Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/RKN

Lịch sử thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá

LTL/RKN tỷ giá

05 14, 2024
1 LTL = 4.312774 RKN
▲ 1.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -7.09% (4.641804 RKN — 4.312774 RKN)

Thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 54.02% (2.800196 RKN — 4.312774 RKN)

Thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 136.32% (1.824999 RKN — 4.312774 RKN)

Thay đổi trong LTL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -10.27% (4.806509 RKN — 4.312774 RKN)

Litva Litva/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 4.761813 RKN ▲ 10.41 %
16/05 5.119142 RKN ▲ 7.5 %
17/05 4.312002 RKN ▼ -15.77 %
18/05 3.638359 RKN ▼ -15.62 %
19/05 3.560019 RKN ▼ -2.15 %
20/05 3.840406 RKN ▲ 7.88 %
21/05 4.691666 RKN ▲ 22.17 %
22/05 5.215851 RKN ▲ 11.17 %
23/05 5.159416 RKN ▼ -1.08 %
24/05 5.216507 RKN ▲ 1.11 %
25/05 4.689228 RKN ▼ -10.11 %
26/05 4.418206 RKN ▼ -5.78 %
27/05 5.063307 RKN ▲ 14.6 %
28/05 5.30092 RKN ▲ 4.69 %
29/05 5.472195 RKN ▲ 3.23 %
30/05 5.613786 RKN ▲ 2.59 %
31/05 5.784705 RKN ▲ 3.04 %
01/06 5.772535 RKN ▼ -0.21 %
02/06 5.659686 RKN ▼ -1.95 %
03/06 6.685468 RKN ▲ 18.12 %
04/06 5.700056 RKN ▼ -14.74 %
05/06 6.118409 RKN ▲ 7.34 %
06/06 6.126444 RKN ▲ 0.13 %
07/06 6.318592 RKN ▲ 3.14 %
08/06 5.775324 RKN ▼ -8.6 %
09/06 6.940322 RKN ▲ 20.17 %
10/06 6.51531 RKN ▼ -6.12 %
11/06 4.885055 RKN ▼ -25.02 %
12/06 5.195195 RKN ▲ 6.35 %
13/06 5.444493 RKN ▲ 4.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.336227 RKN ▲ 0.54 %
27/05 — 02/06 3.87573 RKN ▼ -10.62 %
03/06 — 09/06 4.594466 RKN ▲ 18.54 %
10/06 — 16/06 2.396007 RKN ▼ -47.85 %
17/06 — 23/06 3.798462 RKN ▲ 58.53 %
24/06 — 30/06 4.283835 RKN ▲ 12.78 %
01/07 — 07/07 6.58482 RKN ▲ 53.71 %
08/07 — 14/07 6.791815 RKN ▲ 3.14 %
15/07 — 21/07 6.835777 RKN ▲ 0.65 %
22/07 — 28/07 7.481393 RKN ▲ 9.44 %
29/07 — 04/08 5.941006 RKN ▼ -20.59 %
05/08 — 11/08 6.224786 RKN ▲ 4.78 %

Litva Litva/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.255624 RKN ▼ -1.33 %
07/2024 4.554688 RKN ▲ 7.03 %
08/2024 5.531167 RKN ▲ 21.44 %
09/2024 5.973749 RKN ▲ 8 %
10/2024 5.88451 RKN ▼ -1.49 %
11/2024 6.265868 RKN ▲ 6.48 %
12/2024 6.603913 RKN ▲ 5.4 %
01/2025 7.596299 RKN ▲ 15.03 %
02/2025 7.666569 RKN ▲ 0.93 %
03/2025 6.83297 RKN ▼ -10.87 %
04/2025 13.1157 RKN ▲ 91.95 %
05/2025 10.5541 RKN ▼ -19.53 %

Litva Litva/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.45613 RKN
Tối đa 5.21741 RKN
Bình quân gia quyền 4.652434 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.634799 RKN
Tối đa 5.21741 RKN
Bình quân gia quyền 3.434581 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.634799 RKN
Tối đa 5.21741 RKN
Bình quân gia quyền 2.514459 RKN

Chia sẻ một liên kết đến LTL/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu