |
Bình quân gia quyền | 68.7742 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: